CTCP Thủy điện ĐăK Đoa (hpd)

22.30
-0.30
(-1.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2020
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 3
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,40813,98410,91510,28118,6928,9174,6036,7999,540
4. Giá vốn hàng bán3,8886,0665,0104,3506,1095,7464,6244,0175,005
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,5207,9185,9055,93012,5823,171-222,7814,535
6. Doanh thu hoạt động tài chính24724927619031223
7. Chi phí tài chính1,8122,0432,0962,0122,3142,8872,2531,9372,595
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8122,0432,0962,0122,2772,8872,2531,9372,595
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4166387497181,373445521573851
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4615,4863,3363,3918,898-159-2,7942731,092
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4615,3583,3023,37910,879-160-2,8622241,018
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4615,3582,9583,37910,110-160-2,8622241,018
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4615,3582,9583,37910,110-160-2,8622241,018

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn58,78556,93618,09634,56823,63611,68822,35221,09637,69027,74939,93728,46233,54226,56215,2559,5425,2624,51216,91914,134
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,1292,6929,07815,52611,1601,10110,2997,6519,578918,1175,7471742925,7433,3221,4742,2461422,153
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn54,87953,2388,44518,33311,99410,01711,55812,77027,22026,76731,29622,24632,90525,7298,9585,9343,5421,97416,53511,774
IV. Tổng hàng tồn kho731706573710482556495495495495472464458476489138158210160202
V. Tài sản ngắn hạn khác4630014180396396515565651488782825
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn102,528109,907141,291149,903163,149170,624171,490187,446179,303182,684189,784193,731196,911200,641204,022207,922211,427215,109217,338219,864
I. Các khoản phải thu dài hạn19,81813,63414,73416,22110,35712,6748618618611,1481,1481,1481,1481,4351,4351,4351,4351,722
II. Tài sản cố định101,145107,970120,649133,999147,350154,338161,068174,434177,778181,159187,932191,237194,482197,862201,243204,398207,904210,154213,505216,450
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn777736361,15936226
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6565652,2701,06565656565656565
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3181,8727602725995999261,2751,2751,6251,6252,0532,0532,3612,3611,466
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN161,313166,843159,387184,471186,785182,312193,842208,542216,992210,433229,720222,194230,453227,203219,277217,464216,690219,621234,256233,998
A. Nợ phải trả53,98045,33148,94274,96386,77387,28690,196104,142104,224107,532115,608114,532128,150117,291112,744121,042120,107111,870126,729140,690
I. Nợ ngắn hạn30,98014,33112,94226,96326,77315,28618,19620,1428,22411,53219,6086,53220,1509,29131,32327,62156,85348,61563,47552,140
II. Nợ dài hạn23,00031,00036,00048,00060,00072,00072,00084,00096,00096,00096,000108,000108,000108,00081,42193,42163,25463,25463,25488,550
B. Nguồn vốn chủ sở hữu107,333121,512110,445109,509100,01195,026103,646104,400112,768102,901114,112107,662102,303109,912106,53396,42396,583107,751107,52793,308
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN161,313166,843159,387184,471186,785182,312193,842208,542216,992210,433229,720222,194230,453227,203219,277217,464216,690219,621234,256233,998
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |