CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4 (hu4)

10.90
-0.60
(-5.22%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh-17,042101,81155,43815,78916,5176,4303,91710,096
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)-17,042101,81155,43815,78916,5176,4303,91710,096
4. Giá vốn hàng bán-35,07263,01634,0658,13511,3494,4283,1877,665
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,03038,79421,3737,6545,1682,0027302,431
6. Doanh thu hoạt động tài chính243311151
7. Chi phí tài chính5,8217,3227,9903,590-1,4575374,5774,386
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,8217,3227,9903,590-1,4575374,5774,386
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng-1,8696,6056,0561,655-2,092-2,087-5,818-18,744
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,95613,6695,6072,2678,6492,8791,9969,712
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,12411,2021,72314670674-107,077
12. Thu nhập khác2616217127
13. Chi phí khác-321,688385164458256
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)294-1,688-2-23-1-62769-256
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,4179,5141,7201236847596,821
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3322,2382952514912455
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3322,2382952514912455
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,0867,2761,426995538476,367
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,0867,2761,426995538476,367

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn695,654724,058766,517728,474721,926696,057688,720687,913654,598655,843647,197633,024722,053719,115826,850844,121800,313714,419727,432606,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,28710,32270,24912,85613,4765,4852,7414,9233,8746,43512,50051,034110,15651,81348,86856,64810,84239,99822,2752,772
1. Tiền9,28710,32270,24912,85613,4765,4852,7411,9233,8746,43512,5007,93644,15620,81328,86846,64810,84239,99822,2752,772
2. Các khoản tương đương tiền3,00043,09766,00031,00020,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,09692579076156141341341326326326330,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,09692579076156141341341326326326330,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn73,087131,14662,37260,61759,008165,285164,062168,63369,03480,81096,31098,995101,20399,435114,804129,848141,172109,953183,425191,715
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng30,01233,52326,58824,99728,92734,58036,18539,03041,72150,24364,16068,58172,52462,07861,44785,19087,64166,86686,975113,833
2. Trả trước cho người bán7,9326,5935,2755,1903,7304,2054,2076,4434,6614,2934,3407,5136,39712,01920,53212,47115,03910,56362,70143,059
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác39,64996,10034,04033,70729,627129,777126,947126,43725,92929,55131,08726,17925,55928,77436,26134,93841,24235,31636,54237,616
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,507-5,070-3,531-3,277-3,277-3,277-3,277-3,277-3,277-3,277-3,277-3,277-3,277-3,435-3,435-2,750-2,750-2,794-2,794-2,794
IV. Tổng hàng tồn kho606,139581,665631,430649,775644,283520,931517,269511,030578,823567,102536,431482,995510,694567,867659,329657,624618,299564,468521,732411,532
1. Hàng tồn kho606,139581,665631,430649,775644,283520,931517,269511,030578,823567,102536,431482,995510,694567,867659,329657,624618,299564,468521,732411,532
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6,0461,6764,4664,5983,9434,2362,9152,6051,2331,6953,849
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,0461,6764,4664,5983,9434,2362,9152,6051,2331,6953,849
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,0277,0967,1306,9703,6363,5293,7153,8314,0614,1627,3857,5757,6008,5249,1379,36210,59811,69610,82810,994
I. Các khoản phải thu dài hạn3,4503,4503,4503,450
1. Phải thu dài hạn của khách hàng3,450
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,4503,4503,450
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,9473,0563,0993,1533,2063,2603,3143,3683,4223,4766,5046,5876,6717,4677,9228,1338,3448,8339,0019,214
1. Tài sản cố định hữu hình2,9473,0563,0993,1533,2063,2603,3143,3683,4223,4766,5046,5876677,4677,9228,1338,3448,8339,0019,214
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6305905813674302694014636396868819879291,0571,2151,2292,2542,8631,8261,780
1. Chi phí trả trước dài hạn6305905813674302694014636396868819879291,0571,2151,2292,2542,8631,8261,780
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN702,681731,155773,647735,444725,562699,587692,435691,745658,659660,005654,582640,599729,653727,639835,987853,483810,911726,115738,260617,013
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả499,028530,957580,725543,947534,164508,244498,917477,929444,905452,618448,593424,427518,529521,004617,968638,551598,909526,036542,786411,843
I. Nợ ngắn hạn358,922393,182431,594371,952327,542340,002306,711309,737268,376278,482313,334271,096374,912347,507433,689435,362434,167416,657403,863257,145
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn207,615230,650254,283188,354155,195175,801142,910158,382109,93095,26696,66612,6982,73861,013122,634163,882166,757172,806192,268111,607
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn37,39037,76638,88732,70742,88139,55836,02434,42657,60553,19953,28843,18777,91457,44954,31253,77482,63687,76255,57927,176
4. Người mua trả tiền trước80,24370,37095,55983,48350,51031,55530,47730,86716,12016,01517,38221,3139,190146,032196,799158,512113,01076,32847,24422,918
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,4327,7712092077962,2321811,6921,547664-3,23923,3518,23510269910,2259,3578,46512,352
6. Phải trả người lao động1,1797845112191,1311,0786785866,9615,2906,8035,61412,5456,4673,9434,81510,0525,0781,883627
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,29012,9138,6398,8818,94111,11513,42625,11221,70642,35243,07519,75314,00040,58043,45238,78434,26236,41233,52227,774
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn4,2479,01131,30626,716
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,4484,4175,11218,95824,88829,62033,16733,91033,16737,60669,540160,770221,938
11. Phải trả ngắn hạn khác24,09124,21324,09734,84438,90444,74445,55024,76218,63025,28623,6719,0726,87120,2688,58310,9936,02212,82924,66220,825
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,2344,2974,2974,2974,2974,2974,2972,7112,8042,9101,9276,3667,4633,8643,9036,9557,0758,9357,150
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn140,106137,775149,131171,995206,622168,242192,206168,192176,529174,136135,259153,331143,617173,497184,279203,189164,742109,379138,923154,698
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn140,106137,775149,131171,995206,622168,242192,206168,192176,529174,136135,259153,331143,617173,497184,279203,189164,742109,379138,923154,698
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu203,653200,198192,922191,496191,398191,343193,518213,816213,754207,388205,989216,172211,124206,635218,019214,931212,002200,078195,474205,170
I. Vốn chủ sở hữu203,653200,198192,922191,496191,398191,343193,518213,816213,754207,388205,989216,172211,124206,635218,019214,931212,002200,078195,474205,170
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần31,94931,94931,94931,94931,94931,94931,94931,94931,94931,94931,94931,94931,94931,94931,94931,94931,94931,94931,94931,949
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển11,42911,42911,42911,42911,42911,42911,42911,42911,42911,42911,42911,42911,42911,42911,42911,42911,42911,42911,42911,429
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,2756,819-457-1,882-1,981-2,03514020,43820,37614,00912,61122,79417,74613,25624,64021,55318,6236,7002,09511,792
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN702,681731,155773,647735,444725,562699,587692,435691,745658,659660,005654,582640,599729,653727,639835,987853,483810,911726,115738,260617,013
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |