CTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội (hrt)

13.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,459,6692,313,6341,546,9251,939,3012,563,4952,517,2652,265,3292,214,9313,815,436
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,9264,6914,9556,15489,115
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,459,6692,313,6341,546,9251,939,3012,559,5692,512,5742,260,3752,208,7783,726,321
4. Giá vốn hàng bán2,233,1122,108,7161,487,1121,892,5962,265,9802,253,3632,095,0532,128,4042,812,085
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)226,557204,91859,81246,705293,589259,211165,32280,374914,237
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,6623,7352,5269,17517,26611,78311,01710,3069,647
7. Chi phí tài chính49,17551,97255,21959,95361,36944,69612,7288,87113,105
-Trong đó: Chi phí lãi vay49,17351,96855,21459,94361,34444,67912,7288,87014,840
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng153,468143,980108,545155,503203,094206,233207,301
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp39,85945,07728,24741,52947,44453,08460,27097,579898,342
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,283-32,376-129,673-201,104-1,053-33,019-103,961-15,77112,437
12. Thu nhập khác21,53540,72928,7228,89617,73837,18817,7516,7215,919
13. Chi phí khác2,1862,56520,7103,9412,7931,3271,5588993,427
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)19,34938,1638,0124,95514,94535,86116,1935,8222,492
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,0665,787-121,661-196,14913,8932,842-87,768-9,94814,929
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành322817
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)322817
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,0665,787-121,661-196,14913,8932,842-87,768-10,27014,112
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,0665,787-121,661-196,14913,8932,842-87,768-10,27014,112

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn426,762405,340375,904458,392661,164504,261540,787575,050
I. Tiền và các khoản tương đương tiền158,895151,500128,320141,686101,256305,327313,096348,614
1. Tiền110,345101,50093,32051,68631,25659,32743,09658,614
2. Các khoản tương đương tiền48,55050,00035,00090,00070,000246,000270,000290,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn90,00068,55030,000257,000353353
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn90,00068,55030,000257,000353353
III. Các khoản phải thu ngắn hạn101,86596,14396,650119,531115,576104,342105,257110,026
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng73,59775,20678,55863,68689,72577,42156,87060,140
2. Trả trước cho người bán4,4662,0927,62836,46017,03021,86142,08138,289
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác42,36737,57023,51634,08322,23920,27819,48815,751
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,565-18,725-13,052-14,697-13,418-15,218-13,183-4,153
IV. Tổng hàng tồn kho68,96072,37983,47088,66273,99885,58572,61087,099
1. Hàng tồn kho68,96072,37983,47088,66273,99885,58572,61087,099
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,04216,76867,46578,512113,3349,00649,47228,958
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,4527,4342,5163,5929,1518,10812,15415,731
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ28,48239,29174,478103,641212,68132
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước58785225,65844254289624,63713,194
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn892,081977,6541,103,2891,160,6591,298,2701,275,4071,102,068677,074
I. Các khoản phải thu dài hạn1009598498498498435435
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1009598498498498435435
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định826,679924,3811,063,6081,090,4641,225,9851,211,315961,630606,402
1. Tài sản cố định hữu hình819,483917,3101,056,0761,084,3841,219,7111,204,847954,968599,599
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,1967,0717,5326,0806,2736,4686,6626,803
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn157,22717,33719,42881,21724,608
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang157,22717,33719,42881,21724,608
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn753753753753753753753753
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn753753753753753753753753
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác64,54952,41038,83061,71753,69743,41358,03244,874
1. Chi phí trả trước dài hạn64,54952,41038,83061,71753,69743,41358,03244,874
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,318,8431,382,9941,479,1931,619,0511,959,4341,779,6681,642,8551,252,124
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả884,231962,4491,064,4351,082,6321,226,8651,060,992927,021450,336
I. Nợ ngắn hạn482,533481,511492,976462,227592,921423,977552,471342,029
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn79,17386,785116,86477,89778,54172,15947,57812,532
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn71,65390,210205,720173,787218,12170,813307,06897,233
4. Người mua trả tiền trước1,7073,0862,5952,3137,2597,6776,8942,081
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước42,28530,25725,66025,25120,70820,0221,5467,897
6. Phải trả người lao động144,882107,94379,13098,05394,03270,72042,90260,197
7. Chi phí phải trả ngắn hạn27,46924,21312,52613,7339,4378,7175,3145,336
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn84,485110,2778,24858,033151,343160,494127,964132,910
11. Phải trả ngắn hạn khác30,78328,64442,13713,06513,38413,28013,10823,746
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9696969696969797
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn401,698480,938571,459620,405633,944637,015374,550108,307
1. Phải trả người bán dài hạn19,38738,98758,58778,187
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,7933,8013,8374,3744,9506,5926,98337,505
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn397,905477,136567,622596,645590,008571,837289,38170,802
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu434,612420,545414,758536,419732,568718,676715,834801,788
I. Vốn chủ sở hữu434,612420,545414,758536,419732,568718,676715,834801,788
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu800,590800,590800,590800,590800,590800,590800,590800,590
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,0123,0123,0123,0123,0123,0123,012
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-368,990-383,057-388,844-267,183-71,034-84,926-87,7681,198
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,318,8431,382,9941,479,1931,619,0511,959,4341,779,6681,642,8551,252,124
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |