CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 (hu1)

6.01
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,8418,87761,38072,8434,71667,99037,47453,106124,027186,165117,800174,984418,32366,046195,267175,82862,520130,35530,936445,271
4. Giá vốn hàng bán32,0386,83658,46966,9804,27363,03135,84946,253117,854179,874112,052152,520422,356122,414123,445160,10859,203121,42528,838420,268
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,8032,0412,9105,8634444,8661,6256,8536,1736,2915,74822,464-4,0337,1228,33215,7203,3178,9302,09825,003
6. Doanh thu hoạt động tài chính108229545972181911011342418712631822111065270134161
7. Chi phí tài chính1,8321,2679121,7611181,9911,2172,0161,1431,4231,4431,6091,5242,0321,6371,6436911,3699821,117
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8321,2679121,7611181,9911,2172,0161,1431,4231,4431,6091,5242,0321,6371,6436911,3699821,117
9. Chi phí bán hàng2,636131443,839
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3951,0948433,9754592,9955363,8883,6643,2932,9796,663-6,3063,0435,7404,9552,4464,55989314,880
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,316-901,209133-3697641,0511,5001,8161,41411,5678122,2161,0225,2932453,2723569,166
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)337140331281886641,0331,4981,7781,41411,5311,0853891,0205,4132082,5643309,180
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25211220911267511,3378711,4438755,2091,019-4591963,2701041,7231117,168
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)151611870864371,3347711,3298674,2296506851883,188551,748697,130

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn605,522581,071534,450511,867533,872565,034600,206643,263662,416674,770664,457651,764579,128594,059947,814895,918990,394652,7981,150,4201,345,143
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,39747,11113,52010,65410,79019,05124,24814,11016,93017,26612,14437,45821,26928,76267,59228,00740,79684,553214,173159,826
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,7806,5806,2306,2306,2306,2306,23014,53014,53014,53013,63010,6305,3307,3305,3305,3305,3305,0305,0304,230
III. Các khoản phải thu ngắn hạn395,256378,052383,088364,850387,500422,516432,337486,432473,719509,213507,013466,120458,283475,509497,017408,850420,064447,416489,294781,248
IV. Tổng hàng tồn kho143,373127,199108,820107,874106,64298,946115,838107,464146,961125,812122,638126,10793,11081,894373,992442,068504,36797,414423,479386,958
V. Tài sản ngắn hạn khác27,71622,12922,79222,25922,71018,29221,55320,72810,2757,9499,03211,4491,1365643,88211,66319,83718,38418,44412,880
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn145,149129,002107,899107,632107,796102,85386,68090,57936,42017,29036,36136,40634,710236,64834,76834,66633,572378,49732,40733,686
I. Các khoản phải thu dài hạn17,71717,47017,45117,43717,36417,19616,03614,73915,905
II. Tài sản cố định5,9207,5314,0023,6684,7364342,0562,1502,2458092,4342,4978168819471,0131,0781,1441,2101,288
III. Bất động sản đầu tư2,8762,8762,8762,8762,8762,8762,8762,8762,8762,8762,8762,8762,8762,8762,912
IV. Tài sản dở dang dài hạn124,331106,57289,04390,61189,70686,19068,39471,971218,432360,569
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,89914,89914,85313,35313,35313,35313,35313,58113,58113,58113,58113,58113,58114,45813,58113,58113,58113,90813,58113,581
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN750,671710,073642,349619,499641,668667,887686,886733,842698,835692,059700,818688,170613,838830,707982,582930,5841,023,9661,031,2951,182,8271,378,830
A. Nợ phải trả601,630560,637493,672471,246488,772515,085534,070580,456546,818540,996551,090539,294470,020677,559829,716777,413873,991881,0521,015,7151,211,132
I. Nợ ngắn hạn601,630560,637493,672471,246356,272515,085534,070580,456546,818540,989551,090539,294470,020677,559829,716777,413853,710841,206956,3051,132,158
II. Nợ dài hạn132,500620,28239,84659,41078,974
B. Nguồn vốn chủ sở hữu149,041149,436148,677148,253152,896152,803152,816153,386152,017151,064149,729148,876143,818153,149152,866153,171149,975150,243167,112167,698
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN750,671710,073642,349619,499641,668667,887686,886733,842698,835692,059700,818688,170613,838830,707982,582930,5841,023,9661,031,2951,182,8271,378,830
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |