CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân (hqc)

2.93
-0.22
(-6.98%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh512,411322,609333,181346,763566,915788,527532,919507,7691,114,0091,421,913328,852438,749302,012215,9761,233,298544,62342,34999,275
2. Các khoản giảm trừ doanh thu412,24830,05257,25567,79428,823132,25564,427140,27994,47932,300455719,97049,86068,401
3. Doanh thu thuần (1)-(2)100,164292,557275,927278,969538,091656,273468,492367,4901,019,5311,389,613328,397438,749301,941206,0061,183,438476,22242,34999,275
4. Giá vốn hàng bán9,306240,764200,530206,206418,426427,514285,784250,589700,2201,001,995256,001330,847208,96698,109558,814349,75133,57484,840
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)90,85851,79375,39772,764119,665228,758182,707116,901319,310387,61872,396107,90292,975107,897624,624126,4708,77514,435
6. Doanh thu hoạt động tài chính100,9413,17721,10816,9327,5615,58491,662178,5822,032215,744102,09151,57245,379187,94218,2966,3203,5392,580
7. Chi phí tài chính117,7034,77616,99134,29544,52549,42854,28364,63197,94753,44756,07283,49173,20688,08951,57529,6024,1491,483
-Trong đó: Chi phí lãi vay94,3534,57016,20333,83341,54344,56251,54263,25896,74454,20355,85511,74073,19283,09951,3542,6573,5561,483
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6171,7885,868-22,682
9. Chi phí bán hàng5,7015,74921,13415,68823,04121,90528,48728,55861,59744,76435,03516,68118,98834,68526,6308,0562,7122,279
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp45,11029,69635,28931,30043,44887,890117,881103,700137,47691,13543,50637,06727,522103,58771,92729,6744,7483,603
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,90314,74923,0918,41316,21275,12073,71898,59326,110419,88539,87522,23618,63846,795492,78865,4587059,651
12. Thu nhập khác18,4449,31116,7449,37210,1147,7735,5121,23426,526309,7621,5769,8726,9652,08154,23715,1452,3063,185
13. Chi phí khác1,75017,90513,29410,39515,58523,00624,10714,53820,3749,5133,4642,0291,2601,5606,7425,0275462,501
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)16,694-8,5943,451-1,023-5,471-15,233-18,595-13,3046,152300,250-1,8887,8445,70452147,49410,1181,760684
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)40,5976,15526,5427,39010,74159,88755,12385,28932,262720,13437,98730,07924,34247,316540,28275,5772,46510,335
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,6389977,7343,2341,14518,38912,62219,91110,65578,3237,8683,7625,2949,78055,66520,7083323,783
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,3611,5154523,30511,80373,581-4,548268-314
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,9989977,7343,2341,14518,38912,62219,91112,17078,7767,8687,0665,29421,583129,24616,1606003,469
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)32,5985,15818,8084,1559,59641,49942,50065,37720,092641,35830,11823,01319,04825,733411,03659,4171,8656,866
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2647217112,95580,5513,688
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)32,5725,15818,8084,1559,59641,49942,50065,37719,619641,18830,11823,01319,04812,779330,48555,7281,8656,866

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,041,1153,584,5973,523,5123,503,9013,450,4484,511,3904,177,5273,770,2664,774,3124,315,2992,731,1202,116,0991,660,5921,750,7822,565,3561,232,099810,499768,746
I. Tiền và các khoản tương đương tiền42,06228,13032,44829,85429,14334,10736,60544,81569,63650,51126,20020,61515,94811,17656,88523,0365,2622,521
1. Tiền42,06228,13032,44829,85429,14334,10736,60544,81569,63650,51126,20020,61515,94811,17656,88523,0365,2622,521
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,100155,515300,205316,077206,21132,30031,800
1. Chứng khoán kinh doanh155,515300,205316,077206,21132,30031,800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,602,2402,952,3002,904,4962,874,9422,882,3443,760,0843,354,6592,826,5343,890,2453,300,6901,668,0571,143,778998,320901,1851,694,511552,171508,896644,864
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,467,0401,412,8971,349,7831,417,3881,303,6561,274,0731,124,223891,783766,567951,195645,826460,767259,410209,852322,701149,44287,41085,585
2. Trả trước cho người bán2,036,940726,732830,777829,710999,7211,689,2231,615,6221,418,8192,598,8251,943,637731,112527,329526,233391,767459,318250,756375,480544,524
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn116,734400,960319,322230,478372,421208,877232,859329,855347,690172,907
6. Phải thu ngắn hạn khác1,027,116449,306442,217432,282241,425646,942448,764244,054235,218280,821325,521179,553228,373313,373912,492151,97446,00714,754
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-45,591-37,594-37,602-34,917-34,880-59,031-66,808-57,977-58,055-47,870-34,403-23,872-15,696-13,808
IV. Tổng hàng tồn kho1,346,964590,811571,031580,064517,823700,744770,878877,638794,217917,164788,927611,294310,687590,077766,483607,804280,147117,643
1. Hàng tồn kho1,346,964590,811571,031580,064517,823700,744770,878877,638794,217917,164788,927611,294310,687590,077766,483607,804280,147117,643
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác49,84913,35515,53719,04221,13816,45615,38521,27920,21442,83492,42140,20719,56142,13315,17717,28816,1943,718
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1901766208117062882531,9595435532658441,077758531337
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ48,12411,44013,63717,31119,39313,92112,96519,27718,88239,68731,3272,65631930,0694,0995,9068,887
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,7251,7251,7251,7251,7251,7251,7141,7141,0781,188876526
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác59,67536,47318,97711,21910,00110,6246,7763,381
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,095,5433,714,8393,713,3475,822,8683,519,7342,202,0422,416,8482,523,2792,085,9752,064,2031,324,9241,023,9801,058,0191,042,191381,883684,336359,359125,969
I. Các khoản phải thu dài hạn1,711,9741,340,3571,337,9841,335,1901,398,1902,066,1002,274,4952,274,4801,125,69075,81251,019
1. Phải thu dài hạn của khách hàng677,711902,480902,48070,40070,400
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn11,5974,8372,7947,8163,228
5. Phải thu dài hạn khác1,700,3771,335,5201,335,1901,335,1901,398,1901,388,3891,372,0161,372,0011,047,4752,18451,019
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,9392,5893,2553,9244,8187,1958,93911,14642,30831,3426,1216,7454,6515,9569,077143,71510,6324,889
1. Tài sản cố định hữu hình1,6502,1702,7073,2464,0096,2577,87110,28430,68120,5696,1216,7114,5835,8548,940139,01810,6324,889
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2894195496798089381,06886211,62710,77334681021364,697
III. Bất động sản đầu tư11,425
- Nguyên giá11,425
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5521,0121,01216016014,34414,34414,34466,29821,7681601603,5311,6781,678120,1211,5181,518
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn14,18414,18414,18461,37119,467
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,5521,0121,0121601601601601604,9272,302
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,377,3632,369,0802,369,0804,481,9452,114,943112,740117,345221,702277,4481,346,3721,315,4011,013,183991,2901,021,81492,52382,125347,123107,734
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,376,2832,368,0002,368,00049,20049,20049,20050,800217,361264,318296,305640,932538,798729,359495,3541,9331,360598598
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,1893,1893,1894,434,8542,067,85265,64966,6494,44513,2331,050,171675,595475,595262,922526,46190,59080,765346,525107,137
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,109-2,109-2,109-2,109-2,109-2,109-104-104-104-104-1,126-1,209-990
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,7151,8002,0151,6481,6221,6621,7251,607574,231588,9083,2423,8917,52711,99211,2616,77586403
1. Chi phí trả trước dài hạn2,469193409411655118572,567585,935396101,2501509522,1784189
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2461,6071,6071,6071,6071,6071,6071,6071,6642,9732,9732,9736,27811,84210,3094,597314
3. Tài sản dài hạn khác23030845
VII. Lợi thế thương mại750267,344331,601
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,136,6597,299,4357,236,8609,326,7696,970,1826,713,4326,594,3756,293,5446,860,2866,379,5024,056,0443,140,0792,718,6112,792,9732,947,2391,916,4351,169,859894,716
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,711,8702,934,9462,877,4724,986,1772,633,7162,386,4382,308,7522,050,2262,812,8952,378,3872,270,0252,184,1781,965,7222,019,8981,935,8571,356,8251,012,639784,360
I. Nợ ngắn hạn3,326,7492,618,6062,670,3463,785,0162,586,1032,161,7642,063,1041,815,2291,963,5001,845,4401,384,0051,539,1551,382,1881,789,9371,176,7851,063,715965,487732,973
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn731,15961,53812,38113,111323,072148,860169,512629,194608,094565,154206,329150,264147,51092,972235,095174,84839,48237,704
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả5,881
3. Phải trả người bán ngắn hạn179,703224,785134,405109,60284,44581,29671,38382,89057,39260,7869,163144,599164,888415,29745,375289,95734,114580,897
4. Người mua trả tiền trước767,191678,794795,792831,774812,447849,686946,566664,777696,700382,322593,511453,275520,305661,016543,224351,494778,5673,697
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước141,212218,731215,916195,149175,689147,04299,04690,192108,87289,0639,20310,45912,61052,109131,01458,9613,155
6. Phải trả người lao động6,0034,9226,4707,92211,28312,86112,76913,6547,8248,1457,2084,0882,2941,5316592,2904156,446
7. Chi phí phải trả ngắn hạn520,735596,375532,602548,782419,521258,471212,363248,439367,483312,751342,077485,419331,822163,195136,76559,25250,813
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn22,810331,510
11. Phải trả ngắn hạn khác977,925830,656970,0312,075,939756,937660,967549,01083,82392,01094,509215,462290,002201,709403,81682,263126,57659,31448,348
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,8212,8052,7492,7362,7082,5832,4562,2592,3151,1991,0511,0511,0512,390336
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,385,121316,340207,1261,201,16147,613224,673245,648234,997849,396532,948886,020645,022583,534229,962759,072293,11047,15251,388
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác264,285316,340206,4761,201,16147,61338,68859,400246,319273,704312,015477,601500,583139,962119,000109,0009,00012,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,013,057650185,985186,24945,491105,417245,206574,005167,42282,95190,000383,979184,09438,02239,339
7. Trái phiếu chuyển đổi484,252
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả12,51812,31379,293
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm131613049
10. Dự phòng phải trả dài hạn2921,575
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn107,779189,506597150176,786
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,424,7894,364,4894,359,3884,340,5924,336,4654,326,9944,285,6234,243,3194,047,3914,001,1141,786,020955,902752,889773,0741,011,382559,609157,220110,355
I. Vốn chủ sở hữu5,424,7894,364,4894,359,3884,340,5924,336,4654,326,9944,285,6234,243,3194,047,3914,001,1141,786,020955,902752,889773,0741,011,382559,609157,220110,355
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,766,0004,766,0004,766,0004,766,0004,766,0004,766,0004,766,0004,766,0004,266,0003,950,0001,700,000900,000600,000400,000400,000400,000150,000105,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-462,204-462,204-462,204-462,204-488,467-531,493-576,461-624,323-646,800-646,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu26,997
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-7-7-7-7-7-7-7-7-7-60,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,5826,5456,4146,3856,3186,0275,7305,2725,6412,7867007007001,577146
9. Quỹ dự phòng tài chính1,7511,7511,75178973
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối94,34254,15549,18530,41852,62286,46790,36296,377354,348654,38983,56853,450150,437311,963374,84962,7807,2205,355
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát20,07641,21140,73961,111234,167156,610
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN10,136,6597,299,4357,236,8609,326,7696,970,1826,713,4326,594,3756,293,5446,860,2866,379,5024,056,0443,140,0792,718,6112,792,9732,947,2391,916,4351,169,859894,716
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |