CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (hte)

3.70
-0.10
(-2.63%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh222,474118,44516,99719,916103,72141,45910,0455,32554,87747,86915,41935,08143,91017,93121,85937,677223,40718,26316,8107,472
4. Giá vốn hàng bán215,937113,50217,79620,016100,84239,8917,7025,74845,03347,27519,46534,24740,44312,92735,83636,782219,50018,25415,5856,403
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,5374,943-799-1012,8791,5672,343-4239,845593-4,0458343,4675,005-13,9768953,90791,2251,069
6. Doanh thu hoạt động tài chính4877620514336716512589748592,079317311485,929741281,14659255
7. Chi phí tài chính26-68149819546895017
-Trong đó: Chi phí lãi vay287235
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,3451,4661,6001,3191,3701,7511,3861,4901,6681,5101,6581,1211,09361510,7268668917381,0601,011
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,6793,551-2,200-1,2711,876-191,083-1,8328,777-857-3,631292,6854,438-18,792482,455367225297
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,9313,551-2,198-1,2711,72861,893-1,8378,842-668-3,631294,3984,438-18,541291,54126191297
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,5452,841-2,198-1,2711,72861,892-1,8378,842-668-3,625234,3984,438-18,537251,18522489224
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,5452,841-2,198-1,2711,72861,892-1,8378,842-668-3,625234,3984,438-18,537251,18522489224

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn226,818279,324241,789227,636232,556226,096200,799192,234211,263196,035197,021211,495214,768193,959188,780295,913262,315142,683141,444146,204
I. Tiền và các khoản tương đương tiền136,90951,65221,26711,31114,65927,5779,59910,53120,5148,22910,6128,19823,4181,8524,0662,96822,62213,40340,76641,788
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,0002,0002,4313,51817,6743,0004,0004,3945,3943,3943,3943,3943,3943,3943,3943,3941,3941,3941,3941,394
III. Các khoản phải thu ngắn hạn35,99660,70228,82047,90866,06546,80345,52049,68759,13153,96948,10670,71561,61058,49058,601158,019179,10083,73168,68273,454
IV. Tổng hàng tồn kho51,516162,543183,893161,734133,732146,583139,800126,620123,088129,097133,377128,100125,504128,091121,109130,28557,61742,27229,56729,225
V. Tài sản ngắn hạn khác3982,4275,3773,1644272,1331,8801,0013,1361,3461,5321,0888422,1331,6091,2481,5821,8841,035342
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn111,616118,476109,726111,871115,446109,619109,984110,288111,553115,899114,875118,931119,484120,112120,957152,275158,486152,194152,225148,198
I. Các khoản phải thu dài hạn32,74340,19031,29533,79637,79132,16732,16732,17032,16632,16732,16932,40632,21032,21232,21461,84067,53661,85861,84761,849
II. Tài sản cố định54,21754,66055,10354,84955,26755,19555,59056,42531,48431,95832,23332,92533,74134,55735,37312,24612,94312,8643,2553,659
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn23,48622,40821,99521,91421,21721,06921,01320,35345,32944,76243,53743,29743,26043,04743,04767,83467,62467,11776,96972,528
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0931,0931,1551,0931,0931,0931,0931,1932,3936,7936,79310,11710,11710,11710,11710,11710,11710,11710,11710,117
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7912617921977941221471812191431861561792062382662383746
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN338,434397,799351,515339,507348,002335,715310,783302,522322,816311,934311,896330,425334,252314,071309,737448,188420,801294,877293,669294,402
A. Nợ phải trả106,592167,888125,154110,678117,528116,96992,04385,667103,569101,528100,822115,721124,682108,900109,003228,917199,97075,23174,24759,089
I. Nợ ngắn hạn106,473167,769125,035110,559117,382116,82391,89785,522103,424101,384100,678115,721124,682108,900109,003228,917120,79174,10673,35656,917
II. Nợ dài hạn11911911911914614614614514514514579,1801,1258902,172
B. Nguồn vốn chủ sở hữu231,842229,911226,361228,829230,474218,746218,741216,855219,247210,405211,073214,705209,570205,172200,734219,271220,831219,646219,422235,313
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN338,434397,799351,515339,507348,002335,715310,783302,522322,816311,934311,896330,425334,252314,071309,737448,188420,801294,877293,669294,402
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |