TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 90,588 | 130,703 | 213,975 | 210,140 | 241,785 | 216,103 | 50,653 | 14,955 | 11,228 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,045 | 2,264 | 418 | 1,875 | 97,509 | 12,967 | 64 | 6 | 35 |
1. Tiền | 1,045 | 2,037 | 109 | 246 | 14,937 | 12,967 | 64 | 6 | 35 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 227 | 309 | 1,629 | 82,572 | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1 | 28,314 | 49,589 | 48,450 | 120,805 | 194,414 | 50,501 | 14,904 | 8,920 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 3 | 28,659 | 49,652 | 50,765 | 6,340 | 195,320 | 50,607 | 15,531 | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -2 | -345 | -63 | -2,315 | -306 | -907 | -106 | -627 | -39 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | 114,770 | | | | 8,959 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 87,012 | 100,111 | 163,444 | 159,189 | 22,955 | 8,657 | 77 | | 2,273 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | | | | | | | 10 | | |
2. Trả trước cho người bán | 259 | 264 | 485 | 466 | 376 | 49 | | | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 86,712 | 99,807 | 158,574 | 158,574 | 19,082 | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 41 | 41 | 4,385 | 150 | 3,498 | 8,608 | 67 | | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | 2,273 |
IV. Tổng hàng tồn kho | | | | | | | | | |
1. Hàng tồn kho | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,530 | 15 | 525 | 625 | 516 | 65 | 11 | 45 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | 68 | | 65 | | 45 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3 | 1 | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,527 | 13 | 525 | 557 | 516 | | 11 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 196,987 | 164,691 | 70,170 | 61,430 | | 72 | | 36 | |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 196,976 | 164,691 | 70,170 | 61,374 | | | | 36 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | 164,691 | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 196,976 | | 70,170 | 61,374 | | | | 36 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | | | | | | | | | |
1. Tài sản cố định hữu hình | | | | | | | | | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10 | | | 56 | | 72 | | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 10 | | | 56 | | 72 | | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 287,575 | 295,394 | 284,145 | 271,570 | 241,785 | 216,175 | 50,653 | 14,991 | 11,228 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,292 | 9,834 | 28,567 | 21,044 | 14,950 | 87,011 | 33,403 | 9,959 | 7,349 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,292 | 9,834 | 28,567 | 21,044 | 14,950 | 87,011 | 33,403 | 9,959 | 7,349 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | 7,408 | 26,523 | 19,297 | 13,978 | 9,447 | 32,472 | 9,731 | 7,282 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 19 | 24 | 24 | 29 | 5 | | 30 | 2 | |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 92 | 1,125 | 515 | | 35 | 1,710 | | | |
6. Phải trả người lao động | 23 | 86 | | 1 | | 441 | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | 27 | 125 | 339 | 807 | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,157 | 1,164 | 1,380 | 1,378 | 125 | 75,113 | 901 | 226 | 67 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | 300 | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 286,283 | 285,560 | 255,578 | 250,526 | 226,835 | 129,164 | 17,250 | 5,033 | 3,879 |
I. Vốn chủ sở hữu | 286,283 | 285,560 | 255,578 | 250,526 | 226,835 | 129,164 | 17,250 | 5,033 | 3,879 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 78,727 | 78,727 | 78,727 | 78,727 | 78,727 | 45,808 | 16,000 | 8,200 | 8,200 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 180,604 | 180,604 | 180,604 | 180,604 | 180,604 | 68,139 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 26,952 | 26,228 | -3,753 | -8,805 | -32,497 | 15,216 | 1,250 | -3,167 | -4,321 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 287,575 | 295,394 | 284,145 | 271,570 | 241,785 | 216,175 | 50,653 | 14,991 | 11,228 |