CTCP Bến xe Hà Nội (hnb)

14.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh135,877127,66098,42661,021122,816146,534142,874133,893127,888114,30367,758
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)135,877127,66098,42661,021122,816146,534142,874133,893127,888114,30367,758
4. Giá vốn hàng bán113,737108,99183,98654,688100,433119,695116,759109,591105,08092,71355,470
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,13918,66914,4406,33322,38326,83826,11424,30222,80821,59012,288
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5813,7011,6021,1101,5851,5591,468943751710664
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-3,056-1,528-2,445-3,056-3,056-3,056-3,056-3,056-3,056
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,9208,4697,4504,7558,0859,5939,3888,7297,9357,5885,432
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,79910,8457,06424312,82715,74815,13813,46112,56911,6567,521
12. Thu nhập khác2692631543241003018677
13. Chi phí khác662789171161,053253276332374
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-393186-9024208-953-222-259-265-367
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,40611,0316,16224312,83215,95614,18513,23812,31011,3917,153
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,8612,4951,3631191,9553,4903,1152,9702,7502,8891,721
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,8612,4951,3631191,9553,4903,1152,9702,7502,8891,721
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,5458,5364,79912410,87712,46611,07010,2689,5608,5035,433
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,5458,5364,79912410,87712,46611,07010,2689,5608,5035,433

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn93,14986,86780,21054,80863,48258,92952,64843,21634,48929,97829,574
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,15227,41328,99329,52938,89432,43028,19218,23820,49515,56410,937
1. Tiền34,15227,41328,99329,52938,89432,43028,19218,23820,49515,56410,937
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn54,60054,60047,60022,60022,60022,60022,60022,60012,60012,60014,600
1. Chứng khoán kinh doanh14,600
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn54,60054,60047,60022,60022,60022,60022,60022,60012,60012,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,4133,8612,2381,2231,3703,3411,3151,9491,1061,3053,897
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,7761,0211,147556874559514820521311276
2. Trả trước cho người bán154335218691512,0413416631786273,306
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,4832,506873597346741460466406367315
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9849921,3781,456618559541429289509140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn688755452545378559541429289509140
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ927911241
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước297238
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn44,87648,03248,06555,93866,06770,91874,89179,72483,31587,15983,933
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định44,54547,83647,79755,10665,23569,62573,71278,11680,79681,66377,827
1. Tài sản cố định hữu hình43,53747,12647,17954,55264,55969,18672,88877,77380,34781,44177,302
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,009710618554676440824343449222525
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3311968321,2931,1791,6081,4581,2911,193
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn8321,179
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3311961,2931,6081,4581,2911,193
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2698321,0604,2044,913
1. Chi phí trả trước dài hạn2698321,0604,2044,913
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN138,025134,899128,275110,746129,548129,848127,540122,940117,804117,137113,507
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả25,98523,86719,0054,90014,52915,75516,13215,14712,90613,43913,059
I. Nợ ngắn hạn25,98523,86719,0054,90014,52915,75516,13215,14712,90613,43912,681
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,9245,6283,5891,3955,1663,6045,3934,2451,9872,210707
4. Người mua trả tiền trước28855591828
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước269386627833151,5771,1839471,5291,3121,244
6. Phải trả người lao động18,12015,00712,9199937,0228,5287,2117,9007,4967,5926,773
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2846129
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng164
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn242369584457462536233208383
11. Phải trả ngắn hạn khác1,1068074074894884685124453121034
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,0121,5863191,3011,0691,0431,5991,4401,3731,8033,923
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn378
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn378
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu112,041111,031109,270105,846115,019114,092111,408107,793104,898103,698100,448
I. Vốn chủ sở hữu112,041111,031109,270105,846115,019114,092111,408107,793104,898103,698100,448
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu95,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1616161616161616161616
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,3806,3806,3806,3806,3806,3804,1801,900
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,6459,6367,8744,45013,62312,69612,21210,8779,8828,6825,433
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN138,025134,899128,275110,746129,548129,848127,540122,940117,804117,137113,507
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |