CTCP Harec Đầu tư và Thương mại (hrb)

61.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn115,531111,204108,563105,409101,05992,20288,84478,22174,854
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,2053,4347,4173,58510,52078,65888,15474,13766,578
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn111,636107,57399,006100,15188,90013,000600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6901972,1401,4991,6394385047361,543
IV. Tổng hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1731061863,3476,133
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn48,65850,79952,76855,40859,16661,56763,81266,95768,051
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định52,65155,09558,33560,77163,23465,70566,663
III. Bất động sản đầu tư48,23250,419
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác426380183138317975781,2521,387
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN164,189162,003161,331160,817160,225153,769152,656145,178142,905
A. Nợ phải trả29,95433,07928,18928,95931,92026,62426,18025,44226,422
I. Nợ ngắn hạn11,73415,65610,23412,09715,2259,9729,6289,27710,883
II. Nợ dài hạn18,22017,42317,95516,86216,69516,65216,55216,16415,540
B. Nguồn vốn chủ sở hữu134,235128,924133,142131,858128,305127,145126,476119,736116,482
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN164,189162,003161,331160,817160,225153,769152,656145,178142,905
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |