CTCP Thực phẩm Hữu Nghị (hnf)

35
-0.80
(-2.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh678,312580,570381,166484,296575,220601,250355,658384,320678,440629,175352,716444,751541,033476,423295,720421,187461,649469,133295,939345,322
4. Giá vốn hàng bán418,976341,817246,781321,206378,364360,642254,521281,634456,066382,327251,914307,080370,436308,619218,193271,837318,357329,746203,295234,917
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)200,976195,781114,734130,543151,889179,44277,89574,020179,456192,15583,764101,031136,913130,66056,345114,484119,008119,83872,57281,085
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,9322,3765,3064,1414,1212,7361,8155,4665,8193,6174,9004,7884,0131,8377097298313775472
7. Chi phí tài chính9,77911,5918,27015,65114,97318,35418,40116,12922,76717,18320,03618,38317,65416,93212,85410,68112,44313,8979,5708,007
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,0639,4807,33714,81013,40415,57717,59115,42217,67615,96013,84813,19812,19012,34912,0589,76511,47112,1637,8047,035
9. Chi phí bán hàng98,197120,55757,76482,15677,969129,07645,67751,058109,90597,98841,28065,52691,50681,67727,87080,38666,08986,09550,55955,514
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,44113,12711,46811,42012,92913,9119,3998,81013,26211,24111,5499,83617,86014,60310,88512,48213,23013,6199,77711,155
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)83,49152,88242,53725,45850,14020,8386,2333,48939,34169,36015,80012,07513,90619,2855,44611,66427,3296,3642,7416,881
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)83,44353,35643,46125,56651,25820,9976,8134,11639,36770,15916,37512,44414,43419,7146,05711,92028,6326,7142,2991,011
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)71,85045,30240,63820,21543,69918,8265,2123,29327,97662,82915,89911,60514,47319,5847,38510,34221,0955,3711,839809
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)71,85045,30240,63820,21543,69918,8265,2123,29327,97662,82915,89911,60514,47319,5847,38510,34221,0955,3711,839809

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,198,5281,005,941809,356916,395964,0821,029,431821,093737,058963,732922,721885,153900,125910,535758,728648,006807,226838,758824,199803,572782,232
I. Tiền và các khoản tương đương tiền154,91138,93975,536152,870179,38657,028140,49622,83532,89516,41824,50017,50052,10656,25612,99588,89437,33930,96124,22735,731
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn373,236220,577165,000210,000170,000210,000130,000275,500210,000230,000300,000190,000110,00075,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn513,315611,433425,271428,053450,071616,135530,917430,543472,809474,758463,987452,150498,659472,892449,631617,812624,762638,908603,131587,791
IV. Tổng hàng tồn kho135,047114,100119,890100,756139,150123,216130,378135,583168,590204,845145,267119,278159,128102,86679,36791,149143,819125,443139,348120,322
V. Tài sản ngắn hạn khác22,01920,89323,66024,71525,47523,05319,30318,09813,93716,70021,39911,19710,64116,71431,0129,37117,83728,88636,86738,389
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn866,955855,881870,877889,125903,829916,703930,3781,066,0971,077,9541,074,9921,043,6101,057,6691,070,4551,082,3891,097,042976,210925,578927,985853,340833,057
I. Các khoản phải thu dài hạn69110110143143629629120,629121,092121,056121,116121,116121,116121,100121,1001,0402,95612,79112,79112,291
II. Tài sản cố định683,273682,751697,074713,024726,566738,708752,603765,969777,518737,636746,272757,598769,358780,142793,995253,953254,225243,071230,275237,087
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,35987160045045040,1371,1471,6931,093714714538,433486,794494,914432,811343,439
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác174,254172,149173,093175,507176,669177,365177,145179,498179,343176,164175,075177,262178,888180,433181,233182,784181,602177,209177,462240,239
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,065,4841,861,8221,680,2331,805,5201,867,9111,946,1351,751,4711,803,1552,041,6851,997,7131,928,7631,957,7941,980,9901,841,1171,745,0481,783,4371,764,3351,752,1841,656,9111,615,290
A. Nợ phải trả1,371,9771,210,1651,073,8781,206,2541,288,7861,410,7081,234,8711,135,7651,379,2611,373,4501,367,3521,409,6711,444,9151,319,5141,243,0291,287,2211,280,9821,289,9251,200,0241,257,666
I. Nợ ngắn hạn1,090,645897,731760,737872,961873,025968,312790,974664,354911,429875,070871,915834,348870,766694,733616,620796,007768,370673,507618,148778,322
II. Nợ dài hạn281,332312,434313,141333,293415,761442,396443,896471,411467,832498,380495,437575,323574,149624,781626,410491,214512,612616,417581,875479,344
B. Nguồn vốn chủ sở hữu693,507651,657606,355599,265579,125535,427516,601667,389662,425624,263561,411548,123536,075521,603502,019496,216483,354462,259456,888357,624
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,065,4841,861,8221,680,2331,805,5201,867,9111,946,1351,751,4711,803,1552,041,6851,997,7131,928,7631,957,7941,980,9901,841,1171,745,0481,783,4371,764,3351,752,1841,656,9111,615,290
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |