Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (htm)

10
-0.10
(-0.99%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh444,404390,119618,555946,9422,275,2844,265,0654,003,0734,263,7834,736,886
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4178506,46835,18220,71718,75615,30225,436
3. Doanh thu thuần (1)-(2)444,400389,941618,505940,4742,240,1024,244,3493,984,3174,248,4804,711,449
4. Giá vốn hàng bán341,538273,858530,672817,4011,907,8423,804,6063,546,1213,868,5594,111,438
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)102,862116,08387,833123,073332,260439,743438,196379,922600,012
6. Doanh thu hoạt động tài chính56,07040,45376,21089,052199,56299,83785,698294,639218,835
7. Chi phí tài chính75,24750,33248,11553,93776,25286,67575,39098,575213,798
-Trong đó: Chi phí lãi vay73,35346,88045,26946,83853,24573,55768,54395,511175,825
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh8,38919,2704,015-6,892-3,2304,338
9. Chi phí bán hàng37,51853,04549,15761,506165,300249,717238,274267,116309,162
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp87,27586,17389,31393,921148,764175,758173,143260,819265,782
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-32,720-13,746-18,527-4,132138,27631,76737,08748,05030,106
12. Thu nhập khác4,89261020,0415,73613,57014,9367,91051,87015,916
13. Chi phí khác2,0044,5773,1401,3571,7517,2504,15737,19210,608
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,887-3,96716,9014,37911,8207,6863,75314,6785,308
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-29,833-17,713-1,626247150,09639,45440,83962,72935,414
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành27462022226028,8316,2634,43915,51213,423
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại371,061
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)27462022229729,8926,2634,43915,51213,423
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-30,107-18,333-1,848-51120,20433,19036,40147,21721,991
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát641-262-2,838-2,2336,2195,0821,366-4,294
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-30,748-18,0719902,182113,98528,10836,40145,85026,286

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,340,3551,010,8941,072,7981,156,0091,479,3561,918,6862,000,1772,195,8612,543,425
I. Tiền và các khoản tương đương tiền36,17132,43755,46917,833111,600224,766411,916512,986516,058
1. Tiền26,47131,73741,98417,36581,600146,01494,908197,486395,703
2. Các khoản tương đương tiền9,70070013,48546830,00078,751317,007315,500120,355
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn400400151,000185,090283,041102,350197,18297,147
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn400400151,000185,090283,041102,350197,18297,147
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,220,471880,420944,685905,3091,074,3471,184,8501,278,5381,240,6711,602,568
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng288,249246,609238,419247,719440,231418,267405,759491,882725,484
2. Trả trước cho người bán345,386352,832353,443366,055399,801480,080592,165471,520583,785
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn171,468171,468242,656180,656136,165145,116183,266168,766168,867
6. Phải thu ngắn hạn khác418,052112,279113,077113,60599,117141,58897,547108,528176,727
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,684-2,768-2,910-2,726-966-200-200-25-52,295
IV. Tổng hàng tồn kho36,00448,19037,27446,45572,075199,936177,289170,332246,041
1. Hàng tồn kho36,00448,19037,27446,99372,613200,474177,827170,332246,302
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-537-537-538-538-261
V. Tài sản ngắn hạn khác47,30949,44635,37035,41336,24426,09230,08474,69081,611
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18,72618,73919,31919,70420,00912,1158,02033,30238,567
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,20614,67715,33815,11815,65311,24117,29235,46931,362
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước14,37716,0307135915822,7304,7725,9199,188
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác62,494
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,935,1201,939,8861,952,7921,907,1261,911,2142,264,4812,227,4572,345,9212,490,182
I. Các khoản phải thu dài hạn9,19410,49710,30211,48315,51716,72316,211310,195293,270
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8,1119,3829,2039,25613,55814,48013,981247,810232,328
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,1791,2111,1952,3232,0562,3392,32662,48170,241
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-96-96-96-96-96-96-96-96-9,299
II. Tài sản cố định553,773577,992577,369564,611576,155796,954828,388663,878900,074
1. Tài sản cố định hữu hình507,597531,527530,597517,512528,734716,876748,158624,854829,247
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình46,17646,46546,77347,09847,42180,07880,22939,02470,827
III. Bất động sản đầu tư98,180101,854105,528109,202112,876127,887131,335278,973240,100
- Nguyên giá131,527131,527131,527131,527131,527150,460150,460345,056295,168
- Giá trị hao mòn lũy kế-33,347-29,673-25,999-22,325-18,651-22,573-19,124-66,083-55,069
IV. Tài sản dở dang dài hạn826,407767,267733,216709,706673,119721,976638,893551,077495,675
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn540,164510,188466,316462,823452,102450,897443,929420,204346,966
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang286,242257,078266,901246,883221,018271,080194,964130,872148,708
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn192,079199,388227,928239,168290,463326,045350,749330,047365,115
1. Đầu tư vào công ty con31,46631,46670,073
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh127,070134,379162,919172,864217,438267,630266,521240,831255,625
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn66,30466,30466,30466,30473,02558,41552,20757,22648,518
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,295-1,295-9,100
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-1,295554524
VI. Tổng tài sản dài hạn khác222,883245,789256,853258,403243,083274,896261,882211,752195,948
1. Chi phí trả trước dài hạn222,883245,789256,853258,403243,083274,896261,882211,752195,945
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác3
VII. Lợi thế thương mại32,60437,10041,59614,554
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,275,4762,950,7793,025,5903,063,1363,390,5714,183,1664,227,6344,541,7835,033,607
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,042,013687,031748,949783,2971,066,6961,756,7341,846,0412,368,7362,904,904
I. Nợ ngắn hạn767,424315,692346,512319,279892,6211,416,3941,497,8061,777,3912,161,638
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn655,024240,175216,150182,572678,302972,2981,080,2631,084,7821,202,791
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn39,90028,41432,13240,45976,16291,200141,647190,170177,977
4. Người mua trả tiền trước3,4552,61914,2629,5979,05114,77711,37119,92143,966
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,3361,2021,6532,26524,03719,0827,90655,23276,364
6. Phải trả người lao động6,3954,1494,5965,3429,12213,42615,23513,64927,897
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,1819,0766,6886,3336,1733,3503,85067,86260,852
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn10,16812,9195,5756,7435,67410,8328,65312,23425,495
11. Phải trả ngắn hạn khác38,09515,69063,13863,67068,025274,975184,392295,903488,385
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn467467397397
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4049811,9201,90116,07616,45444,49037,63757,912
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn274,589371,339402,438464,018174,074340,340348,235591,345743,266
1. Phải trả người bán dài hạn19,7733,7374,5264,690
2. Chi phí phải trả dài hạn8,92040
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác40,57344,36168,89567,03894,304214,399210,087221,953306,990
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn135,499224,642274,569334,42710,63521,19937,039162,820210,666
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3737371,0981,061
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn98,480102,29958,93761,45468,07476,04997,372202,046220,880
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,233,4622,263,7492,276,6402,279,8392,323,8752,426,4332,381,5932,173,0462,128,703
I. Vốn chủ sở hữu2,233,4622,263,7492,276,6402,279,8392,323,8752,426,4332,381,5932,173,0462,128,703
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,200,0002,200,0002,200,0002,200,0002,200,0002,200,0001,708,5641,800,1801,808,213
2. Thặng dư vốn cổ phần3163163163163164,4848,0688,068252
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-530-530-530-530
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản16,83516,83516,83516,83516,83512,987417,68580,012101,642
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển33,43733,43733,43733,437244,65236,32164,26759,043
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2828282846
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-36,954-6,1926,15810,53889,364-18,276-14,9811,324-31,903
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản19,06819,06822,778
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp168,677
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát20,33119,85620,39719,21617,290222,586206,867200,126
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,275,4762,950,7793,025,5903,063,1363,390,5714,183,1664,227,6344,541,7835,033,607
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |