TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 232,155 | 212,470 | 216,424 | 351,000 | 183,411 | 203,230 | 306,635 | 215,787 | 238,334 | 256,476 | 290,456 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,659 | 20,514 | 23,418 | 20,622 | 51,867 | 59,227 | 62,051 | 83,330 | 43,519 | 69,141 | 50,867 |
1. Tiền | 8,869 | 14,742 | 3,118 | 18,167 | 4,567 | 2,920 | 3,957 | 3,300 | 3,927 | 3,258 | 4,287 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,790 | 5,772 | 20,300 | 2,455 | 47,300 | 56,307 | 58,094 | 80,030 | 39,592 | 65,883 | 46,579 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 17,674 | 5,394 | 3,394 | 3,394 | 1,394 | 1,394 | | 7,981 | 20,000 | 1,512 | 7,250 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | 1,512 | 7,250 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 17,674 | 5,394 | 3,394 | 3,394 | 1,394 | 1,394 | | 7,981 | 20,000 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 66,062 | 60,337 | 63,505 | 183,966 | 108,823 | 123,487 | 226,484 | 92,063 | 162,608 | 109,961 | 220,182 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 62,650 | 59,489 | 55,418 | 156,808 | 98,751 | 108,979 | 107,883 | 63,325 | 149,765 | 90,689 | 77,128 |
2. Trả trước cho người bán | 6,075 | 3,929 | 10,210 | 21,083 | 8,281 | 10,942 | 106,571 | 20,356 | 3,722 | 8,562 | 99,047 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | 5,000 | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,140 | 4,788 | 6,252 | 8,168 | 3,344 | 5,119 | 8,584 | 9,935 | 10,039 | 11,689 | 44,925 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,803 | -7,869 | -8,375 | -2,092 | -1,553 | -1,553 | -1,553 | -1,553 | -918 | -980 | -918 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 133,674 | 123,089 | 125,699 | 141,350 | 21,265 | 19,088 | 18,101 | 31,936 | 11,926 | 20,506 | 10,644 |
1. Hàng tồn kho | 133,674 | 123,089 | 125,699 | 141,350 | 21,265 | 19,088 | 18,101 | 31,936 | 11,926 | 20,506 | 10,644 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 85 | 3,136 | 409 | 1,668 | 62 | 34 | | 477 | 282 | 55,356 | 1,514 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | | | | 269 | 269 | 339 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1 | 2,768 | | 1,550 | | | | 477 | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 85 | 368 | 409 | 117 | 62 | 34 | | | 13 | 34 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 55,053 | 1,175 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 115,446 | 110,268 | 119,484 | 152,852 | 148,357 | 146,011 | 177,436 | 171,160 | 91,795 | 116,616 | 118,148 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 37,791 | 32,166 | 32,210 | 61,902 | 61,934 | 61,214 | 118,692 | 70,229 | 680 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 37,791 | 32,166 | 32,210 | 61,902 | 61,934 | 61,214 | 118,692 | 70,229 | 680 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 55,267 | 31,499 | 33,741 | 12,943 | 4,063 | 5,482 | 7,054 | 8,640 | 10,274 | 10,582 | 12,186 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 18,483 | 19,841 | 22,131 | 12,868 | 3,919 | 5,482 | 7,044 | 8,618 | 10,241 | 10,571 | 12,162 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 36,784 | 11,658 | 11,610 | 75 | 143 | | 10 | 21 | 33 | 11 | 24 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 21,217 | 45,329 | 43,260 | 67,624 | 72,189 | 62,152 | 29,165 | 10,927 | 908 | 906 | 906 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 21,217 | 45,329 | 43,260 | 67,624 | 72,189 | 62,152 | 29,165 | 10,927 | 908 | 906 | 906 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,093 | 1,093 | 10,117 | 10,117 | 10,117 | 17,047 | 22,346 | 81,151 | 79,710 | 104,410 | 104,296 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 29,350 | 29,350 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 2,293 | 2,293 | 5,617 | 5,617 | 5,617 | 12,547 | 18,547 | 76,651 | 75,139 | 75,060 | 74,946 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,200 | -1,200 | | | | | -701 | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | 70 | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 77 | 181 | 156 | 266 | 55 | 117 | 179 | 213 | 223 | 718 | 759 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 77 | 181 | 156 | 266 | 55 | 117 | 179 | 213 | 223 | 90 | 151 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | 628 | 608 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 347,600 | 322,738 | 335,908 | 503,852 | 331,768 | 349,241 | 484,071 | 386,947 | 330,129 | 373,091 | 408,604 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 117,501 | 104,053 | 121,232 | 284,605 | 96,680 | 106,112 | 249,056 | 150,508 | 165,357 | 117,496 | 60,844 |
I. Nợ ngắn hạn | 117,382 | 103,908 | 121,232 | 284,605 | 94,508 | 102,415 | 242,750 | 149,758 | 161,457 | 110,796 | 50,906 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | 1,630 | 3,303 | 79,180 | 3,724 | 7,448 | 1,642 | 3,250 | 2,800 | 2,150 | 1,350 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 40,216 | 22,191 | 27,928 | 54,344 | 37,720 | 35,997 | 189,112 | 108,701 | 133,655 | 89,954 | 30,516 |
4. Người mua trả tiền trước | 45,756 | 43,725 | 57,916 | 14,449 | 8,174 | 18,591 | 8,021 | 15,250 | 4,054 | 1,058 | 1,483 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 69 | 2,950 | 1,508 | 56 | 3,417 | 8,250 | 7,953 | 4,349 | 7,007 | 7,447 | 8,733 |
6. Phải trả người lao động | | | | | 559 | 2,748 | 1,412 | 639 | 822 | 190 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6,037 | 6,715 | 12,126 | 15,137 | 5,436 | 8,786 | 10,562 | 6,924 | 4,308 | 5,770 | 4,335 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | 86,338 | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 25,302 | 26,682 | 18,327 | 34,801 | 33,348 | 16,026 | 20,260 | 9,384 | 6,575 | 4,332 | 4,885 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2 | 14 | 125 | 301 | 2,129 | 4,569 | 3,788 | 1,261 | 2,235 | -106 | -396 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 119 | 145 | | | 2,172 | 3,697 | 6,306 | 750 | 3,900 | 6,700 | 9,937 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | | 1,087 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | 2,172 | 3,697 | 6,306 | 750 | 3,900 | 6,700 | 8,850 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1 | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 118 | 145 | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 230,099 | 218,685 | 214,676 | 219,246 | 235,088 | 243,129 | 235,015 | 236,439 | 164,772 | 255,595 | 347,760 |
I. Vốn chủ sở hữu | 230,099 | 218,685 | 214,676 | 219,246 | 235,088 | 243,129 | 235,015 | 236,439 | 255,545 | 255,595 | 249,019 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 236,082 | 236,082 | 236,082 | 236,082 | 236,082 | 236,082 | 236,082 | 236,082 | 236,082 | 236,082 | 236,429 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -9,700 | -19,700 | -19,700 | -19,700 | -19,700 | -19,700 | -21,991 | -21,991 | -1,991 | -1,991 | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,804 | 1,804 | 1,804 | 1,804 | 1,804 | 1,804 | 1,804 | 1,804 | 1,804 | 1,069 | 721 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 735 | 735 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,914 | 500 | -3,509 | 1,061 | 16,903 | 24,944 | 19,121 | 20,545 | 19,651 | 19,701 | 11,134 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | -90,773 | | 98,741 |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | -90,773 | | 98,741 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 347,600 | 322,738 | 335,908 | 503,852 | 331,768 | 349,241 | 484,071 | 386,947 | 330,129 | 373,091 | 408,604 |