TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 19,133 | 29,704 | 33,741 | 53,701 | 53,042 | 26,826 | 94,997 | 134,172 | 170,310 | 176,081 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 401 | 342 | 3,095 | 1,066 | 2,944 | 2,958 | 3,376 | 2,545 | 2,315 | 251 |
1. Tiền | 401 | 342 | 3,095 | 1,066 | 2,944 | 2,958 | 3,376 | 2,545 | 2,315 | 251 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 18,187 | 28,817 | 30,195 | 52,274 | 48,297 | 16,763 | 73,622 | 127,665 | 49,391 | 113,295 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 6,579 | 6,601 | 3,964 | 3,713 | 13,573 | 5,845 | 14,643 | 29,546 | 3,646 | 36,312 |
2. Trả trước cho người bán | 17,226 | 17,188 | 15,859 | 25,200 | 11,372 | 11,553 | 55,454 | 93,279 | 41,690 | 73,649 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 13 | 13 | 13 | | 13 | 13 | 13 | | | 581 |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | 13 | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 13,026 | 16,636 | 21,055 | 31,275 | 31,102 | 1,015 | 3,684 | 4,840 | 4,054 | 2,753 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -18,657 | -11,621 | -10,697 | -7,927 | -7,762 | -1,661 | -173 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | | | | | | 6,762 | 17,985 | 3,711 | 113,621 | 62,534 |
1. Hàng tồn kho | 6,229 | 6,762 | 6,762 | 6,762 | 6,762 | 6,762 | 17,985 | 3,711 | 113,621 | 62,534 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -6,229 | -6,762 | -6,762 | -6,762 | -6,762 | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 545 | 545 | 451 | 361 | 1,801 | 343 | 15 | 251 | 4,982 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | 90 | | 1,654 | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 545 | 545 | 361 | 361 | 147 | 343 | | 237 | 4,982 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | 15 | 13 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 187,105 | 189,366 | 196,065 | 204,411 | 214,194 | 266,325 | 301,995 | 335,768 | 332,942 | 207,151 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 39,847 | 39,847 | 44,847 | 47,072 | 47,708 | 20,757 | 54,597 | 54,700 | 54,700 | 53,787 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 40,022 | 40,022 | 45,022 | 47,247 | 47,882 | 20,757 | 54,597 | 54,700 | 54,700 | 53,787 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | | | | | |
II. Tài sản cố định | 1,588 | 2,196 | 2,888 | 3,617 | 5,718 | 6,824 | 7,174 | 1,243 | 1,772 | 458 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,533 | 2,124 | 2,799 | 3,511 | 5,596 | 6,685 | 7,019 | 1,243 | 1,772 | 458 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 55 | 72 | 89 | 106 | 122 | 139 | 156 | | | |
III. Bất động sản đầu tư | 55,704 | 57,353 | 59,854 | 74,268 | 76,314 | 92,580 | 42,602 | 43,732 | 44,862 | 2,579 |
- Nguyên giá | 65,966 | 65,966 | 67,035 | 81,827 | 81,827 | 96,824 | 45,138 | 45,138 | 45,138 | 2,579 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -10,262 | -8,613 | -7,181 | -7,559 | -5,514 | -4,244 | -2,536 | -1,406 | -276 | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 89,942 | 89,942 | 88,449 | 79,454 | 79,454 | 109,417 | 160,170 | 200,372 | 185,958 | 145,475 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 79,454 | 79,454 | 79,454 | | 79,454 | 109,417 | 104,435 | 104,435 | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 10,488 | 10,488 | 8,995 | 79,454 | | | 55,735 | 95,936 | 185,958 | 145,475 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | 5,000 | 35,000 | 35,000 | 30,000 | 30,000 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | 5,000 | 35,000 | 35,000 | 30,000 | 30,000 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 24 | 28 | 26 | | | 1,748 | 2,451 | 5,721 | 15,650 | 4,852 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 24 | 28 | 26 | | | 1,748 | 2,451 | 5,721 | 15,650 | 4,852 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 206,238 | 219,071 | 229,806 | 258,112 | 267,236 | 293,152 | 396,993 | 469,939 | 503,252 | 383,232 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 82,351 | 81,568 | 82,240 | 99,587 | 95,580 | 93,261 | 173,347 | 248,865 | 367,673 | 331,681 |
I. Nợ ngắn hạn | 70,099 | 81,541 | 82,013 | 99,400 | 94,767 | 92,205 | 144,976 | 69,149 | 80,665 | 210,642 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 22,754 | 30,654 | 30,654 | 45,682 | 46,496 | 46,496 | 55,055 | 3,336 | 6,216 | 7,500 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,834 | 1,932 | 3,883 | 3,867 | 4,480 | 4,255 | 46,028 | 29,371 | 4,819 | 8,757 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,776 | 3,064 | 2,350 | 1,971 | 1,514 | 1,181 | 22,677 | 1,841 | 226 | 5,512 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 14,513 | 14,600 | 15,332 | 18,093 | 17,446 | 17,726 | 3,241 | 16,569 | 13,413 | 3,362 |
6. Phải trả người lao động | 286 | 300 | 227 | 288 | | 647 | 533 | 643 | 6 | 204 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 16,795 | 17,449 | 13,329 | 12,392 | 6,131 | 2,223 | 104 | 16,916 | 54,228 | 85,537 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | 2,089 |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 353 | 423 | 353 | 353 | 353 | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 10,788 | 13,119 | 15,884 | 16,753 | 18,347 | 19,677 | 17,336 | 473 | 1,757 | 97,682 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 12,253 | 28 | 227 | 187 | 813 | 1,056 | 28,371 | 179,715 | 287,008 | 121,039 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 28 | 28 | 227 | 187 | 26 | 26 | 18,675 | 288 | 1,688 | 60,529 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 12,225 | | | | 787 | 1,030 | 9,696 | 85,800 | 82,855 | 28,975 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | 93,628 | 202,465 | 31,535 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 123,887 | 137,502 | 147,567 | 158,525 | 171,655 | 199,891 | 223,646 | 221,074 | 135,579 | 51,551 |
I. Vốn chủ sở hữu | 123,887 | 137,502 | 147,567 | 158,525 | 171,655 | 199,891 | 223,646 | 221,074 | 135,579 | 51,551 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 127,379 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -76,224 | -62,609 | -52,545 | -41,586 | -28,456 | -220 | 23,535 | 20,963 | 8,089 | 1,440 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 206,238 | 219,071 | 229,806 | 258,112 | 267,236 | 293,152 | 396,993 | 469,939 | 503,252 | 383,232 |