CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước (hpi)

13
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,58224,02618,91823,61820,46721,11819,10875,50522,21625,54719,51717,14516,47420,171104,623162,742173,09481,99476,020143,484
4. Giá vốn hàng bán8,936-41,27415,211-3,93111,17611,87315,51076,98512,25517,75915,85912,29510,46413,375100,00089,47252,02272,29688,68271,468
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,02120,3893,706-33,4629,2909,2443,598-1,4809,9607,7883,6584,8516,0106,7964,62269,713115,6249,698-12,66272,016
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,0526,94010,52776,67410,85412,75110,45914,34315,00315,1431,82012,51211,7943,74215,56025,0238,86828,6414,10626,142
7. Chi phí tài chính159-2,7942,761-3,084-1,54926
-Trong đó: Chi phí lãi vay26
9. Chi phí bán hàng8584349946636425871,0611,1087117941,4818596166372,2581,3661,1596751,5021,615
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4585,8745,7868,6877,8537,2726,82110,2807,4706,7027,2837,5545,6906,9419,42010,1028,4216,8128,5248,707
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,75720,8637,45336,65711,65011,3756,1754,55916,78315,435-3,2868,95011,4992,9598,50383,268114,91232,400-18,58287,809
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,33821,9727,48037,20611,93511,7346,4995,27217,18116,099-2,6789,44111,5863,7319,43383,788115,39832,824-17,45186,627
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,33821,9727,48037,20611,93511,7346,4995,27217,18116,099-2,6789,44111,5863,7319,43383,788115,39832,824-17,45179,441
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,33821,9727,48037,20611,93511,7346,4995,27217,18116,099-2,6789,44111,5863,7319,43383,788115,39832,824-17,45179,441

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn845,083849,124871,653913,655920,042938,690917,898921,204929,547941,145920,765909,803896,491923,726899,8091,099,0141,130,8351,121,5831,121,3201,252,080
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,62218,62713,99714,46410,84612,6891,12252,75315,98016,98911,080671,173646,123677,358660,740864,619889,027308,149902,253849,907
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn625,800611,800643,600697,900687,900674,800652,265631,730659,430668,460656,060574,639
III. Các khoản phải thu ngắn hạn158,304169,877169,313156,171181,558211,039223,289194,746211,419213,806210,240194,845208,823205,773199,359197,059202,614196,727185,091363,331
IV. Tổng hàng tồn kho260299288272272373308649571325328298418384421329458458497496
V. Tài sản ngắn hạn khác49,09848,52144,45544,84839,46639,79040,91441,32642,14741,56543,05643,48741,12740,21039,29037,00838,73641,61033,47938,346
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,601,5411,592,2941,535,1161,536,7861,501,4731,482,2661,487,4251,504,6701,621,8081,622,4791,627,4141,627,5531,599,7961,586,3732,036,7662,067,0552,199,9922,285,3282,087,1581,983,198
I. Các khoản phải thu dài hạn10,573
II. Tài sản cố định24,45925,04725,29625,87726,35226,88227,53128,18328,50629,25229,75930,50931,27132,05532,92133,64434,39235,03635,74836,389
III. Bất động sản đầu tư157,435151,607152,577153,640133,554135,529137,503139,477274,356274,500278,114278,259278,403278,548482,175570,476898,6871,103,463882,105895,309
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,351,1051,351,1081,292,8921,292,9171,280,0211,258,3091,258,0861,258,0751,257,6961,257,4771,257,8871,257,1321,228,4661,214,1171,462,6451,403,6551,207,3331,087,2441,109,284989,041
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn64,02963,87164,02964,02961,23561,23563,99567,72960,51760,51760,51760,51760,51760,51757,88857,88857,88857,88858,72358,723
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,5126613223223113113116337337331,1361,1361,1391,1361,1361,3931,6921,6961,2973,736
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,446,6242,441,4182,406,7702,450,4402,421,5152,420,9562,405,3242,425,8742,551,3562,563,6242,548,1782,537,3562,496,2882,510,0992,936,5743,166,0703,330,8283,406,9113,208,4783,235,278
A. Nợ phải trả2,039,1632,050,1122,037,2522,088,3052,096,4022,107,5952,103,4692,126,6932,257,2402,286,4092,287,0622,273,5622,241,5712,266,9692,717,3032,956,2313,204,2843,395,7662,262,2112,271,561
I. Nợ ngắn hạn1,901,8581,911,7671,898,5921,947,6871,955,5411,961,8691,956,1431,877,3122,083,4102,107,0832,102,2052,091,9962,056,9212,080,2522,529,2652,644,4342,759,3442,796,5421,944,1531,917,255
II. Nợ dài hạn137,306138,345138,660140,617140,861145,726147,326249,380173,830179,326184,857181,566184,651186,717188,038311,797444,940599,224318,059354,305
B. Nguồn vốn chủ sở hữu407,461391,306369,517362,136325,113313,361301,855299,182294,116277,215261,116263,794254,716243,130219,271209,839126,54311,145946,267963,717
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,446,6242,441,4182,406,7702,450,4402,421,5152,420,9562,405,3242,425,8742,551,3562,563,6242,548,1782,537,3562,496,2882,510,0992,936,5743,166,0703,330,8283,406,9113,208,4783,235,278
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |