TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 258,594 | 244,709 | 202,351 | 214,785 | 210,816 | 258,570 | 376,742 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,672 | 9,711 | 8,165 | 36,025 | 62,394 | 37,570 | 79,830 |
1. Tiền | 8,172 | 5,711 | 5,165 | 4,400 | 2,729 | 7,570 | 6,830 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,500 | 4,000 | 3,000 | 31,625 | 59,665 | 30,000 | 73,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 96,780 | 108,470 | 109,300 | 89,500 | 18,000 | 20,000 | 60,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 96,780 | 108,470 | 109,300 | 89,500 | 18,000 | 20,000 | 60,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,815 | 18,994 | 19,477 | 15,474 | 17,003 | 30,291 | 31,333 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 14,884 | 19,245 | 18,939 | 14,763 | 18,191 | 28,050 | 22,409 |
2. Trả trước cho người bán | 1,249 | 999 | 2,633 | 1,650 | 939 | 3,452 | 4,191 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 10,201 | 9,270 | 8,424 | 9,879 | 8,690 | 9,607 | 7,972 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -10,519 | -10,519 | -10,519 | -10,818 | -10,818 | -10,818 | -3,239 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 98,512 | 72,569 | 64,118 | 72,051 | 111,514 | 159,253 | 193,301 |
1. Hàng tồn kho | 117,772 | 91,940 | 80,034 | 82,872 | 121,869 | 169,325 | 193,301 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -19,260 | -19,371 | -15,916 | -10,820 | -10,355 | -10,072 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 36,816 | 34,964 | 1,291 | 1,734 | 1,906 | 11,456 | 12,278 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 484 | 653 | 462 | 905 | 919 | 447 | 1,153 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | 375 | 375 | 375 | 375 | 413 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 36,332 | 34,310 | 455 | 455 | 612 | 10,634 | 10,711 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 117,326 | 137,552 | 158,372 | 179,780 | 212,522 | 240,605 | 281,556 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 88,109 | 107,093 | 125,896 | 144,415 | 164,288 | 198,156 | 237,221 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 75,106 | 94,090 | 112,842 | 131,274 | 151,060 | 185,152 | 224,218 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 13,003 | 13,003 | 13,054 | 13,141 | 13,228 | 13,003 | 13,003 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | 1,386 | 1,408 | 1,451 | 7,436 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | 1,386 | 1,408 | 1,451 | 7,436 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | 10,000 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | 10,000 | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 29,217 | 30,459 | 32,476 | 33,979 | 36,825 | 40,998 | 36,898 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 29,217 | 30,459 | 32,476 | 33,979 | 36,825 | 40,998 | 36,898 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 375,920 | 382,261 | 360,724 | 394,565 | 423,338 | 499,175 | 658,298 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 20,118 | 16,604 | 18,106 | 25,684 | 23,504 | 24,444 | 98,605 |
I. Nợ ngắn hạn | 20,118 | 16,604 | 18,062 | 25,640 | 23,077 | 23,990 | 98,179 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,772 | 2,418 | 2,855 | 3,434 | 4,159 | 8,675 | 4,964 |
4. Người mua trả tiền trước | 373 | 306 | 1,208 | 2,091 | 282 | 254 | 1,690 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,583 | 4,762 | 5,839 | 12,633 | 12,957 | 6,085 | 80,045 |
6. Phải trả người lao động | 5,267 | 2,356 | 2,393 | 1,629 | 1,203 | 1,752 | 2,718 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,047 | 2,482 | 2,868 | 3,406 | 2,655 | 5,215 | 5,257 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | 18 | 18 | 74 | 27 | 6 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,084 | 1,438 | 1,309 | 2,122 | 1,307 | 1,503 | 2,355 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,987 | 2,835 | 1,511 | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6 | 9 | 60 | 307 | 441 | 480 | 1,143 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | 44 | 44 | 426 | 454 | 426 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | 44 | 44 | 426 | 454 | 426 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 355,802 | 365,657 | 342,618 | 368,882 | 399,834 | 474,731 | 559,693 |
I. Vốn chủ sở hữu | 355,802 | 365,657 | 342,618 | 368,882 | 399,834 | 474,731 | 558,629 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 613,481 | 613,481 | 613,481 | 613,481 | 613,481 | 613,481 | 613,481 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -457,692 | -447,836 | -470,876 | -444,612 | -413,659 | -338,763 | -254,864 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | 1,063 |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | 1,063 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 375,920 | 382,261 | 360,724 | 394,565 | 423,338 | 499,175 | 658,298 |