CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội (hnr)

12
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh108,476122,994112,441114,451144,491150,840126,427270,746
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7,5758,66810,38911,16217,18912,174997164
3. Doanh thu thuần (1)-(2)100,900114,327102,052103,288127,302138,667125,431270,582
4. Giá vốn hàng bán72,63783,28685,76889,067124,638121,839110,593203,303
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,26431,04116,28414,2212,66416,82714,83867,279
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,5495,9454,9605,4584,3264,7148,03510,782
7. Chi phí tài chính2711331551228474
-Trong đó: Chi phí lãi vay83711486128
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng26,01928,71227,55429,52347,18456,19669,02864,607
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,85420,71520,00721,11225,18841,69638,65934,095
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-10,087-12,453-26,349-30,971-65,434-76,352-84,842-21,115
12. Thu nhập khác297798236103996883,6131,354
13. Chi phí khác651,546150854362,1043,299422
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)232-7488518560-2,016314933
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-9,855-13,201-26,264-30,953-64,874-78,368-84,528-20,182
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-9,855-13,201-26,264-30,953-64,874-78,368-84,528-20,182
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-9,855-13,201-26,264-30,953-64,874-78,368-84,528-20,182

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn258,594244,709202,351214,785210,816258,570376,742
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,6729,7118,16536,02562,39437,57079,830
1. Tiền8,1725,7115,1654,4002,7297,5706,830
2. Các khoản tương đương tiền2,5004,0003,00031,62559,66530,00073,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn96,780108,470109,30089,50018,00020,00060,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn96,780108,470109,30089,50018,00020,00060,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,81518,99419,47715,47417,00330,29131,333
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,88419,24518,93914,76318,19128,05022,409
2. Trả trước cho người bán1,2499992,6331,6509393,4524,191
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác10,2019,2708,4249,8798,6909,6077,972
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,519-10,519-10,519-10,818-10,818-10,818-3,239
IV. Tổng hàng tồn kho98,51272,56964,11872,051111,514159,253193,301
1. Hàng tồn kho117,77291,94080,03482,872121,869169,325193,301
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-19,260-19,371-15,916-10,820-10,355-10,072
V. Tài sản ngắn hạn khác36,81634,9641,2911,7341,90611,45612,278
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4846534629059194471,153
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ375375375375413
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước36,33234,31045545561210,63410,711
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn117,326137,552158,372179,780212,522240,605281,556
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định88,109107,093125,896144,415164,288198,156237,221
1. Tài sản cố định hữu hình75,10694,090112,842131,274151,060185,152224,218
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13,00313,00313,05413,14113,22813,00313,003
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,3861,4081,4517,436
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,3861,4081,4517,436
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29,21730,45932,47633,97936,82540,99836,898
1. Chi phí trả trước dài hạn29,21730,45932,47633,97936,82540,99836,898
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN375,920382,261360,724394,565423,338499,175658,298
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả20,11816,60418,10625,68423,50424,44498,605
I. Nợ ngắn hạn20,11816,60418,06225,64023,07723,99098,179
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,7722,4182,8553,4344,1598,6754,964
4. Người mua trả tiền trước3733061,2082,0912822541,690
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,5834,7625,83912,63312,9576,08580,045
6. Phải trả người lao động5,2672,3562,3931,6291,2031,7522,718
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,0472,4822,8683,4062,6555,2155,257
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn181874276
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0841,4381,3092,1221,3071,5032,355
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,9872,8351,511
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi69603074414801,143
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4444426454426
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4444426454426
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu355,802365,657342,618368,882399,834474,731559,693
I. Vốn chủ sở hữu355,802365,657342,618368,882399,834474,731558,629
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần13131313131313
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển613,481613,481613,481613,481613,481613,481613,481
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-457,692-447,836-470,876-444,612-413,659-338,763-254,864
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,063
1. Nguồn kinh phí1,063
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN375,920382,261360,724394,565423,338499,175658,298
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |