Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 99,764 | 104,303 | 90,950 | 116,676 | 97,637 | 103,304 | 101,823 | 144,535 | 120,703 | 108,921 | 101,559 | 118,300 | 104,211 | 100,574 | 113,654 | 110,973 | 112,034 | 100,432 | 117,024 | 134,153 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 39 | 141 | -41 | 294 | ||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 99,764 | 104,264 | 90,950 | 116,676 | 97,637 | 103,304 | 101,823 | 144,535 | 120,703 | 108,921 | 101,559 | 118,300 | 104,211 | 100,433 | 113,654 | 110,973 | 112,034 | 100,473 | 116,729 | 134,153 |
4. Giá vốn hàng bán | 87,933 | 85,837 | 79,902 | 97,276 | 85,194 | 88,559 | 89,233 | 122,368 | 107,199 | 94,411 | 90,591 | 103,490 | 93,877 | 87,407 | 101,431 | 92,511 | 98,149 | 93,256 | 107,029 | 119,810 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 11,831 | 18,427 | 11,048 | 19,399 | 12,444 | 14,745 | 12,590 | 22,167 | 13,504 | 14,510 | 10,968 | 14,809 | 10,334 | 13,026 | 12,224 | 18,462 | 13,885 | 7,217 | 9,700 | 14,343 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,392 | -444 | 1,752 | 2,015 | 1,130 | 1,544 | 127 | -1,336 | 600 | 833 | 11 | 578 | 2,923 | 13 | 121 | 173 | 243 | 1,236 | 963 | 931 |
7. Chi phí tài chính | 184 | 154 | 121 | |||||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 184 | 154 | 121 | |||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 2,447 | 3,829 | 2,895 | 5,626 | 2,102 | 2,380 | 4,422 | 7,214 | 2,263 | 3,993 | 4,009 | 5,437 | 2,059 | 2,500 | 2,864 | 4,347 | 2,485 | 2,073 | 2,121 | 1,423 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,311 | 9,393 | 6,708 | 9,049 | 5,626 | 8,467 | 5,361 | 6,943 | 8,628 | 7,849 | 5,378 | 5,863 | 6,390 | 8,051 | 6,871 | 10,284 | 7,737 | 3,027 | 6,602 | 10,291 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 7,465 | 4,762 | 3,198 | 6,740 | 5,845 | 5,442 | 2,933 | 6,674 | 3,213 | 3,317 | 1,592 | 4,087 | 4,809 | 2,488 | 2,610 | 4,004 | 3,905 | 3,200 | 1,940 | 3,439 |
12. Thu nhập khác | 18 | 891 | 5 | 9 | 838 | 27 | 49 | 214 | 16 | |||||||||||
13. Chi phí khác | 195 | 9 | 1 | 2 | 1,136 | 546 | 6 | 47 | 96 | |||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -195 | -9 | -1 | 16 | -245 | 5 | 9 | 292 | -6 | 27 | -47 | 49 | -96 | 214 | 16 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 7,270 | 4,753 | 3,198 | 6,740 | 5,845 | 5,441 | 2,949 | 6,429 | 3,213 | 3,322 | 1,601 | 4,379 | 4,809 | 2,482 | 2,637 | 3,958 | 3,954 | 3,103 | 2,154 | 3,455 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,038 | 984 | 666 | 1,375 | 1,196 | 1,122 | 617 | 1,879 | 658 | 705 | 354 | 889 | 963 | 511 | 534 | 792 | 779 | 973 | 438 | 691 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,038 | 984 | 666 | 1,375 | 1,196 | 1,122 | 617 | 1,879 | 658 | 705 | 354 | 889 | 963 | 511 | 534 | 792 | 779 | 973 | 438 | 691 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 5,232 | 3,769 | 2,531 | 5,365 | 4,649 | 4,320 | 2,332 | 4,550 | 2,555 | 2,617 | 1,247 | 3,490 | 3,846 | 1,971 | 2,103 | 3,166 | 3,175 | 2,130 | 1,717 | 2,764 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 5,232 | 3,769 | 2,531 | 5,365 | 4,649 | 4,320 | 2,332 | 4,550 | 2,555 | 2,617 | 1,247 | 3,490 | 3,846 | 1,971 | 2,103 | 3,166 | 3,175 | 2,130 | 1,717 | 2,764 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 214,781 | 208,500 | 226,563 | 203,354 | 203,724 | 199,015 | 214,410 | 205,369 | 204,109 | 208,462 | 195,804 | 195,769 | 196,487 | 172,102 | 205,856 | 184,810 | 195,260 | 145,253 | 154,768 | 177,846 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 91,612 | 99,531 | 111,319 | 65,706 | 44,260 | 47,920 | 71,046 | 63,067 | 42,343 | 36,840 | 39,387 | 38,590 | 35,404 | 44,030 | 78,486 | 28,023 | 42,252 | 49,697 | 16,691 | 15,150 |
1. Tiền | 80,612 | 56,531 | 100,319 | 65,706 | 44,260 | 47,920 | 71,046 | 63,067 | 42,343 | 36,840 | 39,387 | 38,590 | 35,404 | 44,030 | 78,486 | 28,023 | 42,252 | 19,697 | 16,691 | 15,150 |
2. Các khoản tương đương tiền | 11,000 | 43,000 | 11,000 | 30,000 | ||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 47,000 | 15,000 | 37,000 | 53,000 | 47,000 | 47,000 | 47,000 | 37,000 | 33,210 | 33,210 | 33,210 | 33,210 | 43,210 | 11,210 | 43,210 | 63,210 | 67,210 | 30,000 | 47,210 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 47,210 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 47,000 | 15,000 | 37,000 | 53,000 | 47,000 | 47,000 | 47,000 | 37,000 | 33,210 | 33,210 | 33,210 | 33,210 | 43,210 | 11,210 | 43,210 | 63,210 | 67,210 | 30,000 | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 37,202 | 39,780 | 27,581 | 24,164 | 44,238 | 36,610 | 25,173 | 27,665 | 47,420 | 34,281 | 19,464 | 29,272 | 33,507 | 19,870 | 7,733 | 26,597 | 18,604 | 31,503 | 31,364 | 29,776 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 34,570 | 38,850 | 25,201 | 22,604 | 37,711 | 33,884 | 24,015 | 27,132 | 47,420 | 32,501 | 18,930 | 29,272 | 33,507 | 16,192 | 5,730 | 24,595 | 14,603 | 26,989 | 26,432 | 26,031 |
2. Trả trước cho người bán | 1,481 | 501 | 1,153 | 360 | 6,527 | 544 | 501 | 422 | 1,598 | 513 | 1,716 | 1,633 | ||||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,151 | 429 | 1,227 | 1,200 | 2,182 | 657 | 534 | 1,358 | 534 | 2,080 | 2,002 | 2,002 | 4,000 | 4,000 | 3,216 | 2,112 | ||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 38,967 | 54,189 | 50,663 | 60,484 | 68,227 | 67,485 | 71,121 | 77,637 | 81,136 | 104,130 | 103,743 | 94,641 | 84,264 | 95,519 | 76,022 | 66,979 | 67,194 | 64,053 | 76,712 | 85,421 |
1. Hàng tồn kho | 38,967 | 54,189 | 50,663 | 60,484 | 68,227 | 67,485 | 71,121 | 77,637 | 81,136 | 104,130 | 103,743 | 94,641 | 84,264 | 95,519 | 76,022 | 66,979 | 67,194 | 64,053 | 76,712 | 85,421 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 70 | 1 | 1 | 1 | 57 | 103 | 1,473 | 405 | 289 | |||||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 280 | |||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,464 | 405 | ||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 70 | 1 | 1 | 1 | 57 | 103 | 9 | |||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 9 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 18,169 | 18,439 | 18,629 | 19,309 | 20,288 | 20,850 | 21,779 | 22,736 | 21,931 | 23,057 | 25,199 | 26,040 | 22,009 | 55,427 | 24,665 | 26,172 | 25,910 | 69,790 | 76,584 | 28,818 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 17,711 | 18,299 | 18,513 | 19,223 | 20,159 | 20,661 | 21,567 | 22,632 | 21,803 | 22,976 | 25,154 | 26,040 | 22,005 | 23,405 | 24,634 | 26,128 | 25,846 | 27,483 | 29,091 | 28,632 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 7,488 | 7,907 | 8,048 | 8,560 | 9,232 | 9,470 | 10,112 | 10,913 | 9,719 | 10,729 | 12,644 | 13,265 | 8,967 | 10,103 | 11,068 | 13,357 | 12,859 | 14,280 | 15,569 | 14,999 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 10,224 | 10,392 | 10,464 | 10,663 | 10,927 | 11,191 | 11,455 | 11,719 | 12,084 | 12,246 | 12,510 | 12,774 | 13,038 | 13,302 | 13,566 | 12,771 | 12,986 | 13,202 | 13,521 | 13,634 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 32,000 | 42,210 | 47,210 | |||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 32,000 | 42,210 | 47,210 | |||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 457 | 140 | 117 | 86 | 130 | 189 | 212 | 104 | 128 | 81 | 44 | 3 | 22 | 31 | 44 | 64 | 97 | 283 | 186 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 457 | 140 | 117 | 86 | 130 | 189 | 212 | 104 | 128 | 81 | 44 | 3 | 22 | 31 | 44 | 64 | 97 | 283 | 186 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 232,950 | 226,939 | 245,192 | 222,663 | 224,013 | 219,866 | 236,189 | 228,106 | 226,040 | 231,519 | 221,003 | 221,809 | 218,496 | 227,529 | 230,521 | 210,982 | 221,171 | 215,043 | 231,352 | 206,664 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 45,557 | 44,778 | 53,089 | 32,135 | 38,827 | 38,109 | 47,723 | 41,174 | 43,897 | 52,382 | 34,505 | 37,087 | 37,265 | 42,017 | 46,980 | 28,984 | 42,152 | 38,988 | 51,089 | 28,199 |
I. Nợ ngắn hạn | 45,557 | 44,778 | 53,089 | 32,135 | 38,827 | 38,109 | 47,723 | 41,174 | 43,897 | 52,382 | 34,505 | 37,087 | 37,265 | 42,017 | 46,980 | 28,984 | 42,152 | 32,545 | 44,645 | 21,747 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,485 | 7,029 | 4,489 | 4,494 | 7,057 | 4,574 | 5,914 | 5,250 | 5,259 | 7,144 | 3,408 | 4,291 | 9,321 | 3,795 | 3,890 | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 20,159 | 23,032 | 26,869 | 10,038 | 19,889 | 18,642 | 20,184 | 17,830 | 21,805 | 32,811 | 15,186 | 15,899 | 14,623 | 13,735 | 32,547 | 2,133 | 19,295 | 17,187 | 14,616 | 718 |
4. Người mua trả tiền trước | 5,311 | 1,262 | 7,389 | 1,048 | 37 | 111 | 8,959 | 565 | 8,976 | 862 | 11,573 | |||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,516 | 1,350 | 1,640 | 2,324 | 1,123 | 1,958 | 1,094 | 1,566 | 2,097 | 1,437 | 375 | 898 | 922 | 520 | 543 | 1,284 | 2,200 | 2,313 | 1,403 | 691 |
6. Phải trả người lao động | 3,846 | 2,635 | 170 | 5,386 | 3,054 | 1,421 | 229 | 7,788 | 5,415 | 2,317 | 5,051 | 6,468 | 4,472 | 2,574 | 1,399 | 11,285 | 7,402 | 3,091 | 5,537 | 11,916 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,587 | 5,173 | 4,470 | 4,144 | 5,491 | 5,491 | 5,491 | 5,213 | 4,676 | 5,300 | 5,116 | 5,116 | 6,618 | 5,510 | 5,510 | 6,942 | 905 | 905 | 4,278 | 5,608 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,400 | 8,045 | 2,154 | 2,112 | 2,075 | 7,778 | 1,924 | 2,020 | 1,780 | 7,707 | 1,707 | 1,618 | 1,631 | 8,762 | 1,546 | 1,527 | 1,441 | 2,751 | 1,996 | 1,460 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,252 | 3,279 | 3,369 | 2,596 | 2,664 | 2,708 | 2,784 | 2,184 | 2,211 | 2,247 | 1,820 | 1,829 | 1,854 | 1,940 | 2,026 | 1,522 | 1,589 | 1,642 | 1,352 | 1,354 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 6,444 | 6,444 | 6,453 | |||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,444 | 6,444 | 6,453 | |||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 187,393 | 182,161 | 192,103 | 190,528 | 185,186 | 181,756 | 188,465 | 186,931 | 182,143 | 179,137 | 186,498 | 184,721 | 181,231 | 185,512 | 183,541 | 181,998 | 179,019 | 176,055 | 180,263 | 178,465 |
I. Vốn chủ sở hữu | 187,393 | 182,161 | 192,103 | 190,528 | 185,186 | 181,756 | 188,465 | 186,931 | 182,143 | 179,137 | 186,498 | 184,721 | 181,231 | 185,512 | 183,541 | 181,998 | 179,019 | 176,055 | 180,263 | 178,465 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 120,271 | 120,271 | 120,271 | 120,271 | 120,271 | 120,271 | 120,271 | 120,271 | 120,271 | 120,271 | 120,271 | 120,271 | 120,271 | 120,271 | 120,271 | 120,271 | 120,271 | 120,271 | 120,271 | 120,271 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 14,060 | 14,060 | 14,060 | 14,060 | 14,060 | 14,060 | 14,060 | 14,060 | 14,060 | 14,060 | 14,060 | 14,060 | 14,060 | 14,060 | 14,060 | 14,060 | 14,060 | 14,060 | 14,060 | 14,060 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 38,151 | 38,151 | 38,151 | 38,151 | 38,151 | 38,151 | 38,151 | 38,153 | 38,153 | 38,153 | 37,575 | 37,575 | 37,575 | 37,575 | 37,575 | 36,561 | 36,561 | 36,561 | 35,813 | 35,813 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 3,290 | 3,290 | 3,290 | 2,504 | 2,527 | 2,527 | 2,527 | 1,916 | 1,916 | 1,916 | 1,338 | 1,338 | 1,338 | 1,338 | 1,338 | 831 | 831 | 831 | ||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 11,621 | 6,389 | 16,331 | 15,542 | 10,177 | 6,746 | 13,456 | 12,532 | 7,744 | 4,738 | 13,254 | 11,478 | 7,988 | 12,269 | 10,298 | 10,275 | 7,295 | 4,331 | 10,119 | 8,321 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 232,950 | 226,939 | 245,192 | 222,663 | 224,013 | 219,866 | 236,189 | 228,106 | 226,040 | 231,519 | 221,003 | 221,809 | 218,496 | 227,529 | 230,521 | 210,982 | 221,171 | 215,043 | 231,352 | 206,664 |