Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 101,811 | 55,438 | 15,789 | 16,517 | 6,430 | 3,917 | 10,096 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 101,811 | 55,438 | 15,789 | 16,517 | 6,430 | 3,917 | 10,096 |
4. Giá vốn hàng bán | 63,016 | 34,065 | 8,135 | 11,349 | 4,428 | 3,187 | 7,665 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 38,794 | 21,373 | 7,654 | 5,168 | 2,002 | 730 | 2,431 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4 | 3 | 3 | 1 | 1 | 15 | 1 |
7. Chi phí tài chính | 7,322 | 7,990 | 3,590 | -1,457 | 537 | 4,577 | 4,386 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 7,322 | 7,990 | 3,590 | -1,457 | 537 | 4,577 | 4,386 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||
9. Chi phí bán hàng | 6,605 | 6,056 | 1,655 | -2,092 | -2,087 | -5,818 | -18,744 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 13,669 | 5,607 | 2,267 | 8,649 | 2,879 | 1,996 | 9,712 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 11,202 | 1,723 | 146 | 70 | 674 | -10 | 7,077 |
12. Thu nhập khác | 62 | 17 | 127 | ||||
13. Chi phí khác | 1,688 | 3 | 85 | 1 | 644 | 58 | 256 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1,688 | -2 | -23 | -1 | -627 | 69 | -256 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 9,514 | 1,720 | 123 | 68 | 47 | 59 | 6,821 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,238 | 295 | 25 | 14 | 9 | 12 | 455 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,238 | 295 | 25 | 14 | 9 | 12 | 455 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 7,276 | 1,426 | 99 | 55 | 38 | 47 | 6,367 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 7,276 | 1,426 | 99 | 55 | 38 | 47 | 6,367 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 724,058 | 766,517 | 728,474 | 721,926 | 696,057 | 688,720 | 687,913 | 654,598 | 655,843 | 647,197 | 633,024 | 722,053 | 719,115 | 826,850 | 844,121 | 800,313 | 714,419 | 727,432 | 606,019 | 569,707 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,322 | 70,249 | 12,856 | 13,476 | 5,485 | 2,741 | 4,923 | 3,874 | 6,435 | 12,500 | 51,034 | 110,156 | 51,813 | 48,868 | 56,648 | 10,842 | 39,998 | 22,275 | 2,772 | 5,222 |
1. Tiền | 10,322 | 70,249 | 12,856 | 13,476 | 5,485 | 2,741 | 1,923 | 3,874 | 6,435 | 12,500 | 7,936 | 44,156 | 20,813 | 28,868 | 46,648 | 10,842 | 39,998 | 22,275 | 2,772 | 5,222 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,000 | 43,097 | 66,000 | 31,000 | 20,000 | 10,000 | ||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 925 | 790 | 761 | 561 | 413 | 413 | 413 | 263 | 263 | 263 | 30,000 | 348 | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 925 | 790 | 761 | 561 | 413 | 413 | 413 | 263 | 263 | 263 | 30,000 | 348 | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 131,146 | 62,372 | 60,617 | 59,008 | 165,285 | 164,062 | 168,633 | 69,034 | 80,810 | 96,310 | 98,995 | 101,203 | 99,435 | 114,804 | 129,848 | 141,172 | 109,953 | 183,425 | 191,715 | 166,822 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 33,523 | 26,588 | 24,997 | 28,927 | 34,580 | 36,185 | 39,030 | 41,721 | 50,243 | 64,160 | 68,581 | 72,524 | 62,078 | 61,447 | 85,190 | 87,641 | 66,866 | 86,975 | 113,833 | 119,967 |
2. Trả trước cho người bán | 6,593 | 5,275 | 5,190 | 3,730 | 4,205 | 4,207 | 6,443 | 4,661 | 4,293 | 4,340 | 7,513 | 6,397 | 12,019 | 20,532 | 12,471 | 15,039 | 10,563 | 62,701 | 43,059 | 19,379 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 96,100 | 34,040 | 33,707 | 29,627 | 129,777 | 126,947 | 126,437 | 25,929 | 29,551 | 31,087 | 26,179 | 25,559 | 28,774 | 36,261 | 34,938 | 41,242 | 35,316 | 36,542 | 37,616 | 30,269 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,070 | -3,531 | -3,277 | -3,277 | -3,277 | -3,277 | -3,277 | -3,277 | -3,277 | -3,277 | -3,277 | -3,277 | -3,435 | -3,435 | -2,750 | -2,750 | -2,794 | -2,794 | -2,794 | -2,794 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 581,665 | 631,430 | 649,775 | 644,283 | 520,931 | 517,269 | 511,030 | 578,823 | 567,102 | 536,431 | 482,995 | 510,694 | 567,867 | 659,329 | 657,624 | 618,299 | 564,468 | 521,732 | 411,532 | 397,314 |
1. Hàng tồn kho | 581,665 | 631,430 | 649,775 | 644,283 | 520,931 | 517,269 | 511,030 | 578,823 | 567,102 | 536,431 | 482,995 | 510,694 | 567,867 | 659,329 | 657,624 | 618,299 | 564,468 | 521,732 | 411,532 | 397,314 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,676 | 4,466 | 4,598 | 3,943 | 4,236 | 2,915 | 2,605 | 1,233 | 1,695 | 3,849 | ||||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,676 | 4,466 | 4,598 | 3,943 | 4,236 | 2,915 | 2,605 | 1,233 | 1,695 | 3,849 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 7,096 | 7,130 | 6,970 | 3,636 | 3,529 | 3,715 | 3,831 | 4,061 | 4,162 | 7,385 | 7,575 | 7,600 | 8,524 | 9,137 | 9,362 | 10,598 | 11,696 | 10,828 | 10,994 | 11,201 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,450 | 3,450 | 3,450 | |||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 3,450 | 3,450 | 3,450 | |||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 3,056 | 3,099 | 3,153 | 3,206 | 3,260 | 3,314 | 3,368 | 3,422 | 3,476 | 6,504 | 6,587 | 6,671 | 7,467 | 7,922 | 8,133 | 8,344 | 8,833 | 9,001 | 9,214 | 9,413 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,056 | 3,099 | 3,153 | 3,206 | 3,260 | 3,314 | 3,368 | 3,422 | 3,476 | 6,504 | 6,587 | 667 | 7,467 | 7,922 | 8,133 | 8,344 | 8,833 | 9,001 | 9,214 | 9,413 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 590 | 581 | 367 | 430 | 269 | 401 | 463 | 639 | 686 | 881 | 987 | 929 | 1,057 | 1,215 | 1,229 | 2,254 | 2,863 | 1,826 | 1,780 | 1,788 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 590 | 581 | 367 | 430 | 269 | 401 | 463 | 639 | 686 | 881 | 987 | 929 | 1,057 | 1,215 | 1,229 | 2,254 | 2,863 | 1,826 | 1,780 | 1,788 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 731,155 | 773,647 | 735,444 | 725,562 | 699,587 | 692,435 | 691,745 | 658,659 | 660,005 | 654,582 | 640,599 | 729,653 | 727,639 | 835,987 | 853,483 | 810,911 | 726,115 | 738,260 | 617,013 | 580,907 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 530,957 | 580,725 | 543,947 | 534,164 | 508,244 | 498,917 | 477,929 | 444,905 | 452,618 | 448,593 | 424,427 | 518,529 | 521,004 | 617,968 | 638,551 | 598,909 | 526,036 | 542,786 | 411,843 | 375,745 |
I. Nợ ngắn hạn | 393,182 | 431,594 | 371,952 | 327,542 | 340,002 | 306,711 | 309,737 | 268,376 | 278,482 | 313,334 | 271,096 | 374,912 | 347,507 | 433,689 | 435,362 | 434,167 | 416,657 | 403,863 | 257,145 | 241,724 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 230,650 | 254,283 | 188,354 | 155,195 | 175,801 | 142,910 | 158,382 | 109,930 | 95,266 | 96,666 | 12,698 | 2,738 | 61,013 | 122,634 | 163,882 | 166,757 | 172,806 | 192,268 | 111,607 | 48,514 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 37,766 | 38,887 | 32,707 | 42,881 | 39,558 | 36,024 | 34,426 | 57,605 | 53,199 | 53,288 | 43,187 | 77,914 | 57,449 | 54,312 | 53,774 | 82,636 | 87,762 | 55,579 | 27,176 | 62,076 |
4. Người mua trả tiền trước | 70,370 | 95,559 | 83,483 | 50,510 | 31,555 | 30,477 | 30,867 | 16,120 | 16,015 | 17,382 | 21,313 | 9,190 | 146,032 | 196,799 | 158,512 | 113,010 | 76,328 | 47,244 | 22,918 | 22,940 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,771 | 209 | 207 | 796 | 2,232 | 181 | 1,692 | 1,547 | 664 | -3,239 | 23,351 | 8,235 | 102 | 699 | 10,225 | 9,357 | 8,465 | 12,352 | 15,833 | |
6. Phải trả người lao động | 784 | 511 | 219 | 1,131 | 1,078 | 678 | 586 | 6,961 | 5,290 | 6,803 | 5,614 | 12,545 | 6,467 | 3,943 | 4,815 | 10,052 | 5,078 | 1,883 | 627 | 4,486 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 12,913 | 8,639 | 8,881 | 8,941 | 11,115 | 13,426 | 25,112 | 21,706 | 42,352 | 43,075 | 19,753 | 14,000 | 40,580 | 43,452 | 38,784 | 34,262 | 36,412 | 33,522 | 27,774 | 29,016 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 4,247 | 9,011 | 31,306 | 26,716 | 26,716 | |||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 4,417 | 5,112 | 18,958 | 24,888 | 29,620 | 33,167 | 33,910 | 33,167 | 37,606 | 69,540 | 160,770 | 221,938 | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 24,213 | 24,097 | 34,844 | 38,904 | 44,744 | 45,550 | 24,762 | 18,630 | 25,286 | 23,671 | 9,072 | 6,871 | 20,268 | 8,583 | 10,993 | 6,022 | 12,829 | 24,662 | 20,825 | 22,123 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,297 | 4,297 | 4,297 | 4,297 | 4,297 | 4,297 | 2,711 | 2,804 | 2,910 | 1,927 | 6,366 | 7,463 | 3,864 | 3,903 | 6,955 | 7,075 | 8,935 | 7,150 | 10,020 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 137,775 | 149,131 | 171,995 | 206,622 | 168,242 | 192,206 | 168,192 | 176,529 | 174,136 | 135,259 | 153,331 | 143,617 | 173,497 | 184,279 | 203,189 | 164,742 | 109,379 | 138,923 | 154,698 | 134,021 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 137,775 | 149,131 | 171,995 | 206,622 | 168,242 | 192,206 | 168,192 | 176,529 | 174,136 | 135,259 | 153,331 | 143,617 | 173,497 | 184,279 | 203,189 | 164,742 | 109,379 | 138,923 | 154,698 | 134,021 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 200,198 | 192,922 | 191,496 | 191,398 | 191,343 | 193,518 | 213,816 | 213,754 | 207,388 | 205,989 | 216,172 | 211,124 | 206,635 | 218,019 | 214,931 | 212,002 | 200,078 | 195,474 | 205,170 | 205,163 |
I. Vốn chủ sở hữu | 200,198 | 192,922 | 191,496 | 191,398 | 191,343 | 193,518 | 213,816 | 213,754 | 207,388 | 205,989 | 216,172 | 211,124 | 206,635 | 218,019 | 214,931 | 212,002 | 200,078 | 195,474 | 205,170 | 205,163 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 31,949 | 31,949 | 31,949 | 31,949 | 31,949 | 31,949 | 31,949 | 31,949 | 31,949 | 31,949 | 31,949 | 31,949 | 31,949 | 31,949 | 31,949 | 31,949 | 31,949 | 31,949 | 31,949 | 31,949 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 11,429 | 11,429 | 11,429 | 11,429 | 11,429 | 11,429 | 11,429 | 11,429 | 11,429 | 11,429 | 11,429 | 11,429 | 11,429 | 11,429 | 11,429 | 11,429 | 11,429 | 11,429 | 11,429 | 11,429 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,819 | -457 | -1,882 | -1,981 | -2,035 | 140 | 20,438 | 20,376 | 14,009 | 12,611 | 22,794 | 17,746 | 13,256 | 24,640 | 21,553 | 18,623 | 6,700 | 2,095 | 11,792 | 11,785 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 731,155 | 773,647 | 735,444 | 725,562 | 699,587 | 692,435 | 691,745 | 658,659 | 660,005 | 654,582 | 640,599 | 729,653 | 727,639 | 835,987 | 853,483 | 810,911 | 726,115 | 738,260 | 617,013 | 580,907 |