CTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội (hrt)

13.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh778,695710,895564,551637,017627,961630,139566,037665,796604,037476,291465,710282,555394,952403,708469,150454,888416,766603,346599,445652,172
4. Giá vốn hàng bán709,335634,119601,631527,070550,649553,761560,434587,096520,749440,437435,590255,636381,477414,409460,920441,760421,232572,243552,765584,475
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)69,23876,769-37,079109,94677,31276,3785,60378,70183,28835,85430,12026,91913,475-10,7018,22913,128-4,46631,10242,75367,696
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2251,9603,0323,3082,1822,1401,4991,1046255063183858071,0161,4451,3972,6363,6975,0725,583
7. Chi phí tài chính8,2518,96610,25911,87613,28813,75213,09112,52012,92913,43213,71814,11914,28213,09914,14515,06115,22115,52615,25815,780
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,2518,96610,25911,87613,28813,75013,09112,52012,92913,42813,71414,11814,28213,09914,14515,06115,21115,52615,25815,755
9. Chi phí bán hàng48,46741,13939,14839,90235,03639,38235,26041,42438,70328,59325,29620,68329,31833,24938,30337,54033,58646,15642,83552,155
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,85910,94410,9469,7319,8099,37318,55910,0778,7187,7237,4855,4886,1809,08510,99110,7599,01810,67712,37510,122
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,88617,680-94,40151,74721,36116,011-59,80915,78423,563-13,387-16,061-12,986-35,499-65,117-53,766-48,835-59,655-37,560-22,643-4,778
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,06734,285-83,75154,12525,34918,342-30,87617,80225,371-7,983-33,174-12,721-15,384-60,247-54,938-47,066-58,738-34,119-12,235-5,672
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,06734,285-83,75154,12525,34918,342-30,87617,80225,371-7,983-33,174-12,721-15,384-60,247-54,938-47,066-58,738-34,119-12,235-5,672
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,06734,285-83,75154,12525,34918,342-30,87617,80225,371-7,983-33,174-12,721-15,384-60,247-54,938-47,066-58,738-34,119-12,235-5,672

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn531,643413,284426,762426,489403,570359,503406,139395,910401,248380,902375,905311,980324,421394,334458,811444,385427,783537,545661,1641,339,450
I. Tiền và các khoản tương đương tiền225,148130,688158,89588,53584,64867,625151,500115,699124,869117,809128,32081,94780,983105,153141,686118,375116,879124,17071,256133,917
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn102,00080,00090,000158,550143,55093,55068,55065,00040,00015,00030,00030,00040,00040,000132,000287,000195,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn126,060117,165101,865103,78098,088104,59196,824104,709111,071109,37196,65074,78181,78686,418120,18299,22099,39597,271115,576929,289
IV. Tổng hàng tồn kho73,20681,88868,96072,62272,49773,71772,37980,81682,87783,02983,47085,08185,85086,50488,66293,83070,05373,32373,99878,798
V. Tài sản ngắn hạn khác5,2293,5437,0423,0024,78720,02116,88629,68642,43155,69267,46570,17075,80286,25978,28092,960101,456110,781113,3342,446
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn863,528866,960892,081907,725930,846949,885977,654990,4981,024,3051,063,1241,103,2981,146,3631,189,3511,212,0941,161,0811,214,0471,268,9451,303,3401,298,2701,231,989
I. Các khoản phải thu dài hạn100100100100100959595959898498498498498498498498498498
II. Tài sản cố định777,212799,729826,679850,811873,279898,108924,381957,889992,9581,028,4271,063,6081,099,0771,134,8011,146,0081,090,4641,138,6821,187,2661,234,4791,225,9851,172,257
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6715153141128,2467,2279,2709,2182,96017,3374,655
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn753753753753753753753753753753753753753753753753753753753753
VI. Tổng tài sản dài hạn khác85,46366,37964,54956,06156,64750,91452,41031,76130,49833,84538,83945,72153,18856,58962,13964,84471,21064,65053,69753,826
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,395,1711,280,2441,318,8431,334,2141,334,4171,309,3881,383,7931,386,4081,425,5531,444,0261,479,2031,458,3431,513,7721,606,4281,619,8921,658,4331,696,7281,840,8851,959,4342,571,439
A. Nợ phải trả920,206811,347884,231815,852870,180870,500964,720936,459993,4061,037,2501,064,3101,010,2751,052,9831,130,2561,082,1841,065,7871,057,0171,142,4351,226,5431,826,313
I. Nợ ngắn hạn548,216422,851482,533400,952430,161417,312483,782440,121470,898495,266492,850417,848427,818541,688461,780433,919411,238503,865592,5981,196,682
II. Nợ dài hạn371,991388,496401,698414,900440,019453,188480,938496,338522,509541,985571,459592,427625,166588,568620,405631,869645,778638,570633,944629,631
B. Nguồn vốn chủ sở hữu474,964468,897434,612518,362464,237438,888419,073449,949432,147406,775414,893448,068460,789476,172537,707592,645639,711698,450732,891745,126
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,395,1711,280,2441,318,8431,334,2141,334,4171,309,3881,383,7931,386,4081,425,5531,444,0261,479,2031,458,3431,513,7721,606,4281,619,8921,658,4331,696,7281,840,8851,959,4342,571,439
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |