CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân (hqc)

3.14
0.01
(0.32%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh13,753323,49338,05669,850121,683106,60040,08370,22531,026160,92177,738103,09732,084107,026104,55680,226129,331214,590142,768363,829
4. Giá vốn hàng bán7,353-29,5689,24150,37174,77185,88331,76314,10520,743119,17246,51153,14020,70679,80652,55354,653100,309149,306114,158250,873
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,46452,6074,15013,5568,96820,0527,44921,0749,96326,56817,77020,2648,71823,23820,54423,48526,19946,06023,92157,980
6. Doanh thu hoạt động tài chính40,74815,86114,9107811,09557972292363014,5135,0424,1544,6374,2463,8944,6631,1018959021,190
7. Chi phí tài chính20,74549,21511,2061,9371,8755054594564129,6846,4274,8958,87310,30110,25014,6768,63015,4885,73114,774
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,70028,98611,1391,8861,8244294253963899,4455,9734,7678,85810,09610,13612,3728,33015,2205,62214,433
9. Chi phí bán hàng1,7191,5407056927861,3132,6444,1904,1086,3316,5565,4521,4725,2493,5158,5891,5468,8614,04513,174
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,78510,5104,6936,8506,9079,8654,39311,7327,6179,8097,14210,6272,8997,73510,00097417,28214,90410,28718,650
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,9597,2652,5724,8594958,9496755,618-1,54415,2572,6883,4431104,1996723,909-1587,7024,76012,572
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,12013,0735,9141,9411,5381,4791,3784,1141,43313,7456,2782,4081,2682,3281,399-9761,4095,9464,36314,066
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,18610,2105,2541,5841,2011,2631,0142,1231,0359,8925,0141,0921,0061,0161,0521,1391,1273,8123,51910,203
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,18410,2085,2451,5841,2011,2631,0142,1231,0359,8925,0141,0921,0061,0161,0521,1391,1273,8123,51910,203

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,757,5385,709,1346,281,6903,584,8253,607,4653,582,1203,529,6673,526,1803,560,3953,605,0653,654,1883,504,6193,629,6883,608,1883,528,0633,450,4484,385,2884,552,3874,490,9704,511,552
I. Tiền và các khoản tương đương tiền40,91844,82355,42028,33126,76227,95032,88232,45236,00234,70436,76529,85333,23529,01731,76929,14331,64637,14537,84434,107
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,329,6674,320,8254,799,3712,952,5493,022,7592,984,4812,911,0672,907,2112,930,5262,950,1353,009,2872,875,6603,053,3273,031,9042,943,4652,882,3443,798,4973,955,7743,843,2193,760,253
IV. Tổng hàng tồn kho1,341,7391,301,8431,390,836590,591544,041554,164569,952571,152576,567601,179589,099580,064524,151526,625531,262517,823536,381540,880593,656700,744
V. Tài sản ngắn hạn khác45,21441,64436,06213,35513,90315,52515,76715,36617,30119,04719,03719,04218,97520,64221,56621,13818,76518,58816,25216,449
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,698,3984,675,1754,086,4843,714,8393,714,4903,712,5623,713,2763,710,5533,709,7693,709,9245,822,9685,822,8683,519,0233,519,1663,519,3723,519,7342,516,4022,186,7182,201,2842,202,049
I. Các khoản phải thu dài hạn2,316,6062,292,9731,711,8321,340,3571,340,0071,337,6721,338,1491,335,1901,335,1901,335,1901,335,1901,335,1901,398,1901,398,1901,398,1901,398,1901,388,3892,066,1002,066,1002,066,100
II. Tài sản cố định2,0982,2592,4232,5892,7562,9223,0893,2553,4223,5893,7553,9244,0944,2654,4634,8185,4836,0816,4537,195
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5521,5521,0121,0121,0121,0121,0121,01216016016016016016016016016016014,34414,344
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,376,9222,376,9252,369,1962,369,0802,369,0802,369,0802,369,0802,369,0802,369,0802,369,0804,481,9454,481,9452,114,9432,114,9432,114,9432,114,9431,120,740112,740112,740112,740
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2201,4662,0201,8001,6351,8751,9452,0151,9161,9051,9171,6481,6351,6081,6151,6221,6291,6371,6461,669
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,455,93610,384,31010,368,1747,299,6647,321,9557,294,6827,242,9437,236,7347,270,1647,314,9899,477,1559,327,4877,148,7117,127,3547,047,4356,970,1816,901,6916,739,1056,692,2546,713,601
A. Nợ phải trả5,037,0964,976,6564,978,3812,935,2702,959,1452,933,0742,881,4892,878,0912,913,6442,959,5045,131,5504,986,8852,809,2012,788,8412,709,9182,633,7152,566,3642,404,9042,361,7402,386,471
I. Nợ ngắn hạn3,052,4293,123,3403,194,3832,616,1502,653,1282,727,3002,667,7602,661,3142,721,3542,764,0043,935,1263,785,7242,772,7382,751,0292,669,4322,586,1012,343,7922,179,0312,115,5092,161,798
II. Nợ dài hạn1,984,6681,853,3161,783,998319,120306,017205,773213,729216,777192,290195,4991,196,4241,201,16136,46337,81240,48647,613222,571225,873246,232224,673
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,418,8405,407,6545,389,7934,364,3944,362,8104,361,6084,360,4024,358,6434,356,5204,355,4854,345,6054,340,6024,339,5104,338,5134,337,5174,336,4674,335,3274,334,2014,330,5134,327,130
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN10,455,93610,384,31010,368,1747,299,6647,321,9557,294,6827,241,8917,236,7347,270,1647,314,9899,477,1559,327,4877,148,7117,127,3547,047,4356,970,1816,901,6916,739,1056,692,2546,713,601
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |