CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (hng)

7.90
0.40
(5.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh140,79453,64793,524184,146159,861151,449126,978151,842191,039147,917213,900306,719379,913252,429259,874607,924600,432499,355666,266541,348
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7,064
3. Doanh thu thuần (1)-(2)140,79453,64793,524184,146159,861151,449126,978151,842191,039147,917213,900306,719379,913252,429259,874607,924600,432499,355666,266534,283
4. Giá vốn hàng bán187,400311,20298,541611,253260,380198,409168,721616,762373,120283,836203,382773,763393,982234,489218,225808,753667,229367,530393,368572,364
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-46,606-257,555-5,018-427,107-100,519-46,960-41,742-464,919-182,081-135,91910,518-467,044-14,06917,94141,650-200,829-66,797131,825272,898-38,081
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,66738,98024,18511,3697,11711,3376,28633,1116,1208724,7304,82421,000-51,463168,284965,6315,587-11,25716,15329
7. Chi phí tài chính117,06493,86367,02786,23487,59397,10272,65897,169223,333376,651135,417300,92782,137138,09651,642237,194113,002-50,644138,447227,444
-Trong đó: Chi phí lãi vay62,16692,10562,66381,59281,94298,18463,68989,55975,68844,05162,18666,54276,455120,71938,869215,01287,691123,56080,255123,510
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh10,2052,0629,10012,4267,5384,12910,83120,079-1,4392,73215,40611,187-4,0567,5884,6708,9679,648-1,3104,45415,599
9. Chi phí bán hàng2,6751,9193,1917,1866,3097,4775,8115,8446,0963,8754,6739,20275,71651,02039,55837,74261,679119,12371,56074,011
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,0187,4694,03238,40117,83922,32317,92740,64914,15022,92011,83549,59315,55756,09113,46657,30752,56449,04456,37036,157
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-156,491-319,763-45,982-535,134-197,606-158,396-121,021-555,391-420,979-535,761-121,271-810,756-170,534-271,142109,938441,526-278,8061,73627,127-360,065
12. Thu nhập khác4801,3428811,0091,22321,333125,9747151,4261,0631,2291,21722,0591,09427,7571,7648,824
13. Chi phí khác27,3736061,35067,6671,8011,4742,4962,326,5443,94728,2162,73521,77225,2826,471107,71677,17176,81621,02425,952223,620
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-26,894736-470-66,658-57819,859-2,496-2,200,570-3,947-28,209-2,720-20,346-24,219-5,242-106,498-55,112-75,7226,733-24,188-214,796
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-183,384-319,027-46,452-601,792-198,184-138,537-123,517-2,755,961-424,926-563,970-123,992-831,102-194,753-276,3853,440386,414-354,5288,4692,940-574,861
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1159913535228661852615947511,18722-11521,05712523388260
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,114-2,6934891,794510-3,891-11,26137,144-9,726-6,610-11,410-16,496-13,434-147,463-3,33921,861-1,7501,1028,697
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-999-2,5956252,146796-3,885-11,07637,404-9,132-6,603-11,359-15,310-13,412-147,463-3,18622,917-1,6251,335888,957
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-182,385-316,433-47,076-603,938-198,979-134,652-112,441-2,793,365-415,794-557,367-112,633-815,792-181,341-128,9216,626363,497-352,9037,1342,852-583,818
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,361-2,329-2,1591,046-372
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-182,385-316,433-47,076-603,938-198,979-134,652-112,441-2,793,365-415,794-557,367-112,633-815,792-181,341-128,9216,626360,136-350,5749,2931,806-583,446

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,575,0572,486,4103,163,8062,703,9813,825,4353,310,8243,080,3823,043,0833,035,4922,621,3273,040,1102,848,6205,671,2615,809,3446,084,3946,255,6643,894,2105,118,2783,790,0983,923,048
I. Tiền và các khoản tương đương tiền107,98916,1476,20375,96716,4567,76511,91527,90391,67510,64623,26429,94041,85328,66369,06226,70653,93550,05519,162111,485
1. Tiền107,98916,1476,20375,96716,4567,76511,91527,90391,67510,64623,26429,94041,85328,66369,06226,70653,93550,05519,162111,485
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn245,468242,1311,965,444600,8341,489,2761,078,7691,119,0301,254,7011,371,2621,108,2441,274,0531,187,6703,720,9043,712,4214,168,9583,980,0491,361,9582,686,8611,430,8041,600,517
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng88,96475,1971,823,101277,049500,851487,908720,392835,731843,532804,814838,806895,6433,230,3172,758,9303,064,2223,537,0421,172,5041,144,2461,001,4271,229,715
2. Trả trước cho người bán104,904124,32199,824277,155483,693127,44892,783110,744340,105152,428278,32849,70413,800264,481314,21947,41158,2171,476,37999,764159,967
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn404,935393,351173,697120,944198,929198,929154,760
6. Phải thu ngắn hạn khác122,993114,007111,772115,627187,423157,432219,202273,165256,575220,207217,353303,656504,813518,109599,134257,204149,84686,345349,188230,409
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-71,394-71,394-69,254-68,996-87,626-87,370-87,044-85,883-68,950-69,205-60,435-61,334-28,027-28,027-7,545-16,368-18,608-20,109-19,574-19,574
IV. Tổng hàng tồn kho2,130,8532,116,4961,085,1821,925,5252,222,2002,128,0791,854,7781,666,4851,475,2141,416,8561,667,3431,556,6141,830,2851,995,7891,774,0812,176,7782,405,5182,318,3562,290,5142,167,359
1. Hàng tồn kho2,145,3042,315,6651,118,8971,945,4782,253,6032,152,1961,867,4181,689,2311,476,6881,418,3301,668,8161,558,9401,831,0311,997,3761,777,9202,291,9282,406,0052,331,2362,309,1242,188,087
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-14,452-199,169-33,715-19,953-31,404-24,116-12,640-22,746-1,474-1,474-1,474-2,325-746-1,588-3,839-115,149-487-12,880-18,610-20,728
V. Tài sản ngắn hạn khác90,748111,636106,977101,65497,50296,21094,66093,99597,34185,58275,45174,39578,21972,47172,29372,13072,79963,00549,61843,686
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,2182,2744,3708254461,1163,1395,5976,3195,0182,6304,0963,8392,62711,23414,72117,49112,1726,0556,088
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ86,244109,076102,322100,54396,77094,80891,23488,11190,73680,27772,53470,01274,09369,55760,77256,03253,94349,49842,26437,114
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2862862862862862862862862862862862862862862861,3771,3641,3351,299485
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn13,372,76913,068,73911,083,19111,439,75210,318,4029,778,2009,681,4589,644,9978,499,7978,697,79910,658,23211,168,42811,157,66217,018,07617,404,46118,372,78720,513,08620,162,64720,342,82719,328,636
I. Các khoản phải thu dài hạn1,804,7161,403,152213,463909,87522022122221821445057,0764,601,1954,615,6496,6462,0592,01810,45210,373
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4,149,8824,149,882
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,804,7161,403,152213,463909,87556,636415,255415,255
5. Phải thu dài hạn khác22022122221821445044036,05850,5126,6462,0592,01810,45210,373
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,443,1165,682,8595,683,8265,588,0555,550,1375,445,0415,141,2475,251,1504,542,4044,736,7785,494,3085,882,7796,075,2996,921,8286,939,3299,834,05310,032,0159,471,9168,641,9878,424,422
1. Tài sản cố định hữu hình5,434,5645,673,9105,674,8295,579,0005,540,9715,435,8525,131,8995,241,5944,534,7104,728,7375,484,8545,872,7916,065,1516,910,7206,927,8209,440,4939,636,0229,079,5708,630,4678,419,353
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,5538,9498,9979,0569,1669,1899,3489,5577,6948,0419,4559,98810,14811,10911,509393,561395,994392,34611,5205,069
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,619,9495,458,3284,669,6294,435,1774,272,8233,822,6844,042,7573,899,4463,435,4663,447,7574,651,2384,796,0884,560,0055,011,9445,409,5517,979,9979,567,2689,844,58910,459,70310,022,228
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,619,9495,458,3284,669,6294,435,1774,272,8233,822,6844,042,7573,899,4463,435,4663,447,7574,651,2384,796,0884,560,0055,011,9445,409,5517,979,9979,567,2689,844,58910,459,70310,022,228
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn334,669350,609348,546339,446327,020345,626341,498330,667336,733338,172335,440320,033311,442336,413328,825324,155315,188321,226322,536318,082
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh334,669350,609348,546339,446327,020345,626341,498330,667336,733338,172335,440320,033308,847333,818326,230321,560312,593318,632319,942315,487
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,5952,5952,5952,5952,5952,5952,5952,5952,5952,5952,5952,5952,5952,5952,5952,5952,5952,5952,5952,595
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,595-2,595-2,595-2,595-2,595-2,595-2,595-2,595-2,595-2,595-2,595-2,595
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác170,319173,791167,727167,198168,421164,849155,738163,513184,972174,874177,032169,077153,841146,695111,107196,638271,993182,394175,125181,145
1. Chi phí trả trước dài hạn70,00074,58571,21570,19769,62665,54460,32359,35943,13942,76851,53654,99256,25262,54161,071139,478214,833126,984125,535130,747
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại100,31999,20596,51297,00298,79599,30595,414104,154141,833132,107125,496114,08597,58984,15550,03657,16057,16055,41049,59050,398
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại31,299324,562340,504733,024372,386
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,947,82615,555,14914,246,99714,143,73314,143,83613,089,02412,761,84112,688,08011,535,28911,319,12613,698,34214,017,04716,828,92322,827,42023,488,85524,628,45124,407,29625,280,92524,132,92523,251,684
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả14,088,82213,158,28111,759,75411,837,93011,244,85310,300,5019,843,9719,643,2589,326,9338,468,1828,352,9618,018,33510,184,72014,657,84414,764,79115,979,34715,855,04116,125,20814,647,02713,365,456
I. Nợ ngắn hạn12,494,74912,831,4529,143,8579,607,49110,054,9398,823,2427,375,8846,857,7237,253,9735,560,0955,107,9714,874,9295,912,62610,275,61910,436,13110,970,7697,106,2807,208,4816,102,7647,749,849
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn8,271,0469,019,4926,259,1116,210,7056,941,2956,391,6395,371,6525,214,4955,363,4013,826,4983,272,7263,317,4124,503,3758,254,5657,924,8197,297,2444,181,6964,252,3302,127,5354,654,571
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn973,922801,131634,338501,655348,066454,936491,342301,861319,976343,187495,816550,849639,404700,033646,5631,342,7381,279,7501,110,1211,038,1731,014,652
4. Người mua trả tiền trước1,761,3901,399,148912,7711,555,7841,453,886805,075639,281716,006793,296565,240419,750128,800116,71473,201128,056287,919444,628420,9771,067,653217,446
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,75113,1261,70112,38611,91011,21511,24911,2097,3136,9178,8639,32713,68715,18815,57127,49726,85626,13425,63525,459
6. Phải trả người lao động57,07234,45639,22746,42851,45724,43321,76547,14419,54318,25317,65641,59934,60825,17431,468135,030166,641143,82895,58083,058
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,269,0251,398,7841,252,5761,126,1761,100,4331,001,129655,135450,216623,448670,198653,278597,097494,183676,174727,950795,366748,0651,051,9481,543,1761,470,658
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác149,542165,31444,132154,356147,891134,816185,459116,793126,997129,801239,883229,845110,654531,285961,7041,084,976258,643203,142205,012284,005
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,594,073326,8292,615,8972,230,4391,189,9141,477,2592,468,0872,785,5352,072,9592,908,0873,244,9903,143,4054,272,0944,382,2264,328,6615,008,5778,748,7618,916,7278,544,2635,615,607
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn33,93933,93933,93965,68960,832345,321425,692360,664340,550352,207362,533367,412372,742316,896366,288413,495505,928572,505751,784
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác184,103174,78638,635173,478221,620207,542211,309206,117190,411208,565213,762213,816197,117223,502211,702397,946154,491165,723298,963240,314
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,409,970118,1052,543,3222,023,022902,6051,208,8851,911,4572,133,7261,501,8842,338,9732,659,0222,547,0563,687,5643,765,9813,780,0634,105,3008,063,5918,127,8937,562,5344,550,027
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000139,044117,183117,183110,26173,482
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,859,0042,396,8682,487,2442,305,8032,898,9832,788,5232,917,8703,044,8222,208,3562,850,9445,345,3815,998,7136,644,2048,169,5758,724,0638,649,1048,552,2559,155,7179,485,8989,886,228
I. Vốn chủ sở hữu1,859,0042,396,8682,487,2442,305,8032,898,9832,788,5232,917,8703,044,8222,208,3562,850,9445,345,3815,998,7136,644,2048,169,5758,724,0638,649,1048,552,2559,155,7179,485,8989,886,228
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu11,085,53911,085,53911,085,53911,085,53911,085,53911,085,53911,085,53911,085,53911,085,53911,085,53911,085,53911,085,53911,085,53911,085,53911,085,53911,085,53911,085,53911,085,53911,085,53911,085,539
2. Thặng dư vốn cổ phần1,170,1271,170,1271,170,1271,170,1271,170,1271,170,1271,170,1271,170,1271,170,1271,170,1271,170,1271,170,1271,170,1271,170,1271,170,1271,170,1271,170,1271,170,1271,170,1271,170,127
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,748,666-1,393,187-1,619,244-1,896,211-1,907,113-2,216,552-2,221,858-2,218,029-5,534,541-5,307,747-3,371,157-2,830,460-3,001,721-1,657,690-1,232,123-1,301,020-1,046,269-795,710-458,395-175,189
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-8,647,996-8,465,611-8,149,179-8,053,652-7,449,570-7,250,591-7,115,938-6,992,815-4,512,769-4,096,975-3,539,128-3,426,494-2,609,742-2,428,401-2,299,479-2,306,875-2,663,532-2,312,958-2,322,233-2,206,005
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,3346,3908,72010,86111,756
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,947,82615,555,14914,246,99714,143,73314,143,83613,089,02412,761,84112,688,08011,535,28911,319,12613,698,34214,017,04716,828,92322,827,42023,488,85524,628,45124,407,29625,280,92524,132,92523,251,684
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |