CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước (hpi)

18.50
-0.30
(-1.60%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh100,24483,665142,785158,412493,851643,808965,512470,164180,487188,096169,946159,240191,643192,048201,607189,234190,16767,074
2. Các khoản giảm trừ doanh thu63,47161,0109,0059,12320,27516,74113,0924,4465,0074
3. Doanh thu thuần (1)-(2)36,77422,655142,785158,412484,846634,684945,237470,164180,487188,095163,205146,147187,197187,041201,607189,234190,16367,074
4. Giá vốn hàng bán-16,37834,644122,858136,134302,4731,446,4721,083,739327,85264,398103,18379,62142,378104,334134,23980,55458,652105,23640,358
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)53,152-11,98919,92622,278182,373-811,787-138,502142,312116,08884,91283,584103,76982,86452,801121,053130,58184,92726,716
6. Doanh thu hoạt động tài chính32,448110,73742,18343,63984,13776,67746,58828,19824,36120,24313,4155,6596,07726,54244,58432,11128,52612,808
7. Chi phí tài chính159-34-4,033555-4,1792,411-8642,2206,4031,792546937353
-Trong đó: Chi phí lãi vay26521,12837557856
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,0892,9524,0944,3704,70314,32817,42611,0519,90411,9173,5292,4682,7935,4955,6952,317734
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,95730,63331,73429,60533,85936,33140,73943,70741,65429,16222,25225,70220,58322,34222,65017,04916,6749,040
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)57,39565,19730,31531,388232,126-788,180-149,216113,53282,48862,28470,67180,32265,56451,506136,939143,32796,77829,750
12. Thu nhập khác3,5683,3833,0932,9263,4614,2684,4449,91210,0159,6881,1516502,0668144,7144,04453934
13. Chi phí khác3461,1207096479003,6848327,8431,0131,2431,5011,791131,0061,522349
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,2212,2632,3842,2792,5615843,6112,0699,0028,445-350-1,1412,0658113,7082,52219034
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)60,61667,45932,69933,667234,688-787,596-145,604115,60191,49070,72970,32179,18167,62952,317140,647145,84896,96829,784
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,42723,93918,52116,0379,2738,0997,9975,94614,3768,4464,8481,861
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,42723,93918,52116,0379,2738,0997,9975,94614,3768,4464,8481,861
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)60,61667,45932,69933,667234,688-787,596-151,03191,66272,96954,69261,04871,08259,63246,370126,271137,40292,12027,924
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)60,61667,45932,69933,667234,688-787,596-151,03191,66272,96954,69261,04871,08259,63246,370126,271137,40292,12027,924

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn831,891913,911931,803909,8341,116,5131,101,2961,163,747755,272671,462527,1071,099,0571,007,270169,180228,404309,323326,769225,819255,041
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,05514,46452,75459,393123,94972,435457,264410,517282,052124,29068,81167,42067,694117,547237,539232,56617,81749,602
1. Tiền10,0559,96438,7547,49316,3346,4354,26411,51517,51666,94422,79257,8141,9376,6984,52314,02113,7253,602
2. Các khoản tương đương tiền4,50014,00051,900107,61466,000453,000399,002264,53657,34546,0199,60765,757110,849233,016218,5444,09246,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn619,800697,900631,730611,780740,670777,472208,67040,00052,177196,25699,227
1. Chứng khoán kinh doanh40,00052,177196,25699,227
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn619,800697,900631,730611,780740,670777,472208,670
III. Các khoản phải thu ngắn hạn152,463156,426205,344194,876214,557205,361478,207341,422386,389396,18013,86810,3905,8109,72711,98714,5221,38132,620
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng113,967114,045121,154106,923107,25887,14864,87825,64314,43211,7122,0462,7031,514106,0933,9364481,385
2. Trả trước cho người bán12,91211,47611,69813,28020,49110,744101,6178591,72234,1958,1081,5023,2234,5302,37410,5438811,176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác26,21131,53273,11875,30087,434108,096312,339315,547370,804350,7103,7236,1941,0825,1973,520435330,059
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-627-627-627-627-627-627-627-627-569-437-10-10-10-10
IV. Tổng hàng tồn kho2252726492983294964545885704511,007,577923,44330720427211611164,478
1. Hàng tồn kho2252726492983294964545885704511,007,577923,44330720427211611164,478
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác49,34844,84841,32643,48737,00845,53119,1512,7462,4506,1878,8006,01795,369100,92619,52527,38810,2549,114
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,44225692,03892,44118,89223,5769,5056,770
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,4464075,433
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước49,34844,84841,32643,48728,56245,53119,1512,7462,4506,187176
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6,3585,7602,9243,0526333,8115732,345
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,560,2481,536,5301,490,0411,625,8611,595,1012,413,2392,128,1181,738,5491,515,7001,107,74484,62038,855820,718579,461137,32844,43634,07219,549
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định27,92425,87728,18330,50933,64436,38938,47534,09334,98036,10336,93415,53229,07931,28228,17528,0996,9295,760
1. Tài sản cố định hữu hình27,90025,80127,95730,18633,28135,85338,35333,89734,92636,02636,93415,53229,05431,18127,99727,8456,9175,760
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình247722632336353712219553782510117825512
III. Bất động sản đầu tư117,012153,640139,477278,259366,9921,189,3021,305,413971,176697,450365,796
- Nguyên giá236,788535,045535,045604,132598,0401,474,5761,551,4271,027,863770,037816,066
- Giá trị hao mòn lũy kế-119,777-381,405-395,568-325,873-231,047-285,274-246,014-56,688-72,587-450,270
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,351,1311,292,6611,258,0751,257,1321,133,9471,127,474714,587661,663737,619657,14823,154791,639547,964108,73012,56520,4214,381
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,351,1311,292,6611,258,0751,257,1321,133,9471,127,474714,587661,663737,619657,148
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn63,87164,02963,99559,96260,51756,33858,72357,76541,76247,33147,331450
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh47,33147,33147,33147,33147,33147,33147,33147,33147,33147,33147,331450
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn16,69816,69816,69816,69816,69816,69816,69816,698
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-159-34-4,067-3,512-7,691-5,306-6,264-5,569
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3113223113,73610,92013,8523,8901,3653551692154233,7716,2729,408
1. Chi phí trả trước dài hạn3113223113,73610,92013,8523,8901,3653551692154233,7716,2729,408
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,392,1392,450,4402,421,8442,535,6952,711,6143,514,5353,291,8652,493,8212,187,1611,634,8521,183,6771,046,125989,898807,865446,651371,204259,892274,591
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,970,0352,088,2202,126,3652,272,4252,481,6473,518,7632,507,9761,486,8681,262,3771,021,640563,820426,691396,897237,773138,538125,102130,255205,716
I. Nợ ngắn hạn1,888,8011,946,0541,977,0312,090,8592,169,9002,894,8102,061,691936,962731,119366,181116,261111,087383,193234,358136,681119,810123,699195,924
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,6446,1926,1924,039104,688121,98764,982239,298123,980122,1542,1542,154
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,3282,09729,01358,29928,97845,31957,72452,04059,27942,0242,24319,743201,82558,31310,47119,8791,60335
4. Người mua trả tiền trước3512691564,0914,261952982,1363148701922,3171835,36525,64424,25270,124167,383
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,6081,4311,8491,5541,8782,4372,55712,9306,1986,11010,42111,4145,8066,84110,42011,8871,1561,504
6. Phải trả người lao động2,9223117,0583,0442,2781,7508032,3591,487
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,609,9871,611,3621,610,3701,677,3921,671,3212,145,2321,169,18465,51488,21284,12463,13363,645140,271103,72846,05755,41928,1514,458
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn93,594107,121107,798134,570176,511404,965598,388401,480260,10736,707
11. Phải trả ngắn hạn khác165,854212,070215,992204,826176,147166,208151,114153,361191,20271,68236,36811,01035,10756,23831,2808,37311,29917,329
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,5145,5145,6626,0866,1158,56610,3867,1591,8242311,51412,80911,3663,729
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn81,234142,166149,334181,566311,747623,954446,286549,905531,259655,459447,559315,60413,7033,4151,8575,2926,5569,792
1. Phải trả người bán dài hạn4,0244,0244,0244,0244,0244,0244,0244,0244,024186,325213,620204,431
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác14,0664,4093,1281,9231,0094,4176,4129,792
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn21,18825,83232,02538,822159,024275,577377,856256,756367,582354,490219,873106,76310,576
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,492848875144
10. Dự phòng phải trả dài hạn56,022112,309113,285116,186118,313274,640
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn22,53330,38669,71364,406289,125159,652114,643
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu422,105362,221295,479263,270229,967-4,228783,8881,006,954924,784613,212619,856619,435593,001570,092308,113246,102129,63768,875
I. Vốn chủ sở hữu422,105362,221295,479263,270229,967-4,228783,8881,006,954924,784613,212619,856619,435593,001570,092308,113225,212129,63768,875
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000300,000300,000300,000300,000300,00060,00060,00060,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2,097
8. Quỹ đầu tư phát triển41,20841,20841,20841,20841,20841,20841,20841,20841,20841,20819,18619,18619,18619,18616,98212,8726,0021,396
9. Quỹ dự phòng tài chính22,02218,17315,19112,87216,98212,8726,0021,396
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-319,103-378,987-445,729-477,938-511,241-745,43642,680265,745183,576272,004278,648282,076258,624238,034214,150137,37157,6336,082
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác20,890
1. Nguồn kinh phí20,890
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,392,1392,450,4402,421,8442,535,6952,711,6143,514,5353,291,8652,493,8212,187,1611,634,8521,183,6771,046,125989,898807,865446,651371,204259,892274,591
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |