TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 203,414 | 206,526 | 197,075 | 155,753 | 130,920 | 165,659 | 175,528 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 81,717 | 73,136 | 38,523 | 48,013 | 15,144 | 13,126 | 15,739 |
1. Tiền | 65,717 | 63,136 | 38,523 | 28,013 | 15,144 | 13,126 | 7,128 |
2. Các khoản tương đương tiền | 16,000 | 10,000 | | 20,000 | | | 8,611 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 37,000 | 27,000 | 33,210 | 11,210 | | 45,235 | 63,089 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 37,000 | 27,000 | 33,210 | 11,210 | | 45,235 | 63,089 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 24,214 | 28,753 | 30,784 | 29,551 | 30,030 | 35,831 | 31,917 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 22,604 | 27,616 | 29,305 | 24,641 | 26,031 | 33,795 | 29,442 |
2. Trả trước cho người bán | 383 | 480 | 868 | 2,826 | 1,633 | 814 | 815 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,227 | 657 | 611 | 2,084 | 2,366 | 1,223 | 1,660 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 60,484 | 77,637 | 94,558 | 66,979 | 85,421 | 71,254 | 64,570 |
1. Hàng tồn kho | 60,484 | 77,637 | 94,558 | 66,979 | 85,421 | 71,254 | 64,570 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | | | 1 | | 325 | 214 | 212 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | 316 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | 206 | 205 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 1 | | | 7 | 7 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | 9 | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 19,370 | 22,664 | 26,369 | 58,158 | 76,085 | 44,737 | 37,588 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | 949 | 949 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | 949 | 949 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 19,236 | 22,430 | 26,326 | 26,114 | 28,689 | 32,274 | 36,366 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,573 | 10,711 | 13,552 | 12,284 | 15,055 | 18,190 | 21,833 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 10,663 | 11,719 | 12,774 | 13,830 | 13,634 | 14,083 | 14,533 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | 32,000 | 47,210 | 11,210 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | 32,000 | 47,210 | 11,210 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 134 | 234 | 43 | 44 | 186 | 304 | 273 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 134 | 234 | 43 | 44 | 186 | 304 | 273 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 222,785 | 229,190 | 223,444 | 213,912 | 207,005 | 210,396 | 213,116 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 32,432 | 42,444 | 38,582 | 31,967 | 28,459 | 31,414 | 34,415 |
I. Nợ ngắn hạn | 32,432 | 42,444 | 38,582 | 31,967 | 22,015 | 25,208 | 28,521 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,038 | 18,309 | 16,969 | 4,959 | 718 | 1,249 | 1,067 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,048 | 484 | 33 | 46 | | | 90 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,295 | 1,594 | 1,212 | 1,309 | 792 | 123 | 1,059 |
6. Phải trả người lao động | 5,386 | 7,788 | 6,468 | 11,285 | 11,916 | 14,908 | 17,516 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,470 | 5,491 | 5,116 | 6,945 | 5,608 | 6,150 | 6,392 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 6,601 | 6,594 | 6,955 | 5,900 | 1,627 | 1,502 | 1,391 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,596 | 2,183 | 1,829 | 1,522 | 1,354 | 1,275 | 1,007 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | 6,444 | 6,206 | 5,894 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | 164 | 164 |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | 6,444 | 6,042 | 5,729 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 190,353 | 186,746 | 184,862 | 181,945 | 178,547 | 178,982 | 178,701 |
I. Vốn chủ sở hữu | 190,353 | 186,746 | 184,862 | 181,945 | 178,547 | 178,982 | 178,701 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 120,271 | 120,271 | 120,271 | 120,271 | 120,271 | 120,271 | 120,271 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 14,060 | 14,060 | 14,060 | 14,060 | 14,060 | 14,060 | 14,060 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 38,151 | 38,151 | 37,575 | 36,561 | 35,813 | 34,307 | 31,986 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 2,527 | 1,914 | 1,338 | 831 | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 15,344 | 12,349 | 11,618 | 10,222 | 8,402 | 10,344 | 12,384 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 222,785 | 229,190 | 223,444 | 213,912 | 207,005 | 210,396 | 213,116 |