CTCP May Hữu Nghị (hni)

27.70
3.60
(14.94%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,182,126869,5351,128,872779,296900,0031,193,5321,349,7451,068,3431,006,4401,007,101
2. Các khoản giảm trừ doanh thu14
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,182,126869,5351,128,872779,282900,0031,193,5321,349,7451,068,3431,006,4401,007,101
4. Giá vốn hàng bán983,758726,801945,502672,601739,7501,025,1411,167,597900,288847,086844,114
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)198,368142,734183,369106,681160,253168,390182,148168,055159,354162,987
6. Doanh thu hoạt động tài chính26,17621,74719,7293,1465,0567,64110,4015,2434,1649,194
7. Chi phí tài chính11,7727,47311,9654,6083,4092,3663,1412,4143,3713,201
-Trong đó: Chi phí lãi vay1581761,1071,000238641573687712
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng22,77914,42315,06812,84412,36413,46614,02311,67910,02810,935
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp58,96052,54559,11049,28825,71340,42053,48548,76045,93155,253
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)131,03390,040116,95443,087123,823119,780121,901110,445104,189102,793
12. Thu nhập khác3,1251,8921,2561,8339541,8827175951,330436
13. Chi phí khác4163562,2623736281,10111516792
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,7101,537-1,0061,7979181,853-3854801,314-356
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)133,74291,577115,94944,883124,741121,633121,517110,925105,503102,436
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành27,83818,10325,5379,62515,39829,26130,36222,73921,56723,301
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại9,620-4,600-5,020505821
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)27,83818,10325,5379,62525,01824,66125,34222,78921,62523,322
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)105,90473,47490,41135,25899,72396,97296,17588,13683,87879,114
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)105,90473,47490,41135,25899,72396,97296,17588,13683,87879,114

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn620,029520,762494,964396,497439,590507,688499,291462,471356,619302,639
I. Tiền và các khoản tương đương tiền323,365257,963223,635163,101284,605235,551172,065170,856152,576126,728
1. Tiền131,465151,418173,635123,101224,605105,551132,065102,856152,576126,728
2. Các khoản tương đương tiền191,900106,54550,00040,00060,000130,00040,00068,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,210
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,210
III. Các khoản phải thu ngắn hạn197,593105,273114,63899,41780,021170,974202,916126,09764,80469,135
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng179,30487,80992,50598,37779,210167,469194,859125,20659,74866,528
2. Trả trước cho người bán3258,00514,947204952,6977,2981163,595544
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác17,9659,4597,1868367168097587751,4612,062
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho64,71873,19653,84391,37854,75583,581102,904145,096102,11476,441
1. Hàng tồn kho64,71873,19653,84391,37854,75583,581102,904145,096102,11476,441
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác34,35384,33072,63842,60120,20917,58221,40620,42237,12530,335
1. Chi phí trả trước ngắn hạn72,549129
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ34,26484,3309042,60120,20917,58221,40620,42236,99630,335
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước90
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn138,697128,919146,133142,492160,956116,43478,93977,35165,12570,754
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định94,334101,729114,017107,417128,36079,62146,07550,00656,66363,263
1. Tài sản cố định hữu hình85,54692,870104,99798,481118,16770,84637,35141,28148,71755,316
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,7888,8599,0208,93710,1928,7758,7248,7247,9467,946
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn40,91821,04221,04221,04221,04222,47222,20221,042
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang40,91821,04221,04221,04221,04222,47222,20221,042
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,4456,14811,07314,03211,55414,34010,6626,3038,4627,491
1. Chi phí trả trước dài hạn3,4456,14811,07314,03211,5544,7205,6426,3038,4117,383
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9,6205,02050108
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN758,726649,681641,097538,990600,545624,122578,230539,822421,744373,393
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả276,668229,684243,140199,712237,643326,132318,692292,646224,946204,460
I. Nợ ngắn hạn276,668229,684243,140199,712237,643321,850314,410288,364220,664199,853
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn38,75826,22525,32227,85354,60037,52541,72553,97323,27927,147
4. Người mua trả tiền trước38,14546,51032,15951,51941,02052,02147,87361,31240,87534,276
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,51014,16019,1928,33214,07017,14923,74017,75216,30714,237
6. Phải trả người lao động133,91897,741108,95575,70598,964193,108182,522136,344125,098111,972
7. Chi phí phải trả ngắn hạn21,19321743
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,1161,4699779573,0553,0033,7474,3014,0076,138
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi43,22143,58135,34135,34725,93319,04514,80214,68011,0816,040
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,2824,2824,2824,2824,607
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,2824,2824,2824,2824,607
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu482,057419,997397,957339,278362,902297,989259,538247,175196,798168,932
I. Vốn chủ sở hữu482,057419,997397,957339,278362,902297,989259,538247,175196,798168,932
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu237,789237,789237,789118,900118,900118,900118,900118,90094,07994,079
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-11-11-11-11-11-11-11-11-11-11
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển108,43978,80969,768185,131144,291105,90768,2538,41517,99314,037
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối135,840103,41090,41135,25899,72373,19472,397119,87184,73660,827
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN758,726649,681641,097538,990600,545624,122578,230539,822421,744373,393
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |