CTCP Hestia (hsa)

33
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2018
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính36,1476,6076413,414
7. Chi phí tài chính1,3542,821962577
-Trong đó: Chi phí lãi vay6812,011645546
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp939593426230
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)33,8543,193-1,32412,607
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)31,4483,193-1,32412,607
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,2022,555-1,04810,086
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,2022,555-1,04810,086

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn36,96590,588130,703213,975210,140241,785283,602216,103154,57385,43736,72350,65350,29514,95511,228
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,1981,0452,2644181,87597,5096,21412,96714,7404,2878,5676492635
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn128,31449,58948,450120,805275,843194,414139,60580,94428,03050,50150,20214,9048,920
III. Các khoản phải thu ngắn hạn33,70387,012100,111163,444159,18922,9551,3638,657184206126772,273
IV. Tổng hàng tồn kho34
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0642,5301552562551614765451145
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn250,523196,987164,69170,17061,4307236
I. Các khoản phải thu dài hạn250,516196,976164,69170,17061,37436
II. Tài sản cố định
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7105672
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN287,488287,575295,394284,145271,570241,785283,602216,175154,57385,43736,72350,65350,29514,99111,228
A. Nợ phải trả91,2929,83428,56721,04414,950129,23687,011125,73059,1499,38633,40332,4249,9597,349
I. Nợ ngắn hạn91,2929,83428,56721,04414,950129,23687,011125,73059,1499,38633,40332,4249,9597,349
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu287,480286,283285,560255,578250,526226,835154,365129,16428,84326,28827,33617,25017,8715,0333,879
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN287,488287,575295,394284,145271,570241,785283,602216,175154,57385,43736,72350,65350,29514,99111,228
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |