CTCP Hanel Xốp nhựa (hnp)

18.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh352,868308,905402,409351,574321,671369,504
2. Các khoản giảm trừ doanh thu196113641
3. Doanh thu thuần (1)-(2)352,672308,904402,409351,561321,671368,863
4. Giá vốn hàng bán304,315270,805350,802306,811267,837311,713
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,35738,09951,60644,75053,83357,151
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,7332,4924,6802,1541,156720
7. Chi phí tài chính1,6171,5074,7001,9202,3633,907
-Trong đó: Chi phí lãi vay3079111,0788571,6773,562
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng19,86317,72721,74919,20018,27718,383
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,84817,07219,90117,97618,41618,645
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,7624,2859,9367,80815,93316,936
12. Thu nhập khác7390252243468427
13. Chi phí khác203302866310917
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-130-213167179359410
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,6324,07310,1037,98816,29217,346
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,3591,0432,3631,9553,9663,479
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,3591,0432,3631,9553,9663,479
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,2733,0307,7406,03312,32613,867
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,2733,0307,7406,03312,32613,867

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn127,964104,629109,670130,752119,462101,983118,384136,741107,84899,028100,55985,94288,080114,69674,10153,53248,354
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,9885,39811,24520,31626,31520,81611,78323,93014,2023,1282,45812,2784647,5357,63813,687705
1. Tiền24,9885,39811,2451,31626,31520,81611,78318,9305,2023,1282,4582,2784645357,63813,687705
2. Các khoản tương đương tiền19,0005,0009,00010,0007,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,0003333
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,0003333
III. Các khoản phải thu ngắn hạn64,35868,71955,94570,70164,60655,09066,71375,06662,22258,78273,17845,24460,70265,77042,49422,88320,026
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng77,55481,33769,38684,21976,68364,38975,19176,91769,75167,26878,24347,35055,37763,55136,63220,23718,349
2. Trả trước cho người bán70321236866983,8473,61611,1746,2405738711322,8553,2375,992675671
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác11,1849,7268,4457,6716,9006,2225,5764,6463,9023,6173,4113,2283,49455702,1711,007
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,083-22,365-22,122-21,275-19,675-19,368-17,671-17,671-17,671-12,677-9,347-5,466-1,024-1,024-700-200
IV. Tổng hàng tồn kho26,70924,63232,03431,07324,07323,40833,79730,71426,94433,38422,61323,85223,52535,49221,78015,32025,547
1. Hàng tồn kho26,70924,63232,03431,07324,07323,40833,79730,71426,94433,38422,61323,85223,52535,49221,78015,32025,547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác11,9085,87910,4474,6624,4692,6696,0937,0314,4793,7352,3104,5673,3895,8962,1861,6382,073
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,2111,7023,4432,8662,7442,2792,7682,8132,4431,8421,6367194201,701597630473
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,6964,1777,0041,7961,6903553,2894,1822,0011,8576233,0801,7713,6711,185521
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước36363636363652183130172521
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5851,0673524051,007558
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn59,80469,98082,20295,925101,953115,030124,350116,71459,93652,63949,94261,85555,21360,41939,36841,97148,536
I. Các khoản phải thu dài hạn100453453453453100100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác100453453453453100100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định58,44967,83179,17092,68197,876110,760106,769110,98054,87350,12947,87855,67253,66456,21536,33440,07046,066
1. Tài sản cố định hữu hình58,44967,83179,03992,41897,449110,105105,861110,58554,45950,12947,87855,67253,66456,21536,33440,07046,066
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình131263427655909395414
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6711,5277892,25374,2842,0841,401
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6711,5277892,25374,2842,0841,401
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2551,6962,5792,7913,6234,1035,9544,9442,8112,5102,0571,8991,5492,1201,6331,9011,570
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2551,6962,5792,7913,6234,1035,9544,9442,8112,5102,0571,8991,5492,1201,6331,9011,570
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN187,768174,609191,873226,678221,415217,013242,735253,455167,784151,667150,501147,797143,293175,115113,46995,50296,891
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả56,46646,77860,29797,23989,20187,944117,535129,96656,28851,29658,95760,53061,463104,44845,98042,74361,248
I. Nợ ngắn hạn56,46646,77860,29795,72089,20176,382102,49197,80843,02950,56158,95751,18953,41394,47043,47735,30550,590
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10,00014,03526,77640,54544,58144,28367,15841,5256,21318,03114,72429,40222,71558,69332,54526,21739,796
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn34,83225,10923,79444,68133,24121,93930,58643,40324,41822,03036,78314,41524,42131,3548,6358,3229,944
4. Người mua trả tiền trước36326317427115683043777744292
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2107932018351,0411,0769642,2251,3541,9551,1551,6841,7351,5601,51542661
6. Phải trả người lao động4,2332,8063,2373,7748,3597,7832,7557,8686,7266,3335,2824,2513,4812,435596170407
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,3432,6975,2693,987194265442,058113113143113113
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác115859361502291872013361,14816724521310149233393
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7311,2479251,8341,6728077972,4111,8978376661,01929713764-103-103
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,51811,56215,04432,15813,2597359,3428,0509,9782,5037,43810,658
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,51811,56215,04432,15813,2597359,3428,0509,9542,4317,43810,658
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2372
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu131,302127,832131,575129,439132,214129,069125,200123,489111,496100,37291,54487,26781,83070,66767,48952,75935,643
I. Vốn chủ sở hữu131,302127,832131,575129,439132,214129,069125,200123,489111,496100,37291,54487,26781,83070,66767,48952,75935,643
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00040,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần8,0208,0208,0208,0208,0208,0208,0208,0208,0208,0208,0208,0208,0208,0208,0206,9353,935
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu735735735735735735735735735735735735735735735735
5. Cổ phiếu quỹ735
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái416362210
8. Quỹ đầu tư phát triển65,93565,63264,47163,86860,17056,01052,41441,33530,74122,16518,2198,8931,7751,283935544544
9. Quỹ dự phòng tài chính2,909876384384189189
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,6123,4448,3496,81613,28814,30414,03023,39921,99919,45114,57016,70920,4249,8307,0524,146240
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN187,768174,609191,873226,678221,415217,013242,735253,455167,784151,667150,501147,797143,293175,115113,46995,50296,891
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |