CTCP Sữa Hà Nội (hnm)

8.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh217,454180,892132,834207,615184,833169,543142,064141,347157,08275,98859,36871,65096,65744,79646,82057,93654,27138,79046,45630,582
4. Giá vốn hàng bán183,652146,841109,029175,988148,497136,402114,161110,957127,21954,20935,36150,48776,20533,11532,02842,16343,46930,17642,48920,472
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,44032,23622,55330,55135,18931,56126,46129,64629,29021,30923,79820,76920,12211,35114,57215,46610,5668,0453,8309,902
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2151,1811469256601,007895502894496341351311
7. Chi phí tài chính1,7761,8111,6341,7631,8431,9872,0263,2474,9632,9973,9132,0832,6772,4457882,1481,5572,772795994
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3441,2651,6341,7611,8431,9111,9343,2434,2372,9963,4852,0832,7392,3707887955,551
9. Chi phí bán hàng18,52217,68514,26315,76816,82117,37512,43413,13811,5917,8967,7799,3768,5096,3084,70710,2447,9327,8165,3936,790
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,1483,1392,9392,7173,1292,7962,2372,4115101,4314,9982,2083,1481,8073,5722,2422,5881,7322,0261,861
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,20910,7823,86411,22714,05510,41110,65811,35213,1209,4807,1427,1035,8237935,507833-1,511-4,274-4,384258
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,11712,3177,55811,86513,54914,77910,26011,06111,0425,3291,0836,8056,1818067,416847-1,730-4,277360222
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,0649,4846,0473,28013,54914,77910,26011,06111,0425,3291,0836,8056,1818067,416847-1,730-4,277360222
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,0649,4846,0473,28013,54914,77910,26011,06111,0425,3291,0836,8056,1818067,416847-1,730-4,277360222

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn414,600375,247369,863398,257504,379374,381356,103319,448391,671291,458273,717266,273346,514247,664321,723401,749396,818391,338391,065383,239
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,0684,4367,8743,3974,7335161,2973,1772,7766,5441,4631,5271,8842,3891,8473,0072,3352,5122,4742,893
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn93021212121171720203737620677777
III. Các khoản phải thu ngắn hạn137,39390,418104,510128,893219,36678,57495,06785,375180,88989,21991,601106,263207,021126,519170,458197,838192,797189,938188,480180,044
IV. Tổng hàng tồn kho268,118276,173252,213257,813279,619294,115259,720230,864207,869195,438179,527158,238133,395118,146149,100200,837200,345198,571199,847200,144
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0124,1895,2468,1336391,1543151172361,0892084,208590313601,335310257152
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn235,172315,668313,405300,959198,544199,233189,031189,969102,422191,897193,934195,146104,061194,464107,312102,892104,805107,489110,181112,782
I. Các khoản phải thu dài hạn23,042101,406105,12394,90295,43295,43292,21292,2124,14092,19792,18292,1821,12589,1821,125
II. Tài sản cố định167,530170,298116,350119,04664,91166,48963,92765,09765,59267,85569,90071,19971,66273,47775,38672,15374,87077,58880,18282,745
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,90014,90062,92057,7229,5779,1624,6494,3294,0923,0993,0993,0993,0993,1623,4343,0132,8962,8962,8962,833
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn27,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00026,46627,00026,46626,46626,46626,46626,46626,466
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,7002,0642,0122,2881,6241,1501,2431,3311,5971,7461,7531,6651,7091,6429011,260572539637737
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN649,772690,915683,269699,216702,923573,614545,134509,417494,093483,355467,651461,419450,575442,128429,035504,641501,622498,828501,246496,021
A. Nợ phải trả180,085229,293231,130246,331251,881379,791366,090340,632336,164336,487331,841332,682322,360321,590313,954315,572319,970318,022318,710309,209
I. Nợ ngắn hạn180,085229,293231,130246,331251,881379,791366,090340,632333,609333,932329,348330,189316,313316,494306,811305,048308,840306,281306,539299,758
II. Nợ dài hạn2,5552,5552,4932,4936,0475,0967,14310,52411,12911,74112,1719,450
B. Nguồn vốn chủ sở hữu469,687461,623452,138452,885451,042193,823179,044168,785157,929146,868135,811128,737128,215120,538115,081189,069181,653180,806182,536186,813
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN649,772690,915683,269699,216702,923573,614545,134509,417494,093483,355467,651461,419450,575442,128429,035504,641501,622498,828501,246496,021
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |