TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,340,355 | 1,010,894 | 1,072,798 | 1,156,009 | 1,479,356 | 1,918,686 | 2,000,177 | 2,195,861 | 2,543,425 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 36,171 | 32,437 | 55,469 | 17,833 | 111,600 | 224,766 | 411,916 | 512,986 | 516,058 |
1. Tiền | 26,471 | 31,737 | 41,984 | 17,365 | 81,600 | 146,014 | 94,908 | 197,486 | 395,703 |
2. Các khoản tương đương tiền | 9,700 | 700 | 13,485 | 468 | 30,000 | 78,751 | 317,007 | 315,500 | 120,355 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 400 | 400 | | 151,000 | 185,090 | 283,041 | 102,350 | 197,182 | 97,147 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 400 | 400 | | 151,000 | 185,090 | 283,041 | 102,350 | 197,182 | 97,147 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,220,471 | 880,420 | 944,685 | 905,309 | 1,074,347 | 1,184,850 | 1,278,538 | 1,240,671 | 1,602,568 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 288,249 | 246,609 | 238,419 | 247,719 | 440,231 | 418,267 | 405,759 | 491,882 | 725,484 |
2. Trả trước cho người bán | 345,386 | 352,832 | 353,443 | 366,055 | 399,801 | 480,080 | 592,165 | 471,520 | 583,785 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 171,468 | 171,468 | 242,656 | 180,656 | 136,165 | 145,116 | 183,266 | 168,766 | 168,867 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 418,052 | 112,279 | 113,077 | 113,605 | 99,117 | 141,588 | 97,547 | 108,528 | 176,727 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,684 | -2,768 | -2,910 | -2,726 | -966 | -200 | -200 | -25 | -52,295 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 36,004 | 48,190 | 37,274 | 46,455 | 72,075 | 199,936 | 177,289 | 170,332 | 246,041 |
1. Hàng tồn kho | 36,004 | 48,190 | 37,274 | 46,993 | 72,613 | 200,474 | 177,827 | 170,332 | 246,302 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | -537 | -537 | -538 | -538 | | -261 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 47,309 | 49,446 | 35,370 | 35,413 | 36,244 | 26,092 | 30,084 | 74,690 | 81,611 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 18,726 | 18,739 | 19,319 | 19,704 | 20,009 | 12,115 | 8,020 | 33,302 | 38,567 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 14,206 | 14,677 | 15,338 | 15,118 | 15,653 | 11,241 | 17,292 | 35,469 | 31,362 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 14,377 | 16,030 | 713 | 591 | 582 | 2,730 | 4,772 | 5,919 | 9,188 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | 6 | | | 2,494 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,935,120 | 1,939,886 | 1,952,792 | 1,907,126 | 1,911,214 | 2,264,481 | 2,227,457 | 2,345,921 | 2,490,182 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 9,194 | 10,497 | 10,302 | 11,483 | 15,517 | 16,723 | 16,211 | 310,195 | 293,270 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 8,111 | 9,382 | 9,203 | 9,256 | 13,558 | 14,480 | 13,981 | 247,810 | 232,328 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1,179 | 1,211 | 1,195 | 2,323 | 2,056 | 2,339 | 2,326 | 62,481 | 70,241 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -96 | -96 | -96 | -96 | -96 | -96 | -96 | -96 | -9,299 |
II. Tài sản cố định | 553,773 | 577,992 | 577,369 | 564,611 | 576,155 | 796,954 | 828,388 | 663,878 | 900,074 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 507,597 | 531,527 | 530,597 | 517,512 | 528,734 | 716,876 | 748,158 | 624,854 | 829,247 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 46,176 | 46,465 | 46,773 | 47,098 | 47,421 | 80,078 | 80,229 | 39,024 | 70,827 |
III. Bất động sản đầu tư | 98,180 | 101,854 | 105,528 | 109,202 | 112,876 | 127,887 | 131,335 | 278,973 | 240,100 |
- Nguyên giá | 131,527 | 131,527 | 131,527 | 131,527 | 131,527 | 150,460 | 150,460 | 345,056 | 295,168 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -33,347 | -29,673 | -25,999 | -22,325 | -18,651 | -22,573 | -19,124 | -66,083 | -55,069 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 826,407 | 767,267 | 733,216 | 709,706 | 673,119 | 721,976 | 638,893 | 551,077 | 495,675 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 540,164 | 510,188 | 466,316 | 462,823 | 452,102 | 450,897 | 443,929 | 420,204 | 346,966 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 286,242 | 257,078 | 266,901 | 246,883 | 221,018 | 271,080 | 194,964 | 130,872 | 148,708 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 192,079 | 199,388 | 227,928 | 239,168 | 290,463 | 326,045 | 350,749 | 330,047 | 365,115 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | 31,466 | 31,466 | 70,073 |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 127,070 | 134,379 | 162,919 | 172,864 | 217,438 | 267,630 | 266,521 | 240,831 | 255,625 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 66,304 | 66,304 | 66,304 | 66,304 | 73,025 | 58,415 | 52,207 | 57,226 | 48,518 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,295 | -1,295 | | | | | | | -9,100 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | -1,295 | | | | 554 | 524 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 222,883 | 245,789 | 256,853 | 258,403 | 243,083 | 274,896 | 261,882 | 211,752 | 195,948 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 222,883 | 245,789 | 256,853 | 258,403 | 243,083 | 274,896 | 261,882 | 211,752 | 195,945 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | 3 |
VII. Lợi thế thương mại | 32,604 | 37,100 | 41,596 | 14,554 | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,275,476 | 2,950,779 | 3,025,590 | 3,063,136 | 3,390,571 | 4,183,166 | 4,227,634 | 4,541,783 | 5,033,607 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,042,013 | 687,031 | 748,949 | 783,297 | 1,066,696 | 1,756,734 | 1,846,041 | 2,368,736 | 2,904,904 |
I. Nợ ngắn hạn | 767,424 | 315,692 | 346,512 | 319,279 | 892,621 | 1,416,394 | 1,497,806 | 1,777,391 | 2,161,638 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 655,024 | 240,175 | 216,150 | 182,572 | 678,302 | 972,298 | 1,080,263 | 1,084,782 | 1,202,791 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 39,900 | 28,414 | 32,132 | 40,459 | 76,162 | 91,200 | 141,647 | 190,170 | 177,977 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,455 | 2,619 | 14,262 | 9,597 | 9,051 | 14,777 | 11,371 | 19,921 | 43,966 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,336 | 1,202 | 1,653 | 2,265 | 24,037 | 19,082 | 7,906 | 55,232 | 76,364 |
6. Phải trả người lao động | 6,395 | 4,149 | 4,596 | 5,342 | 9,122 | 13,426 | 15,235 | 13,649 | 27,897 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 11,181 | 9,076 | 6,688 | 6,333 | 6,173 | 3,350 | 3,850 | 67,862 | 60,852 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 10,168 | 12,919 | 5,575 | 6,743 | 5,674 | 10,832 | 8,653 | 12,234 | 25,495 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 38,095 | 15,690 | 63,138 | 63,670 | 68,025 | 274,975 | 184,392 | 295,903 | 488,385 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 467 | 467 | 397 | 397 | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 404 | 981 | 1,920 | 1,901 | 16,076 | 16,454 | 44,490 | 37,637 | 57,912 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 274,589 | 371,339 | 402,438 | 464,018 | 174,074 | 340,340 | 348,235 | 591,345 | 743,266 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | 19,773 | 3,737 | 4,526 | 4,690 |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | 8,920 | | | 40 |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 40,573 | 44,361 | 68,895 | 67,038 | 94,304 | 214,399 | 210,087 | 221,953 | 306,990 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 135,499 | 224,642 | 274,569 | 334,427 | 10,635 | 21,199 | 37,039 | 162,820 | 210,666 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 37 | 37 | 37 | 1,098 | 1,061 | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 98,480 | 102,299 | 58,937 | 61,454 | 68,074 | 76,049 | 97,372 | 202,046 | 220,880 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,233,462 | 2,263,749 | 2,276,640 | 2,279,839 | 2,323,875 | 2,426,433 | 2,381,593 | 2,173,046 | 2,128,703 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,233,462 | 2,263,749 | 2,276,640 | 2,279,839 | 2,323,875 | 2,426,433 | 2,381,593 | 2,173,046 | 2,128,703 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,200,000 | 2,200,000 | 2,200,000 | 2,200,000 | 2,200,000 | 2,200,000 | 1,708,564 | 1,800,180 | 1,808,213 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | 4,484 | 8,068 | 8,068 | 252 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -530 | -530 | -530 | -530 | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 16,835 | 16,835 | 16,835 | 16,835 | 16,835 | 12,987 | 417,685 | 80,012 | 101,642 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 33,437 | 33,437 | 33,437 | 33,437 | 24 | 4,652 | 36,321 | 64,267 | 59,043 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 28 | 28 | 28 | 28 | 46 | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -36,954 | -6,192 | 6,158 | 10,538 | 89,364 | -18,276 | -14,981 | 1,324 | -31,903 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | 19,068 | 19,068 | 22,778 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | 168,677 |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 20,331 | 19,856 | 20,397 | 19,216 | 17,290 | 222,586 | 206,867 | 200,126 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,275,476 | 2,950,779 | 3,025,590 | 3,063,136 | 3,390,571 | 4,183,166 | 4,227,634 | 4,541,783 | 5,033,607 |