TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 426,762 | 405,340 | 375,904 | 458,392 | 661,164 | 504,261 | 540,787 | 575,050 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 158,895 | 151,500 | 128,320 | 141,686 | 101,256 | 305,327 | 313,096 | 348,614 |
1. Tiền | 110,345 | 101,500 | 93,320 | 51,686 | 31,256 | 59,327 | 43,096 | 58,614 |
2. Các khoản tương đương tiền | 48,550 | 50,000 | 35,000 | 90,000 | 70,000 | 246,000 | 270,000 | 290,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 90,000 | 68,550 | | 30,000 | 257,000 | | 353 | 353 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 90,000 | 68,550 | | 30,000 | 257,000 | | 353 | 353 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 101,865 | 96,143 | 96,650 | 119,531 | 115,576 | 104,342 | 105,257 | 110,026 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 73,597 | 75,206 | 78,558 | 63,686 | 89,725 | 77,421 | 56,870 | 60,140 |
2. Trả trước cho người bán | 4,466 | 2,092 | 7,628 | 36,460 | 17,030 | 21,861 | 42,081 | 38,289 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 42,367 | 37,570 | 23,516 | 34,083 | 22,239 | 20,278 | 19,488 | 15,751 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -18,565 | -18,725 | -13,052 | -14,697 | -13,418 | -15,218 | -13,183 | -4,153 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 68,960 | 72,379 | 83,470 | 88,662 | 73,998 | 85,585 | 72,610 | 87,099 |
1. Hàng tồn kho | 68,960 | 72,379 | 83,470 | 88,662 | 73,998 | 85,585 | 72,610 | 87,099 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,042 | 16,768 | 67,465 | 78,512 | 113,334 | 9,006 | 49,472 | 28,958 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6,452 | 7,434 | 2,516 | 3,592 | 9,151 | 8,108 | 12,154 | 15,731 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2 | 8,482 | 39,291 | 74,478 | 103,641 | 2 | 12,681 | 32 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 587 | 852 | 25,658 | 442 | 542 | 896 | 24,637 | 13,194 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 892,081 | 977,654 | 1,103,289 | 1,160,659 | 1,298,270 | 1,275,407 | 1,102,068 | 677,074 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 100 | 95 | 98 | 498 | 498 | 498 | 435 | 435 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 100 | 95 | 98 | 498 | 498 | 498 | 435 | 435 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 826,679 | 924,381 | 1,063,608 | 1,090,464 | 1,225,985 | 1,211,315 | 961,630 | 606,402 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 819,483 | 917,310 | 1,056,076 | 1,084,384 | 1,219,711 | 1,204,847 | 954,968 | 599,599 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 7,196 | 7,071 | 7,532 | 6,080 | 6,273 | 6,468 | 6,662 | 6,803 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | 15 | | 7,227 | 17,337 | 19,428 | 81,217 | 24,608 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | 15 | | 7,227 | 17,337 | 19,428 | 81,217 | 24,608 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 753 | 753 | 753 | 753 | 753 | 753 | 753 | 753 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 753 | 753 | 753 | 753 | 753 | 753 | 753 | 753 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 64,549 | 52,410 | 38,830 | 61,717 | 53,697 | 43,413 | 58,032 | 44,874 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 64,549 | 52,410 | 38,830 | 61,717 | 53,697 | 43,413 | 58,032 | 44,874 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,318,843 | 1,382,994 | 1,479,193 | 1,619,051 | 1,959,434 | 1,779,668 | 1,642,855 | 1,252,124 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 884,231 | 962,449 | 1,064,435 | 1,082,632 | 1,226,865 | 1,060,992 | 927,021 | 450,336 |
I. Nợ ngắn hạn | 482,533 | 481,511 | 492,976 | 462,227 | 592,921 | 423,977 | 552,471 | 342,029 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 79,173 | 86,785 | 116,864 | 77,897 | 78,541 | 72,159 | 47,578 | 12,532 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 71,653 | 90,210 | 205,720 | 173,787 | 218,121 | 70,813 | 307,068 | 97,233 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,707 | 3,086 | 2,595 | 2,313 | 7,259 | 7,677 | 6,894 | 2,081 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 42,285 | 30,257 | 25,660 | 25,251 | 20,708 | 20,022 | 1,546 | 7,897 |
6. Phải trả người lao động | 144,882 | 107,943 | 79,130 | 98,053 | 94,032 | 70,720 | 42,902 | 60,197 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 27,469 | 24,213 | 12,526 | 13,733 | 9,437 | 8,717 | 5,314 | 5,336 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 84,485 | 110,277 | 8,248 | 58,033 | 151,343 | 160,494 | 127,964 | 132,910 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 30,783 | 28,644 | 42,137 | 13,065 | 13,384 | 13,280 | 13,108 | 23,746 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 97 | 97 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 401,698 | 480,938 | 571,459 | 620,405 | 633,944 | 637,015 | 374,550 | 108,307 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | 19,387 | 38,987 | 58,587 | 78,187 | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 3,793 | 3,801 | 3,837 | 4,374 | 4,950 | 6,592 | 6,983 | 37,505 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 397,905 | 477,136 | 567,622 | 596,645 | 590,008 | 571,837 | 289,381 | 70,802 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 434,612 | 420,545 | 414,758 | 536,419 | 732,568 | 718,676 | 715,834 | 801,788 |
I. Vốn chủ sở hữu | 434,612 | 420,545 | 414,758 | 536,419 | 732,568 | 718,676 | 715,834 | 801,788 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 800,590 | 800,590 | 800,590 | 800,590 | 800,590 | 800,590 | 800,590 | 800,590 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,012 | 3,012 | 3,012 | 3,012 | 3,012 | 3,012 | 3,012 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -368,990 | -383,057 | -388,844 | -267,183 | -71,034 | -84,926 | -87,768 | 1,198 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,318,843 | 1,382,994 | 1,479,193 | 1,619,051 | 1,959,434 | 1,779,668 | 1,642,855 | 1,252,124 |