Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,640 | 961 | 1,285 | 1,286 | 1,635 | 2,353 | 1,060 | 4,792 | 873 | 359 | 1,758 | 1,899 | 7,398 | 7,862 | 1,645 | 1,933 | 1,734 | 2,729 | 610 | 2,288 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 392 | -392 | 392 | 60 | ||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 1,640 | 961 | 1,285 | 1,286 | 1,635 | 2,353 | 1,060 | 4,792 | 873 | 359 | 1,758 | 1,899 | 7,398 | 7,862 | 1,645 | 1,541 | 1,734 | 3,121 | 218 | 2,228 |
4. Giá vốn hàng bán | 1,260 | 1,076 | 646 | 2,219 | 1,338 | 610 | 734 | 2,856 | 1,502 | 835 | 1,474 | 1,563 | 8,695 | 7,441 | 1,482 | 2,232 | 1,039 | 3,406 | 618 | 1,024 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 380 | -115 | 639 | -933 | 297 | 1,743 | 326 | 1,936 | -629 | -477 | 284 | 336 | -1,297 | 421 | 163 | -691 | 695 | -285 | -400 | 1,205 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí tài chính | 560 | 1,016 | 1,105 | 2,043 | 2,032 | 2,032 | 2,511 | 1,581 | 5 | 3,263 | -6 | |||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 560 | 1,016 | 1,105 | 2,043 | 2,032 | 2,032 | 2,511 | 1,581 | 5 | 3,263 | -6 | |||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 3,795 | |||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,609 | 958 | 1,412 | 1,142 | 1,208 | -1,254 | 1,254 | 1,687 | 1,977 | 3,448 | 679 | 650 | 672 | 1,185 | 970 | 776 | 698 | 1,567 | 603 | 1,146 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,789 | -2,089 | -1,878 | -2,075 | -910 | -2,841 | -928 | -1,783 | -2,606 | -5,957 | -396 | -315 | -1,969 | -3,275 | -807 | -3,048 | -9 | -5,115 | -1,003 | 64 |
12. Thu nhập khác | 2,409 | 1,260 | -10 | |||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 213 | 121 | 202 | 147 | 510 | 132 | 256 | 12 | 4 | 1,054 | 5 | 85 | 729 | 1,746 | 1,919 | 735 | 23 | 416 | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -213 | -121 | -202 | -147 | -510 | -132 | -256 | -12 | -4 | -1,054 | -5 | -85 | 1,680 | -1,746 | -660 | -735 | -23 | -426 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -2,003 | -2,209 | -2,080 | -2,221 | -1,420 | -2,973 | -1,184 | -1,795 | -2,611 | -7,011 | -401 | -400 | -1,969 | -1,596 | -808 | -4,794 | -668 | -5,850 | -1,026 | -361 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,272 | |||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,272 | |||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -2,003 | -2,209 | -2,080 | -2,221 | -1,420 | -2,973 | -1,184 | -1,795 | -2,611 | -7,011 | -401 | -400 | -1,969 | -1,596 | -808 | -4,794 | -668 | -5,850 | -1,026 | -1,634 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -2,003 | -2,209 | -2,080 | -2,221 | -1,420 | -2,973 | -1,184 | -1,795 | -2,611 | -7,011 | -401 | -400 | -1,969 | -1,596 | -808 | -4,794 | -668 | -5,850 | -1,026 | -1,634 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 16,135 | 17,318 | 18,240 | 24,633 | 28,087 | 28,269 | 29,022 | 29,351 | 32,494 | 27,985 | 36,923 | 36,953 | 36,953 | 42,992 | 52,944 | 54,224 | 53,785 | 53,641 | 52,650 | 31,188 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 332 | 552 | 665 | 401 | 368 | 444 | 409 | 342 | 364 | 420 | 5,337 | 4,242 | 667 | 286 | 304 | 1,067 | 1,362 | 775 | 3,171 | 2,944 |
1. Tiền | 332 | 552 | 665 | 401 | 368 | 444 | 409 | 342 | 364 | 420 | 5,337 | 4,242 | 667 | 286 | 304 | 1,067 | 1,362 | 775 | 3,171 | 2,944 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,062 | 16,087 | 17,051 | 23,912 | 27,068 | 27,279 | 27,996 | 28,433 | 31,650 | 27,098 | 31,043 | 32,462 | 36,167 | 42,606 | 52,411 | 52,807 | 52,202 | 52,278 | 47,675 | 21,335 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 6,673 | 6,566 | 6,624 | 6,326 | 7,569 | 7,602 | 6,383 | 6,611 | 3,441 | 3,756 | 4,295 | 3,491 | 6,363 | 3,256 | 3,952 | 3,713 | 3,613 | 4,059 | 12,804 | 13,573 |
2. Trả trước cho người bán | 17,616 | 17,650 | 17,418 | 17,360 | 17,323 | 17,128 | 17,315 | 17,188 | 18,494 | 18,627 | 16,376 | 15,859 | 15,568 | 19,446 | 25,262 | 25,701 | 25,423 | 25,087 | 11,512 | 11,496 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 13 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,388 | 10,487 | 11,653 | 13,026 | 14,975 | 15,349 | 15,906 | 16,636 | 21,718 | 16,718 | 21,055 | 21,025 | 22,150 | 27,818 | 31,111 | 31,307 | 30,915 | 31,045 | 31,108 | 1,102 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -18,629 | -18,629 | -18,657 | -12,812 | -12,812 | -12,812 | -11,621 | -12,015 | -12,015 | -12,015 | -10,697 | -7,927 | -7,927 | -7,927 | -7,927 | -7,927 | -7,762 | -7,927 | -7,762 | -4,848 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 6,762 | |||||||||||||||||||
1. Hàng tồn kho | 6,229 | 6,229 | 6,229 | 6,229 | 6,542 | 6,542 | 6,762 | 6,762 | 6,762 | 6,762 | 6,742 | 6,762 | 6,762 | 6,762 | 6,762 | 6,762 | 6,762 | 6,762 | 6,762 | 6,762 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -6,229 | -6,229 | -6,229 | -6,229 | -6,542 | -6,542 | -6,762 | -6,762 | -6,762 | -6,762 | -6,742 | -6,762 | -6,762 | -6,762 | -6,762 | -6,762 | -6,762 | -6,762 | -6,762 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 742 | 679 | 524 | 321 | 651 | 545 | 617 | 576 | 480 | 467 | 543 | 249 | 119 | 100 | 229 | 350 | 221 | 588 | 1,804 | 147 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 28 | 58 | 45 | 118 | 122 | 16 | 7 | 433 | 1,654 | |||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 742 | 679 | 524 | 321 | 651 | 545 | 617 | 548 | 422 | 422 | 425 | 122 | 103 | 100 | 229 | 343 | 221 | 155 | 150 | 147 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 5 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 185,509 | 186,031 | 186,501 | 186,990 | 187,566 | 188,174 | 188,761 | 187,881 | 189,235 | 194,879 | 195,468 | 196,500 | 196,860 | 200,427 | 202,708 | 203,745 | 206,322 | 206,983 | 214,194 | 251,896 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 39,847 | 39,847 | 39,847 | 39,847 | 39,847 | 39,847 | 39,847 | 39,847 | 39,847 | 44,847 | 44,847 | 44,847 | 44,847 | 44,847 | 45,872 | 47,112 | 47,758 | 47,072 | 47,708 | 77,882 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 40,022 | 40,022 | 40,022 | 40,022 | 40,022 | 40,022 | 40,022 | 40,022 | 39,847 | 44,847 | 45,022 | 45,022 | 45,022 | 45,022 | 46,047 | 47,287 | 47,932 | 47,247 | 47,882 | 77,882 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | |||
II. Tài sản cố định | 1,243 | 1,349 | 1,403 | 1,473 | 1,658 | 1,844 | 2,011 | 2,196 | 2,342 | 2,524 | 2,710 | 3,269 | 3,253 | 3,253 | 3,617 | 2,927 | 3,828 | 5,165 | 5,718 | 6,271 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,201 | 1,302 | 1,352 | 1,417 | 1,599 | 1,780 | 1,943 | 2,124 | 2,265 | 2,443 | 2,621 | 3,155 | 3,155 | 3,155 | 3,511 | 2,805 | 3,706 | 5,052 | 5,596 | 6,140 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 43 | 47 | 51 | 55 | 60 | 64 | 68 | 72 | 76 | 80 | 89 | 114 | 97 | 97 | 106 | 122 | 122 | 114 | 122 | 131 |
III. Bất động sản đầu tư | 54,467 | 54,879 | 55,291 | 55,704 | 56,116 | 56,528 | 56,941 | 55,896 | 58,597 | 59,016 | 59,435 | 59,934 | 60,311 | 67,579 | 73,765 | 74,251 | 75,283 | 75,291 | 76,314 | 76,652 |
- Nguyên giá | 65,966 | 65,966 | 65,966 | 65,966 | 65,966 | 65,966 | 65,966 | 64,268 | 67,035 | 67,035 | 67,035 | 67,035 | 67,035 | 75,258 | 81,827 | 81,827 | 81,827 | 81,827 | 81,827 | 80,716 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -11,499 | -11,087 | -10,675 | -10,262 | -9,850 | -9,438 | -9,025 | -8,372 | -8,437 | -8,019 | -7,600 | -7,100 | -6,723 | -7,679 | -8,062 | -7,576 | -6,545 | -6,536 | -5,514 | -4,064 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 89,942 | 89,942 | 89,942 | 89,942 | 89,942 | 89,942 | 89,942 | 89,942 | 88,449 | 88,449 | 88,449 | 88,449 | 88,449 | 84,748 | 79,454 | 79,454 | 79,454 | 79,454 | 79,454 | 84,436 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 79,454 | 79,454 | 79,454 | 79,454 | 79,454 | 79,454 | 79,454 | 79,454 | 79,454 | 79,454 | 79,454 | 79,454 | 79,454 | 79,454 | 79,454 | 79,454 | 79,454 | 79,454 | 79,454 | 84,436 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 10,488 | 10,488 | 10,488 | 10,488 | 10,488 | 10,488 | 10,488 | 10,488 | 8,995 | 8,995 | 8,995 | 8,995 | 8,995 | 5,294 | ||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,000 | 5,000 | ||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 5,000 | 5,000 | ||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9 | 13 | 18 | 24 | 2 | 12 | 20 | 43 | 26 | 1,654 | ||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9 | 13 | 18 | 24 | 2 | 12 | 20 | 43 | 26 | 1,654 | ||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 201,644 | 203,349 | 204,741 | 211,623 | 215,653 | 216,442 | 217,783 | 217,233 | 221,729 | 222,864 | 232,391 | 233,453 | 233,814 | 243,419 | 255,652 | 257,969 | 260,108 | 260,623 | 266,843 | 283,084 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 84,048 | 83,751 | 82,934 | 80,575 | 83,341 | 83,097 | 81,464 | 81,484 | 84,185 | 82,710 | 85,225 | 79,694 | 79,661 | 87,297 | 97,935 | 98,338 | 95,683 | 95,844 | 96,214 | 97,081 |
I. Nợ ngắn hạn | 71,796 | 71,526 | 70,681 | 80,547 | 83,313 | 83,070 | 81,437 | 81,456 | 84,157 | 82,682 | 85,197 | 79,467 | 79,433 | 87,070 | 97,708 | 98,111 | 95,644 | 95,812 | 95,401 | 95,650 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 22,754 | 22,754 | 22,754 | 30,654 | 30,654 | 30,654 | 30,654 | 30,654 | 30,654 | 30,654 | 30,354 | 30,654 | 30,654 | 37,810 | 45,432 | 45,682 | 45,708 | 45,682 | 46,496 | 46,496 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,521 | 1,465 | 1,758 | 1,968 | 1,751 | 1,438 | 1,817 | 1,963 | 1,822 | 1,705 | 3,927 | 3,827 | 3,986 | 3,767 | 3,495 | 3,867 | 3,863 | 3,991 | 4,069 | 4,480 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,743 | 2,868 | 2,656 | 2,744 | 3,100 | 3,186 | 3,014 | 3,074 | 6,557 | 5,635 | 3,860 | 2,389 | 2,244 | 2,097 | 2,247 | 1,971 | 1,957 | 1,455 | 2,862 | 5,660 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 14,695 | 14,636 | 14,511 | 14,261 | 14,585 | 14,503 | 14,628 | 14,600 | 15,016 | 15,332 | 15,332 | 14,962 | 14,931 | 15,780 | 17,942 | 18,093 | 17,011 | 16,918 | 16,963 | 17,069 |
6. Phải trả người lao động | 286 | 291 | 289 | 299 | 300 | 367 | 360 | 275 | 123 | 125 | 117 | 206 | 268 | 465 | 560 | 140 | ||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 19,475 | 18,915 | 17,899 | 19,493 | 19,493 | 19,493 | 17,449 | 17,393 | 15,361 | 15,361 | 13,329 | 11,255 | 11,255 | 11,255 | 12,392 | 11,112 | 9,109 | 9,109 | 6,131 | 3,863 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 353 | 353 | 353 | 353 | 423 | 423 | 353 | 353 | 353 | 353 | 353 | 353 | 353 | 353 | 353 | 353 | 353 | 353 | ||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 10,254 | 10,887 | 10,749 | 10,788 | 13,086 | 13,084 | 13,153 | 13,119 | 14,025 | 13,281 | 17,766 | 15,902 | 15,885 | 15,891 | 15,639 | 16,764 | 17,176 | 17,743 | 18,387 | 18,082 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 12,253 | 12,225 | 12,253 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 27 | 227 | 227 | 227 | 227 | 227 | 39 | 32 | 813 | 1,431 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 27 | 227 | 227 | 227 | 227 | 227 | 39 | 32 | 26 | 644 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 12,225 | 12,225 | 12,225 | 787 | 787 | |||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 117,596 | 119,598 | 121,807 | 131,048 | 132,312 | 133,345 | 136,318 | 135,749 | 137,544 | 140,155 | 147,166 | 153,759 | 154,153 | 156,122 | 157,718 | 159,630 | 164,425 | 164,779 | 170,629 | 186,002 |
I. Vốn chủ sở hữu | 117,596 | 119,598 | 121,807 | 131,048 | 132,312 | 133,345 | 136,318 | 135,749 | 137,544 | 140,155 | 147,166 | 153,759 | 154,153 | 156,122 | 157,718 | 159,630 | 164,425 | 164,779 | 170,629 | 186,002 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -82,516 | -80,513 | -78,304 | -69,063 | -67,799 | -66,766 | -63,793 | -64,362 | -62,567 | -59,957 | -52,945 | -46,352 | -45,958 | -43,989 | -42,394 | -40,481 | -35,687 | -35,332 | -29,482 | -14,109 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 201,644 | 203,349 | 204,741 | 211,623 | 215,653 | 216,442 | 217,783 | 217,233 | 221,729 | 222,864 | 232,391 | 233,453 | 233,814 | 243,419 | 255,652 | 257,969 | 260,108 | 260,623 | 266,843 | 283,084 |