CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội (hnr)

12
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh35,13924,08724,39337,98734,56822,82520,81530,26832,94621,33934,34830,93438,94114,69318,60840,19831,35825,83027,52529,739
4. Giá vốn hàng bán18,17916,92916,11523,76822,17015,38313,74921,34925,67112,59822,84222,14528,22511,79819,95824,65922,35319,60123,15222,931
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,2365,3396,39111,28410,0105,5335,6457,0475,3267,1008,6936,5256,9211,935-2,74611,3105,2943,8702,5423,858
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2761,2741,5221,5501,6101,7332,1062,0991,9131,3281,4951,2091,1921,1681,3051,2961,3341,5251,4721,127
7. Chi phí tài chính8191112616618
-Trong đó: Chi phí lãi vay8316218
9. Chi phí bán hàng8,5196,4226,6497,0568,5315,4726,1585,9318,3635,4508,5706,3298,3093,8456,7768,6637,6986,9636,5278,346
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,0705,2845,3155,3137,3034,0793,9254,4746,3054,7264,5975,0875,8213,3344,3824,9818,9833,9773,7315,558
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-76-5,092-4,050464-4,213-2,284-2,340-1,279-7,439-1,749-2,979-3,683-6,043-4,076-12,600-1,043-10,058-5,546-6,244-8,926
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-950-4,953-2,983465-4,213-2,284-2,107-1,280-8,328-1,361-3,128-3,690-5,960-4,086-12,600-1,031-10,080-5,529-6,236-8,911
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-950-4,953-2,983465-4,213-2,284-2,107-1,280-8,328-1,361-3,128-3,690-5,960-4,086-12,600-1,031-10,080-5,529-6,236-8,911
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-950-4,953-2,983465-4,213-2,284-2,107-1,280-8,328-1,361-3,128-3,690-5,960-4,086-12,600-1,031-10,080-5,529-6,236-8,911

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn273,472267,590264,744263,619258,594238,521236,003232,707228,314248,694251,421202,652203,480211,056214,000214,118215,260211,903210,520212,282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,92924,82914,42210,98910,67213,91112,36318,1839,71122,20628,82524,8518,16530,79741,17745,47035,90042,04029,74054,948
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn117,261125,401130,065131,41096,78084,48090,980105,970108,470100,000110,000106,800109,30093,50095,00096,50089,50073,50079,50049,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,8948,57110,83216,68615,81513,78113,14719,91019,03317,10420,46714,15619,4786,3208,76310,37515,59911,90610,0894,125
IV. Tổng hàng tồn kho114,03990,29389,17386,08498,512107,459100,61370,31772,56979,48262,28355,73065,24678,63167,40759,64972,46482,42189,312101,846
V. Tài sản ngắn hạn khác18,34818,49520,25218,45136,81618,89018,89918,32818,53029,90229,8471,1151,2911,8081,6532,1241,7962,0351,8791,863
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn96,896101,972107,100112,143117,326122,144127,390132,673137,552142,637147,962153,054158,372162,382167,583174,069179,780185,452191,297195,987
I. Các khoản phải thu dài hạn979797
II. Tài sản cố định69,12573,87178,61783,36388,10992,85597,601102,347107,093111,832116,600121,135125,896130,187134,921139,665144,415149,166153,944158,744
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,3861,3861,4081,4081,408
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác27,67428,00528,38628,78029,21729,28929,78930,32630,45930,80531,36231,91932,47632,19432,66233,01833,97934,87835,94535,835
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN370,367369,562371,844375,762375,920360,665363,393365,381365,866391,332399,383355,706361,852373,438381,583388,187395,040397,355401,817408,269
A. Nợ phải trả22,98621,23118,56019,49520,14722,92323,36723,24822,33428,30934,99916,77816,64822,27426,33320,33725,96218,19717,13017,346
I. Nợ ngắn hạn22,98621,23118,56019,49520,14722,92323,36723,24822,33428,23334,92316,73416,60422,23026,28920,29325,59817,90716,82316,905
II. Nợ dài hạn76764444444444364289307441
B. Nguồn vốn chủ sở hữu347,381348,331353,284356,267355,773337,742340,026342,133343,532363,023364,384338,928345,204351,164355,250367,850369,078379,158384,687390,923
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN370,367369,562371,844375,762375,920360,665363,393365,381365,866391,332399,383355,706361,852373,438381,583388,187395,040397,355401,817408,269
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |