CTCP Thương mại Hà Tây (htt)

1.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,6409611,2851,2861,6352,3531,0604,7928733591,7581,8997,3987,8621,6451,9331,7342,7296102,288
4. Giá vốn hàng bán1,2601,0766462,2191,3386107342,8561,5028351,4741,5638,6957,4411,4822,2321,0393,4066181,024
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)380-115639-9332971,7433261,936-629-477284336-1,297421163-691695-285-4001,205
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính5601,0161,1052,0432,0322,0322,5111,58153,263-6
-Trong đó: Chi phí lãi vay5601,0161,1052,0432,0322,0322,5111,58153,263-6
9. Chi phí bán hàng3,795
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,6099581,4121,1421,208-1,2541,2541,6871,9773,4486796506721,1859707766981,5676031,146
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,789-2,089-1,878-2,075-910-2,841-928-1,783-2,606-5,957-396-315-1,969-3,275-807-3,048-9-5,115-1,00364
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,003-2,209-2,080-2,221-1,420-2,973-1,184-1,795-2,611-7,011-401-400-1,969-1,596-808-4,794-668-5,850-1,026-361
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,003-2,209-2,080-2,221-1,420-2,973-1,184-1,795-2,611-7,011-401-400-1,969-1,596-808-4,794-668-5,850-1,026-1,634
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,003-2,209-2,080-2,221-1,420-2,973-1,184-1,795-2,611-7,011-401-400-1,969-1,596-808-4,794-668-5,850-1,026-1,634

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn16,13517,31818,24024,63328,08728,26929,02229,35132,49427,98536,92336,95336,95342,99252,94454,22453,78553,64152,65031,188
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3325526654013684444093423644205,3374,2426672863041,0671,3627753,1712,944
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,06216,08717,05123,91227,06827,27927,99628,43331,65027,09831,04332,46236,16742,60652,41152,80752,20252,27847,67521,335
IV. Tổng hàng tồn kho6,762
V. Tài sản ngắn hạn khác7426795243216515456175764804675432491191002293502215881,804147
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn185,509186,031186,501186,990187,566188,174188,761187,881189,235194,879195,468196,500196,860200,427202,708203,745206,322206,983214,194251,896
I. Các khoản phải thu dài hạn39,84739,84739,84739,84739,84739,84739,84739,84739,84744,84744,84744,84744,84744,84745,87247,11247,75847,07247,70877,882
II. Tài sản cố định1,2431,3491,4031,4731,6581,8442,0112,1962,3422,5242,7103,2693,2533,2533,6172,9273,8285,1655,7186,271
III. Bất động sản đầu tư54,46754,87955,29155,70456,11656,52856,94155,89658,59759,01659,43559,93460,31167,57973,76574,25175,28375,29176,31476,652
IV. Tài sản dở dang dài hạn89,94289,94289,94289,94289,94289,94289,94289,94288,44988,44988,44988,44988,44984,74879,45479,45479,45479,45479,45484,436
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác91318242122043261,654
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN201,644203,349204,741211,623215,653216,442217,783217,233221,729222,864232,391233,453233,814243,419255,652257,969260,108260,623266,843283,084
A. Nợ phải trả84,04883,75182,93480,57583,34183,09781,46481,48484,18582,71085,22579,69479,66187,29797,93598,33895,68395,84496,21497,081
I. Nợ ngắn hạn71,79671,52670,68180,54783,31383,07081,43781,45684,15782,68285,19779,46779,43387,07097,70898,11195,64495,81295,40195,650
II. Nợ dài hạn12,25312,22512,253282828282828282722722722722722739328131,431
B. Nguồn vốn chủ sở hữu117,596119,598121,807131,048132,312133,345136,318135,749137,544140,155147,166153,759154,153156,122157,718159,630164,425164,779170,629186,002
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN201,644203,349204,741211,623215,653216,442217,783217,233221,729222,864232,391233,453233,814243,419255,652257,969260,108260,623266,843283,084
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |