Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 366,601 | 393,068 | 180,012 | 194,736 | 196,148 | 305,998 | 172,653 | 304,504 | 345,660 | 229,126 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 366,601 | 393,068 | 180,012 | 194,736 | 196,148 | 305,998 | 172,653 | 304,504 | 345,660 | 229,126 |
4. Giá vốn hàng bán | 315,095 | 346,962 | 159,651 | 149,436 | 178,273 | 264,392 | 153,700 | 270,097 | 309,873 | 203,808 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 51,506 | 46,106 | 20,362 | 45,300 | 17,875 | 41,606 | 18,952 | 34,407 | 35,786 | 25,318 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,916 | 7,234 | 5,553 | 6,649 | 7,835 | 3,056 | 4,206 | 4,508 | 4,026 | 1,328 |
7. Chi phí tài chính | 7,872 | 2,302 | 856 | 1,446 | 1,498 | 2,619 | 1,910 | 1,204 | 1,173 | 893 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 15 | 143 | 13 | 163 | 420 | 6 | ||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 10,750 | 5,661 | 3,066 | 2,433 | 3,675 | 5,823 | 2,492 | 4,399 | 5,104 | 2,458 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 16,331 | 23,944 | 10,733 | 12,553 | 9,357 | 22,047 | 8,588 | 17,490 | 18,562 | 8,033 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 18,468 | 21,434 | 11,259 | 35,517 | 11,181 | 14,173 | 10,169 | 15,822 | 14,973 | 15,262 |
12. Thu nhập khác | 1,813 | 118 | 112 | 507 | 1,040 | 110 | 236 | 99 | 79 | 112 |
13. Chi phí khác | 303 | 330 | 26 | 95 | 1,675 | 6 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 1,813 | -185 | 112 | 177 | 1,040 | 84 | 236 | 4 | -1,596 | 106 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 20,281 | 21,249 | 11,371 | 35,695 | 12,221 | 14,256 | 10,405 | 15,825 | 13,378 | 15,368 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 4,056 | 4,550 | 2,274 | 6,625 | 2,444 | 3,153 | 2,081 | 3,165 | 2,857 | 3,074 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 4,056 | 4,550 | 2,274 | 6,625 | 2,444 | 3,153 | 2,081 | 3,165 | 2,857 | 3,074 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 16,225 | 16,699 | 9,097 | 29,070 | 9,777 | 11,103 | 8,324 | 12,660 | 10,520 | 12,294 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 16,225 | 16,699 | 9,097 | 29,070 | 9,777 | 11,103 | 8,324 | 12,660 | 10,520 | 12,294 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 594,319 | 596,593 | 513,699 | 520,762 | 488,490 | 484,031 | 467,748 | 494,964 | 485,191 | 396,497 | 439,590 | 507,688 | 499,291 | 462,471 | 356,619 | 302,639 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 349,234 | 310,578 | 209,864 | 257,963 | 213,462 | 187,639 | 93,147 | 223,635 | 188,653 | 163,101 | 284,605 | 235,551 | 172,065 | 170,856 | 152,576 | 126,728 |
1. Tiền | 187,834 | 189,313 | 118,919 | 151,418 | 163,462 | 165,639 | 71,147 | 173,635 | 138,443 | 123,101 | 224,605 | 105,551 | 132,065 | 102,856 | 152,576 | 126,728 |
2. Các khoản tương đương tiền | 161,400 | 121,266 | 90,945 | 106,545 | 50,000 | 22,000 | 22,000 | 50,000 | 50,210 | 40,000 | 60,000 | 130,000 | 40,000 | 68,000 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 30,300 | 89,101 | 89,101 | 30,210 | ||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 30,300 | 89,101 | 89,101 | 30,210 | ||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 154,389 | 114,740 | 66,262 | 105,273 | 102,997 | 52,988 | 107,793 | 114,638 | 160,079 | 99,417 | 80,021 | 170,974 | 202,916 | 126,097 | 64,804 | 69,135 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 129,429 | 92,279 | 40,711 | 87,809 | 84,268 | 34,646 | 85,300 | 92,505 | 138,181 | 98,377 | 79,210 | 167,469 | 194,859 | 125,206 | 59,748 | 66,528 |
2. Trả trước cho người bán | 7,523 | 7,187 | 13,973 | 8,005 | 9,161 | 6,004 | 13,559 | 14,947 | 13,372 | 204 | 95 | 2,697 | 7,298 | 116 | 3,595 | 544 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 17,437 | 15,274 | 11,578 | 9,459 | 9,568 | 12,337 | 8,934 | 7,186 | 8,526 | 836 | 716 | 809 | 758 | 775 | 1,461 | 2,062 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 65,148 | 154,073 | 147,703 | 73,196 | 63,630 | 80,612 | 106,718 | 53,843 | 71,917 | 91,378 | 54,755 | 83,581 | 102,904 | 145,096 | 102,114 | 76,441 |
1. Hàng tồn kho | 65,148 | 154,073 | 147,703 | 73,196 | 63,630 | 80,612 | 106,718 | 53,843 | 71,917 | 91,378 | 54,755 | 83,581 | 102,904 | 145,096 | 102,114 | 76,441 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 25,548 | 17,202 | 89,869 | 84,330 | 78,100 | 73,691 | 70,989 | 72,638 | 64,542 | 42,601 | 20,209 | 17,582 | 21,406 | 20,422 | 37,125 | 30,335 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 73,602 | 72,549 | 129 | |||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 25,548 | 17,202 | 89,869 | 84,330 | 78,010 | 90 | 70,899 | 90 | 64,542 | 42,601 | 20,209 | 17,582 | 21,406 | 20,422 | 36,996 | 30,335 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 90 | 90 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 123,826 | 121,861 | 117,576 | 128,919 | 129,984 | 138,101 | 142,010 | 146,133 | 114,609 | 142,492 | 160,956 | 116,434 | 78,939 | 77,351 | 65,125 | 70,754 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 97,205 | 96,108 | 92,040 | 101,729 | 101,329 | 107,706 | 109,307 | 114,017 | 85,110 | 107,417 | 128,360 | 79,621 | 46,075 | 50,006 | 56,663 | 63,263 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 88,399 | 87,284 | 83,199 | 92,870 | 92,437 | 98,771 | 100,329 | 104,997 | 76,386 | 98,481 | 118,167 | 70,846 | 37,351 | 41,281 | 48,717 | 55,316 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 8,806 | 8,823 | 8,841 | 8,859 | 8,893 | 8,935 | 8,978 | 9,020 | 8,724 | 8,937 | 10,192 | 8,775 | 8,724 | 8,724 | 7,946 | 7,946 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 21,042 | 21,042 | 21,042 | 21,042 | 21,042 | 21,042 | 21,042 | 21,042 | 21,384 | 21,042 | 21,042 | 22,472 | 22,202 | 21,042 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 21,042 | 21,042 | 21,042 | 21,042 | 21,042 | 21,042 | 21,042 | 21,042 | 21,384 | 21,042 | 21,042 | 22,472 | 22,202 | 21,042 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,579 | 4,710 | 4,493 | 6,148 | 7,612 | 9,352 | 11,661 | 11,073 | 8,115 | 14,032 | 11,554 | 14,340 | 10,662 | 6,303 | 8,462 | 7,491 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,579 | 4,710 | 4,493 | 6,148 | 7,612 | 9,352 | 11,661 | 11,073 | 8,115 | 14,032 | 11,554 | 4,720 | 5,642 | 6,303 | 8,411 | 7,383 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 9,620 | 5,020 | 50 | 108 | ||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 718,145 | 718,453 | 631,275 | 649,681 | 618,474 | 622,131 | 609,758 | 641,097 | 599,800 | 538,990 | 600,545 | 624,122 | 578,230 | 539,822 | 421,744 | 373,393 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 299,971 | 316,504 | 202,181 | 244,884 | 242,747 | 256,181 | 203,477 | 243,140 | 256,780 | 199,712 | 237,643 | 326,132 | 318,692 | 292,646 | 224,946 | 204,460 |
I. Nợ ngắn hạn | 299,971 | 316,504 | 202,181 | 244,884 | 242,747 | 256,181 | 203,477 | 243,140 | 256,780 | 199,712 | 237,643 | 321,850 | 314,410 | 288,364 | 220,664 | 199,853 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 26,291 | 14,901 | 5,289 | |||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 45,397 | 48,764 | 41,017 | 26,225 | 25,737 | 31,091 | 39,985 | 25,322 | 31,724 | 27,853 | 54,600 | 37,525 | 41,725 | 53,973 | 23,279 | 27,147 |
4. Người mua trả tiền trước | 28,623 | 47,340 | 47,480 | 46,510 | 54,084 | 60,346 | 49,259 | 32,159 | 38,318 | 51,519 | 41,020 | 52,021 | 47,873 | 61,312 | 40,875 | 34,276 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,384 | 10,465 | 8,037 | 10,360 | 5,192 | 7,927 | 5,023 | 19,192 | 7,322 | 8,332 | 14,070 | 17,149 | 23,740 | 17,752 | 16,307 | 14,237 |
6. Phải trả người lao động | 164,786 | 131,669 | 61,588 | 116,741 | 112,474 | 96,761 | 67,747 | 108,955 | 139,551 | 75,705 | 98,964 | 193,108 | 182,522 | 136,344 | 125,098 | 111,972 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 38 | 21,193 | 2 | 17 | 43 | |||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,769 | 1,841 | 1,170 | 1,469 | 1,529 | 1,364 | 1,261 | 977 | 1,626 | 957 | 3,055 | 3,003 | 3,747 | 4,301 | 4,007 | 6,138 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 50,012 | 50,135 | 42,890 | 43,581 | 43,731 | 43,791 | 34,875 | 35,341 | 38,239 | 35,347 | 25,933 | 19,045 | 14,802 | 14,680 | 11,081 | 6,040 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,282 | 4,282 | 4,282 | 4,282 | 4,607 | |||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 4,282 | 4,282 | 4,282 | 4,282 | 4,607 | |||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 418,174 | 401,949 | 429,094 | 404,797 | 375,727 | 365,950 | 406,281 | 397,957 | 343,021 | 339,278 | 362,902 | 297,989 | 259,538 | 247,175 | 196,798 | 168,932 |
I. Vốn chủ sở hữu | 418,174 | 401,949 | 429,094 | 404,797 | 375,727 | 365,950 | 406,281 | 397,957 | 343,021 | 339,278 | 362,902 | 297,989 | 259,538 | 247,175 | 196,798 | 168,932 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 237,789 | 237,789 | 237,789 | 237,789 | 237,789 | 237,789 | 237,789 | 237,789 | 237,789 | 118,900 | 118,900 | 118,900 | 118,900 | 118,900 | 94,079 | 94,079 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -11 | -11 | -11 | -11 | -11 | -11 | -11 | -11 | -11 | -11 | -11 | -11 | -11 | -11 | -11 | -11 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 108,439 | 108,439 | 78,809 | 78,809 | 78,809 | 78,809 | 69,768 | 69,768 | 69,768 | 185,131 | 144,291 | 105,907 | 68,253 | 8,415 | 17,993 | 14,037 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 71,957 | 55,732 | 112,507 | 88,210 | 59,140 | 49,363 | 98,735 | 90,411 | 35,475 | 35,258 | 99,723 | 73,194 | 72,397 | 119,871 | 84,736 | 60,827 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 718,145 | 718,453 | 631,275 | 649,681 | 618,474 | 622,131 | 609,758 | 641,097 | 599,800 | 538,990 | 600,545 | 624,122 | 578,230 | 539,822 | 421,744 | 373,393 |