CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh (hsi)

1.30
0.10
(8.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh70,076148,493148,98248,43363,676122,32763,328101,062113,027228,75077,520341,914223,885249,703248,873236,119265,934272,808226,437258,846
2. Các khoản giảm trừ doanh thu27016873354-1716201,3611,0071476310,491582149
3. Doanh thu thuần (1)-(2)70,076148,223148,81348,35963,322122,49862,70899,701112,019228,60277,457341,914223,885249,703248,873225,628265,352272,658226,437258,846
4. Giá vốn hàng bán61,560140,059155,01149,42060,488116,01967,754103,756106,516221,39872,319320,324211,823223,719226,946205,416234,626247,780201,670232,151
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,5168,164-6,197-1,0612,8346,479-5,046-4,0555,5037,2045,13921,59012,06225,98421,92720,21330,72624,87824,76726,695
6. Doanh thu hoạt động tài chính25571311125972658112262392446473363727513654355917723068
7. Chi phí tài chính2,3018,5068,77310,0065,1329,2449,63611,40812,14814,06913,65214,77915,17519,44419,00614,42216,87216,14713,53016,871
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2488,4948,7739,9844,9639,1319,57811,18311,89913,70113,64314,77915,16017,51118,87413,82516,86114,94213,53015,870
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6791,6211,0962,1346642,0708374206254795511,2444481,1249421,1433,2215879861,411
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9262,9543,7842,6882,8972,7572,70226,3903,3083,3763,0973,0883,3013,3503,1952,6312,0562,1462,7292,402
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,864-4,205-19,739-15,630-5,787-6,934-18,109-42,010-10,186-10,275-12,1152,815-6,8242,341-1,0812,5599,1356,1767,7536,079
12. Thu nhập khác1,060774211,3864,348761,3261,4653,9272,5754,0351,495-252412328114
13. Chi phí khác381,13970069911,3174,2761531,0623223,8403603,738373515625
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-38-79-70074207072-772641,143872,215297-371,144-585241232889
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,827-4,283-20,439-15,555-5,767-6,864-18,037-42,087-9,922-9,132-12,0285,030-6,5282,304642,5019,6596,2997,7816,168
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-5858272125109295867608661608
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-5858272125109295867608661608
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,827-4,283-20,439-15,555-5,767-6,864-18,037-42,029-9,922-9,190-12,0284,758-6,5282,179-452,2068,7935,6917,1195,560
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-88-164-163-246-179-176-43-351-412181-41-87
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,915-4,119-20,276-15,309-5,588-6,688-17,994-41,678-9,510-9,371-11,9874,845-6,5282,179-452,2068,7935,6917,1195,560

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn237,922249,750242,655240,636219,344215,065215,398253,577235,650249,113337,011317,728336,517368,214359,374437,757527,282577,628596,697690,156
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,2307,8706,60410,3897,81112,4919,7857,8668,1146,3407,9714,3005,3874,8553,4073,9576,28210,3914,8868,657
1. Tiền4,2307,8706,60410,3897,81112,4919,7857,8668,1146,3407,9714,3005,3874,8553,4073,9576,28210,3914,8868,657
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn145,512151,979161,615154,036145,879138,675140,601134,880136,750132,105125,125117,301132,768142,858109,098133,914163,208186,666144,252190,284
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng173,424181,104191,385183,505175,504168,346169,978165,315168,914164,265157,504149,063163,644173,771139,887162,073175,245200,062157,486200,671
2. Trả trước cho người bán3,0651,6861,6181,6221,7211,6591,5698395925923734461,3361,2981,4248831,589229362527
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8552,0211,4441,7411,4861,5011,8861,871389392392394391391389397548548578578
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-32,832-32,832-32,832-32,832-32,832-32,832-32,832-33,145-33,145-33,145-33,145-32,602-32,602-32,602-32,602-29,439-14,173-14,173-14,173-11,491
IV. Tổng hàng tồn kho86,02487,69972,00071,45563,21461,57362,436107,44086,556106,568199,491163,060164,422187,411213,305263,718320,354342,684407,800450,933
1. Hàng tồn kho86,02487,69972,00071,45563,21461,57362,436107,44086,556106,568199,491163,060164,422187,411213,305263,718320,354342,684407,800450,933
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1572,2012,4354,7562,4402,3262,5763,3904,2304,1004,42433,06633,94033,09033,56536,16837,43937,88739,75940,283
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5544907222,5613875299521,2168846399341,4483,4151,9021,9572,4142,2321,9382,8821,883
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,0541,1621,1621,4811,3381,0839081,4581,2721,1611,20326,45525,14525,53025,58627,83728,83128,91031,56133,714
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước549549550715715715716716717717719718718718720718670659657654
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,3581,5831,5674,4464,6624,9405,3025,1995,7076,3804,6604,032
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn57,50464,08973,68985,984101,152113,733130,946138,171141,740145,258146,204138,416138,005140,320143,415147,204141,769141,193137,364138,954
I. Các khoản phải thu dài hạn1,501127127127127127127127
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,501127127127127127127127
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định43,81152,44362,03973,91188,682101,901106,654117,782121,537125,21670,11365,72966,76669,71674,38269,80068,02970,72170,19176,351
1. Tài sản cố định hữu hình43,81152,44362,03973,91188,682101,901106,654117,782121,537125,21670,11365,72966,76669,71674,38269,80068,02970,72170,19176,351
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư4,2794,2794,2794,2794,2794,2794,2793,0002,9632,9632,963
- Nguyên giá4,2794,2794,2794,2794,2794,2794,2793,0003,0003,0003,000
- Giá trị hao mòn lũy kế-37-37-37
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,4404,5174,5174,5174,5174,51714,71612,02811,53511,53567,35467,35465,82365,07863,39371,71968,03664,57061,47956,795
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,4404,5174,5174,5174,5174,51714,71612,02811,53511,535
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,1962,4512,4512,4512,4512,7805,0265,0265,0265,0265,0265,0265,0265,0265,0265,0264,8664,8664,8664,866
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh425425425425425425425425425425425425425425425425425425425425
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,7712,0262,0262,0262,0262,3554,6014,6014,6014,6014,6014,6014,6014,6014,6014,6014,4414,4414,4414,441
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2772722766991,0961291442096805197493083915006146608371,035828941
1. Chi phí trả trước dài hạn2772722766991,096129144209553392622211294403517563741938731844
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác127127127979797979797979797
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN295,426313,839316,344326,620320,496328,798346,344391,748377,390394,370483,215456,145474,522508,534502,789584,961669,052718,821734,061829,110
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả316,511318,437316,955324,912318,132327,183354,407402,467388,095407,902492,464445,049447,851476,116463,506524,484566,547606,233612,284693,063
I. Nợ ngắn hạn316,511318,437316,955324,912111,433119,920146,695194,305208,821226,215492,464445,049447,851476,116463,506524,484566,547606,233612,284692,799
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn245,651247,051250,051252,95152,42362,28178,59893,780124,160129,086306,189328,669345,234360,131360,363396,884441,493455,201478,919520,006
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn44,47439,33435,95338,83023,13219,07625,90534,42717,74624,48870,01831,24514,72128,49114,50415,77513,39628,22423,20251,361
4. Người mua trả tiền trước1,0453,1734263101,3037802966934664661,7155445386951,1716145002,0405,6293,857
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước113091641122233333221,43183312
6. Phải trả người lao động9051,0049659008277619101,1711,1921,3439561,3081,2971,1631,3201,3641,4371,3601,0661,486
7. Chi phí phải trả ngắn hạn226226101010103020302012220401325319144148
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác24,02227,16429,14231,28933,10736,83141,06064,30965,33170,886113,65083,33787,07686,55287,166110,479110,419118,683104,083115,142
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi403403403403403179-87-87-87-87-87-87-1,038-1,038-1,038-1,035-1,027-1,027-841487
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn206,700207,262207,712208,162179,275181,687264
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác207,262
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn206,700207,712208,162179,275181,687
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm264
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-21,085-4,599-6111,7082,3641,615-8,064-10,719-10,706-13,532-9,24911,09626,67132,41839,28260,478102,505112,588121,777136,047
I. Vốn chủ sở hữu-21,085-4,599-6111,7082,3641,615-8,064-10,719-10,706-13,532-9,24911,09626,67132,41839,28260,478102,505112,588121,777136,047
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần8,9528,9528,9528,9528,9528,9528,9528,9528,9528,9528,9528,9528,9528,9528,9528,9528,9528,9528,952
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu8,952
5. Cổ phiếu quỹ-1,393-1,393-1,393-1,393-1,393-1,393-1,393-1,393-1,393-1,393-1,393-1,393-1,393-1,393-1,393-1,393-1,393-1,393-1,393-1,393
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2
8. Quỹ đầu tư phát triển24,62824,62824,62824,62824,62824,62824,62824,62813,82924,62813,82913,82913,82913,82913,82913,82913,82913,82913,829
9. Quỹ dự phòng tài chính24,62810,80010,80010,80010,80010,80010,80010,80010,80010,80010,800
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-154,528-138,042-134,054-131,736-131,079-131,818-141,737-144,546-144,614-147,529-143,410-123,228-107,920-102,331-95,643-74,320-32,642-23,142-13,761452
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,2551,2551,2551,2551,2551,2451,4851,6391,7201,8081,9722,1362,4022,5612,7372,6092,9593,5413,3513,405
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN295,426313,839316,344326,620320,496328,798346,344391,748377,390394,370483,215456,145474,522508,534502,789584,961669,052718,821734,061829,110
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |