Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (htm)

9.70
-0.30
(-3%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh726,493444,404390,119618,555946,9422,275,2844,265,0654,003,0734,263,7834,736,886
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4178506,46835,18220,71718,75615,30225,436
3. Doanh thu thuần (1)-(2)726,493444,400389,941618,505940,4742,240,1024,244,3493,984,3174,248,4804,711,449
4. Giá vốn hàng bán353,827341,538273,858530,672817,4011,907,8423,804,6063,546,1213,868,5594,111,438
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)372,667102,862116,08387,833123,073332,260439,743438,196379,922600,012
6. Doanh thu hoạt động tài chính68,85056,07040,45376,21089,052199,56299,83785,698294,639218,835
7. Chi phí tài chính150,04675,24750,33248,11553,93776,25286,67575,39098,575213,798
-Trong đó: Chi phí lãi vay82,73773,35346,88045,26946,83853,24573,55768,54395,511175,825
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5,4678,38919,2704,015-6,892-3,2304,338
9. Chi phí bán hàng37,32037,51853,04549,15761,506165,300249,717238,274267,116309,162
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp285,54787,27586,17389,31393,921148,764175,758173,143260,819265,782
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-25,929-32,720-13,746-18,527-4,132138,27631,76737,08748,05030,106
12. Thu nhập khác6,3554,89261020,0415,73613,57014,9367,91051,87015,916
13. Chi phí khác4,6762,0044,5773,1401,3571,7517,2504,15737,19210,608
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,6792,887-3,96716,9014,37911,8207,6863,75314,6785,308
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-24,250-29,833-17,713-1,626247150,09639,45440,83962,72935,414
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành32627462022226028,8316,2634,43915,51213,423
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại371,061
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)32627462022229729,8926,2634,43915,51213,423
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-24,576-30,107-18,333-1,848-51120,20433,19036,40147,21721,991
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-488641-262-2,838-2,2336,2195,0821,366-4,294
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-24,088-30,748-18,0719902,182113,98528,10836,40145,85026,286

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,026,2811,340,3551,010,8941,072,7981,156,0091,479,3561,918,6862,000,1772,195,8612,543,425
I. Tiền và các khoản tương đương tiền55,42236,17132,43755,46917,833111,600224,766411,916512,986516,058
1. Tiền54,92226,47131,73741,98417,36581,600146,01494,908197,486395,703
2. Các khoản tương đương tiền5009,70070013,48546830,00078,751317,007315,500120,355
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn400400151,000185,090283,041102,350197,18297,147
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn400400151,000185,090283,041102,350197,18297,147
III. Các khoản phải thu ngắn hạn910,6691,220,471880,420944,685905,3091,074,3471,184,8501,278,5381,240,6711,602,568
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng189,205288,249246,609238,419247,719440,231418,267405,759491,882725,484
2. Trả trước cho người bán330,133345,386352,832353,443366,055399,801480,080592,165471,520583,785
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn104,418171,468171,468242,656180,656136,165145,116183,266168,766168,867
6. Phải thu ngắn hạn khác482,161418,052112,279113,077113,60599,117141,58897,547108,528176,727
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-195,249-2,684-2,768-2,910-2,726-966-200-200-25-52,295
IV. Tổng hàng tồn kho32,43336,00448,19037,27446,45572,075199,936177,289170,332246,041
1. Hàng tồn kho32,43336,00448,19037,27446,99372,613200,474177,827170,332246,302
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-537-537-538-538-261
V. Tài sản ngắn hạn khác27,75747,30949,44635,37035,41336,24426,09230,08474,69081,611
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13,04918,72618,73919,31919,70420,00912,1158,02033,30238,567
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,98614,20614,67715,33815,11815,65311,24117,29235,46931,362
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước57614,37716,0307135915822,7304,7725,9199,188
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác14562,494
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,089,0351,935,1201,939,8861,952,7921,907,1261,911,2142,264,4812,227,4572,345,9212,490,182
I. Các khoản phải thu dài hạn8,7349,19410,49710,30211,48315,51716,72316,211310,195293,270
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7,6258,1119,3829,2039,25613,55814,48013,981247,810232,328
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,1101,1791,2111,1952,3232,0562,3392,32662,48170,241
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-96-96-96-96-96-96-96-96-9,299
II. Tài sản cố định636,354553,773577,992577,369564,611576,155796,954828,388663,878900,074
1. Tài sản cố định hữu hình590,540507,597531,527530,597517,512528,734716,876748,158624,854829,247
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình45,81546,17646,46546,77347,09847,42180,07880,22939,02470,827
III. Bất động sản đầu tư94,50698,180101,854105,528109,202112,876127,887131,335278,973240,100
- Nguyên giá131,527131,527131,527131,527131,527131,527150,460150,460345,056295,168
- Giá trị hao mòn lũy kế-37,021-33,347-29,673-25,999-22,325-18,651-22,573-19,124-66,083-55,069
IV. Tài sản dở dang dài hạn962,586826,407767,267733,216709,706673,119721,976638,893551,077495,675
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn546,583540,164510,188466,316462,823452,102450,897443,929420,204346,966
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang416,003286,242257,078266,901246,883221,018271,080194,964130,872148,708
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn212,318192,079199,388227,928239,168290,463326,045350,749330,047365,115
1. Đầu tư vào công ty con31,46631,46670,073
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh141,344127,070134,379162,919172,864217,438267,630266,521240,831255,625
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn78,81966,30466,30466,30466,30473,02558,41552,20757,22648,518
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,845-1,295-1,295-9,100
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-1,295554524
VI. Tổng tài sản dài hạn khác146,428222,883245,789256,853258,403243,083274,896261,882211,752195,948
1. Chi phí trả trước dài hạn146,428222,883245,789256,853258,403243,083274,896261,882211,752195,945
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác3
VII. Lợi thế thương mại28,10932,60437,10041,59614,554
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,115,3163,275,4762,950,7793,025,5903,063,1363,390,5714,183,1664,227,6344,541,7835,033,607
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả890,9191,042,013687,031748,949783,2971,066,6961,756,7341,846,0412,368,7362,904,904
I. Nợ ngắn hạn669,110767,424315,692346,512319,279892,6211,416,3941,497,8061,777,3912,161,638
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn551,414655,024240,175216,150182,572678,302972,2981,080,2631,084,7821,202,791
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,48839,90028,41432,13240,45976,16291,200141,647190,170177,977
4. Người mua trả tiền trước3,8653,4552,61914,2629,5979,05114,77711,37119,92143,966
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước27,9982,3361,2021,6532,26524,03719,0827,90655,23276,364
6. Phải trả người lao động6,3826,3954,1494,5965,3429,12213,42615,23513,64927,897
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,40111,1819,0766,6886,3336,1733,3503,85067,86260,852
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8,90010,16812,9195,5756,7435,67410,8328,65312,23425,495
11. Phải trả ngắn hạn khác45,92038,09515,69063,13863,67068,025274,975184,392295,903488,385
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn467467467397397
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2764049811,9201,90116,07616,45444,49037,63757,912
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn221,809274,589371,339402,438464,018174,074340,340348,235591,345743,266
1. Phải trả người bán dài hạn19,7733,7374,5264,690
2. Chi phí phải trả dài hạn8,92040
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác43,57640,57344,36168,89567,03894,304214,399210,087221,953306,990
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn83,374135,499224,642274,569334,42710,63521,19937,039162,820210,666
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả373737371,0981,061
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn94,82298,480102,29958,93761,45468,07476,04997,372202,046220,880
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,224,3962,233,4622,263,7492,276,6402,279,8392,323,8752,426,4332,381,5932,173,0462,128,703
I. Vốn chủ sở hữu2,224,3962,233,4622,263,7492,276,6402,279,8392,323,8752,426,4332,381,5932,173,0462,128,703
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,200,0002,200,0002,200,0002,200,0002,200,0002,200,0002,200,0001,708,5641,800,1801,808,213
2. Thặng dư vốn cổ phần3163163163163163164,4848,0688,068252
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-530-530-530-530-530
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản12,51616,83516,83516,83516,83516,83512,987417,68580,012101,642
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển33,38233,43733,43733,43733,437244,65236,32164,26759,043
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2828282846
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-46,633-36,954-6,1926,15810,53889,364-18,276-14,9811,324-31,903
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản19,06819,06822,778
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp168,677
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát25,34620,33119,85620,39719,21617,290222,586206,867200,126
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,115,3163,275,4762,950,7793,025,5903,063,1363,390,5714,183,1664,227,6344,541,7835,033,607
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |