CTCP Sữa Hà Nội (hnm)

8.70
0.10
(1.16%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh217,454180,892132,834207,615184,833169,543142,064141,347157,08275,98859,36871,65096,65744,79646,82057,93654,27138,79046,45630,582
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,3611,8151,2521,0771,1481,5801,442744572469209394330329220306237570137207
3. Doanh thu thuần (1)-(2)216,093179,077131,582206,538183,686167,963140,622140,603156,50975,51859,15971,25696,32744,46646,60057,63054,03538,22146,31930,374
4. Giá vốn hàng bán183,652146,841109,029175,988148,497136,402114,161110,957127,21954,20935,36150,48776,20533,11532,02842,16343,46930,17642,48920,472
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,44032,23622,55330,55135,18931,56126,46129,64629,29021,30923,79820,76920,12211,35114,57215,46610,5668,0453,8309,902
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2151,1811469256601,007895502894496341351311
7. Chi phí tài chính1,7761,8111,6341,7631,8431,9872,0263,2474,9632,9973,9132,0832,6772,4457882,1481,5572,772795994
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3441,2651,6341,7611,8431,9111,9343,2434,2372,9963,4852,0832,7392,3707887955,551
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng18,52217,68514,26315,76816,82117,37512,43413,13811,5917,8967,7799,3768,5096,3084,70710,2447,9327,8165,3936,790
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,1483,1392,9392,7173,1292,7962,2372,4115101,4314,9982,2083,1481,8073,5722,2422,5881,7322,0261,861
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,20910,7823,86411,22714,05510,41110,65811,35213,1209,4807,1427,1035,8237935,507833-1,511-4,274-4,384258
12. Thu nhập khác93,1873,8931,3794,847641112417322,400308,863
13. Chi phí khác1011,6521987415064794632912,0784,1516,06930059194911721934,11936
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-921,5353,695638-5064,368-399-291-2,078-4,151-6,059-298358131,90914-219-34,744-36
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,11712,3177,55811,86513,54914,77910,26011,06111,0425,3291,0836,8056,1818067,416847-1,730-4,277360222
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,0532,8331,5128,585
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,0532,8331,5128,585
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,0649,4846,0473,28013,54914,77910,26011,06111,0425,3291,0836,8056,1818067,416847-1,730-4,277360222
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,0649,4846,0473,28013,54914,77910,26011,06111,0425,3291,0836,8056,1818067,416847-1,730-4,277360222

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn414,600375,247369,863398,257504,379374,381356,103319,448391,671291,458273,717266,273346,514247,664321,723401,749396,818391,338391,065383,239
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,0684,4367,8743,3974,7335161,2973,1772,7766,5441,4631,5271,8842,3891,8473,0072,3352,5122,4742,893
1. Tiền8,0684,4367,8743,3974,7335161,2973,1772,7766,5441,4631,5271,8842,3891,8473,0072,3352,5122,4742,893
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn93021212121171720203737620677777
1. Chứng khoán kinh doanh133133133133133133133133133133133133133133133133133133133133
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-124-102-112-112-111-111-116-116-112-112-96-96-127-112-127-126-126-126-126-126
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn137,39390,418104,510128,893219,36678,57495,06785,375180,88989,21991,601106,263207,021126,519170,458197,838192,797189,938188,480180,044
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng77,41673,70779,74197,90988,98252,02255,76450,30064,83367,29667,36375,46980,14885,92142,36153,60955,74054,23952,52044,791
2. Trả trước cho người bán66,79722,30728,38533,632131,68528,43941,82437,470122,94230,10435,57038,291130,62340,038127,561142,994136,318135,647134,838134,295
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,0308,2549,6778,89610,3349,7499,5779,70410,7119,4167,76510,02811,32416,12415,61021,88620,26019,57319,84319,679
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,851-13,851-13,292-11,544-11,635-11,635-12,098-12,098-17,597-17,597-19,098-17,524-15,074-15,565-15,074-20,651-19,521-19,521-18,721-18,721
IV. Tổng hàng tồn kho268,118276,173252,213257,813279,619294,115259,720230,864207,869195,438179,527158,238133,395118,146149,100200,837200,345198,571199,847200,144
1. Hàng tồn kho268,118276,173252,213257,813279,619294,115259,720230,864207,869195,438179,527158,238133,395118,146149,100200,837200,345198,571199,847200,144
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0124,1895,2468,1336391,1543151172361,0892084,208590313601,335310257152
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0128801,2961,4066391631511723635420835859031360148310257152
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1183,7104,0411,1387353,8501,187
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,1912402,686
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn235,172315,668313,405300,959198,544199,233189,031189,969102,422191,897193,934195,146104,061194,464107,312102,892104,805107,489110,181112,782
I. Các khoản phải thu dài hạn23,042101,406105,12394,90295,43295,43292,21292,2124,14092,19792,18292,1821,12589,1821,125
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn88,057
5. Phải thu dài hạn khác23,042101,406105,12394,90295,43295,43292,2124,1554,14092,19792,18292,1821,12589,1821,125
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định167,530170,298116,350119,04664,91166,48963,92765,09765,59267,85569,90071,19971,66273,47775,38672,15374,87077,58880,18282,745
1. Tài sản cố định hữu hình166,832169,560115,571107,78953,36754,65951,81052,69352,90354,87956,63257,65057,82759,35560,97857,50759,93762,36764,67466,950
2. Tài sản cố định thuê tài chính10,43810,68410,93011,17611,42211,66811,91412,16012,40612,65212,89813,14413,39013,63613,88214,12814,374
3. Tài sản cố định vô hình6987397798198609009419811,0211,0621,1081,1431,1831,2241,2641,2561,2971,3381,3801,421
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,90014,90062,92057,7229,5779,1624,6494,3294,0923,0993,0993,0993,0993,1623,4343,0132,8962,8962,8962,833
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14,90014,90062,92057,7229,5779,1624,6494,3294,0923,0993,0993,0993,0993,1623,4343,0132,8962,8962,8962,833
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn27,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00026,46627,00026,46626,46626,46626,46626,46626,466
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn27,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-534-534-534-534-534-534-534
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,7002,0642,0122,2881,6241,1501,2431,3311,5971,7461,7531,6651,7091,6429011,260572539637737
1. Chi phí trả trước dài hạn2,7002,0642,0122,2881,6241,1501,2431,3311,5971,7461,7531,6651,7091,6429011,260572539637737
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN649,772690,915683,269699,216702,923573,614545,134509,417494,093483,355467,651461,419450,575442,128429,035504,641501,622498,828501,246496,021
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả180,085229,293231,130246,331251,881379,791366,090340,632336,164336,487331,841332,682322,360321,590313,954315,572319,970318,022318,710309,209
I. Nợ ngắn hạn180,085229,293231,130246,331251,881379,791366,090340,632333,609333,932329,348330,189316,313316,494306,811305,048308,840306,281306,539299,758
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn55,01868,78073,99689,08091,058205,498192,815195,255192,606194,986195,196200,515193,718195,888200,552196,002197,320199,401201,274204,610
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn50,27776,69079,09578,57584,086100,784100,09577,55878,78075,74066,52361,99062,03363,20560,74865,37866,67867,27567,41061,664
4. Người mua trả tiền trước17,24514,2927,4622,0604,8455,6239,4603,4472,9643,5755,6356,0584,6023,2513,8085,2296,8927,7028,8019,395
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,8583,5184,02910,2865,9084,4083,5585,5386,3397,02111,53813,99818,55914,09611,90210,51911,0308,4356,9816,627
6. Phải trả người lao động3,9353,9254,5855,7753,8863,6584,2445,1723,0015,9056,8927,5736,0885,3345,1745,2713,5913,7514,3943,778
7. Chi phí phải trả ngắn hạn39,86338,38136,62534,14735,51132,93829,91828,32725,99023,53019,33815,84812,32412,0779,5719,82210,1966,8855,3241,733
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,88923,70625,33926,40726,58726,88226,00025,33623,93023,17624,22424,20718,98922,64215,05612,82613,13312,83212,35411,951
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,5552,5552,4932,4936,0475,0967,14310,52411,12911,74112,1719,450
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,5552,5552,4932,4936,0475,0967,14310,52411,12911,74112,1719,450
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu469,687461,623452,138452,885451,042193,823179,044168,785157,929146,868135,811128,737128,215120,538115,081189,069181,653180,806182,536186,813
I. Vốn chủ sở hữu469,687461,623452,138452,885451,042193,823179,044168,785157,929146,868135,811128,737128,215120,538115,081189,069181,653180,806182,536186,813
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu444,000444,000444,000444,000444,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,2684,2684,2684,2684,2684,5984,5984,5984,5984,5984,5984,5984,5984,5984,5984,5984,5984,5984,5984,598
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,9784,9784,9784,9784,9784,9784,9784,9784,9783,8174,9784,9783,8174,9783,8173,8173,8173,8173,8173,817
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,1601,1601,1601,1601,1601,160
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,4428,378-1,107-360-2,203-15,752-30,531-40,790-51,647-62,708-73,765-80,838-81,361-89,037-94,494-20,506-27,923-28,769-27,040-22,763
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp1,1601,160
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN649,772690,915683,269699,216702,923573,614545,134509,417494,093483,355467,651461,419450,575442,128429,035504,641501,622498,828501,246496,021
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |