TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 86,867 | 80,210 | 54,808 | 63,482 | 58,929 | 52,648 | 43,216 | 34,489 | 29,978 | 29,574 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 27,413 | 28,993 | 29,529 | 38,894 | 32,430 | 28,192 | 18,238 | 20,495 | 15,564 | 10,937 |
1. Tiền | 27,413 | 28,993 | 29,529 | 38,894 | 32,430 | 28,192 | 18,238 | 20,495 | 15,564 | 10,937 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 54,600 | 47,600 | 22,600 | 22,600 | 22,600 | 22,600 | 22,600 | 12,600 | 12,600 | 14,600 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | 14,600 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 54,600 | 47,600 | 22,600 | 22,600 | 22,600 | 22,600 | 22,600 | 12,600 | 12,600 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 3,861 | 2,238 | 1,223 | 1,370 | 3,341 | 1,315 | 1,949 | 1,106 | 1,305 | 3,897 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,021 | 1,147 | 556 | 874 | 559 | 514 | 820 | 521 | 311 | 276 |
2. Trả trước cho người bán | 335 | 218 | 69 | 151 | 2,041 | 341 | 663 | 178 | 627 | 3,306 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,506 | 873 | 597 | 346 | 741 | 460 | 466 | 406 | 367 | 315 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
1. Hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 992 | 1,378 | 1,456 | 618 | 559 | 541 | 429 | 289 | 509 | 140 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 755 | 452 | 545 | 378 | 559 | 541 | 429 | 289 | 509 | 140 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 927 | 911 | 241 | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 238 | | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 48,032 | 48,065 | 55,938 | 66,067 | 70,918 | 74,891 | 79,724 | 83,315 | 87,159 | 83,933 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 47,836 | 47,797 | 55,106 | 65,235 | 69,625 | 73,712 | 78,116 | 80,796 | 81,663 | 77,827 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 47,126 | 47,179 | 54,552 | 64,559 | 69,186 | 72,888 | 77,773 | 80,347 | 81,441 | 77,302 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 710 | 618 | 554 | 676 | 440 | 824 | 343 | 449 | 222 | 525 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 196 | | | 832 | 1,293 | 1,179 | 1,608 | 1,458 | 1,291 | 1,193 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | 832 | | 1,179 | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 196 | | | | 1,293 | | 1,608 | 1,458 | 1,291 | 1,193 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | 269 | 832 | | | | | 1,060 | 4,204 | 4,913 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | 269 | 832 | | | | | 1,060 | 4,204 | 4,913 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 134,899 | 128,275 | 110,746 | 129,548 | 129,848 | 127,540 | 122,940 | 117,804 | 117,137 | 113,507 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 23,867 | 19,005 | 4,900 | 14,529 | 15,755 | 16,132 | 15,147 | 12,906 | 13,439 | 13,059 |
I. Nợ ngắn hạn | 23,867 | 19,005 | 4,900 | 14,529 | 15,755 | 16,132 | 15,147 | 12,906 | 13,439 | 12,681 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,628 | 3,589 | 1,395 | 5,166 | 3,604 | 5,393 | 4,245 | 1,987 | 2,210 | 707 |
4. Người mua trả tiền trước | 85 | 559 | 182 | 8 | | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 386 | 627 | 83 | 315 | 1,577 | 1,183 | 947 | 1,529 | 1,312 | 1,244 |
6. Phải trả người lao động | 15,007 | 12,919 | 993 | 7,022 | 8,528 | 7,211 | 7,900 | 7,496 | 7,592 | 6,773 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | | | 6 | | 129 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | 164 | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 369 | 584 | 457 | 462 | 536 | 233 | | 208 | 383 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 807 | 407 | 489 | 488 | 468 | 512 | 445 | 312 | 10 | 34 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,586 | 319 | 1,301 | 1,069 | 1,043 | 1,599 | 1,440 | 1,373 | 1,803 | 3,923 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | | | 378 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | 378 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 111,031 | 109,270 | 105,846 | 115,019 | 114,092 | 111,408 | 107,793 | 104,898 | 103,698 | 100,448 |
I. Vốn chủ sở hữu | 111,031 | 109,270 | 105,846 | 115,019 | 114,092 | 111,408 | 107,793 | 104,898 | 103,698 | 100,448 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,380 | 6,380 | 6,380 | 6,380 | 6,380 | 4,180 | 1,900 | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 9,636 | 7,874 | 4,450 | 13,623 | 12,696 | 12,212 | 10,877 | 9,882 | 8,682 | 5,433 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 134,899 | 128,275 | 110,746 | 129,548 | 129,848 | 127,540 | 122,940 | 117,804 | 117,137 | 113,507 |