CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội (hsp)

10.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh419,747463,181436,761440,629514,739526,260557,211
2. Các khoản giảm trừ doanh thu308375190419523469316
3. Doanh thu thuần (1)-(2)419,439462,806436,571440,210514,216525,791556,895
4. Giá vốn hàng bán360,234404,952386,205390,945463,880464,887484,599
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)59,20557,85450,36649,26550,33660,90472,296
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,3281,9124,1692,6163,6773,9194,801
7. Chi phí tài chính66165739580948
-Trong đó: Chi phí lãi vay154733580381
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng14,53011,77712,85911,0246,6327,6198,294
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,79531,60727,44227,64636,28138,09938,903
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,20816,38114,16813,04710,36218,52528,952
12. Thu nhập khác181431926263833
13. Chi phí khác3231167342
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)15-2173199563491
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,22316,16414,48713,14210,42519,01628,952
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,9683,9032,9583,0072,1143,8615,792
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,9683,9032,9583,0072,1143,8615,792
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,25512,26111,52910,1358,31215,15523,160
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,25512,26111,52910,1358,31215,15523,160

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn203,414206,526197,075155,753130,920165,659175,528
I. Tiền và các khoản tương đương tiền81,71773,13638,52348,01315,14413,12615,739
1. Tiền65,71763,13638,52328,01315,14413,1267,128
2. Các khoản tương đương tiền16,00010,00020,0008,611
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn37,00027,00033,21011,21045,23563,089
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn37,00027,00033,21011,21045,23563,089
III. Các khoản phải thu ngắn hạn24,21428,75330,78429,55130,03035,83131,917
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng22,60427,61629,30524,64126,03133,79529,442
2. Trả trước cho người bán3834808682,8261,633814815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,2276576112,0842,3661,2231,660
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho60,48477,63794,55866,97985,42171,25464,570
1. Hàng tồn kho60,48477,63794,55866,97985,42171,25464,570
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1325214212
1. Chi phí trả trước ngắn hạn316
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ206205
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước177
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,37022,66426,36958,15876,08544,73737,588
I. Các khoản phải thu dài hạn949949
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác949949
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định19,23622,43026,32626,11428,68932,27436,366
1. Tài sản cố định hữu hình8,57310,71113,55212,28415,05518,19021,833
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,66311,71912,77413,83013,63414,08314,533
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn32,00047,21011,210
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn32,00047,21011,210
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1342344344186304273
1. Chi phí trả trước dài hạn1342344344186304273
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN222,785229,190223,444213,912207,005210,396213,116
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả32,43242,44438,58231,96728,45931,41434,415
I. Nợ ngắn hạn32,43242,44438,58231,96722,01525,20828,521
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,03818,30916,9694,9597181,2491,067
4. Người mua trả tiền trước1,048484334690
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,2951,5941,2121,3097921231,059
6. Phải trả người lao động5,3867,7886,46811,28511,91614,90817,516
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,4705,4915,1166,9455,6086,1506,392
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,6016,5946,9555,9001,6271,5021,391
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,5962,1831,8291,5221,3541,2751,007
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,4446,2065,894
1. Phải trả người bán dài hạn164164
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,4446,0425,729
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu190,353186,746184,862181,945178,547178,982178,701
I. Vốn chủ sở hữu190,353186,746184,862181,945178,547178,982178,701
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,271120,271120,271120,271120,271120,271120,271
2. Thặng dư vốn cổ phần14,06014,06014,06014,06014,06014,06014,060
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển38,15138,15137,57536,56135,81334,30731,986
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,5271,9141,338831
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối15,34412,34911,61810,2228,40210,34412,384
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN222,785229,190223,444213,912207,005210,396213,116
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |