CTCP Bến xe Hà Nội (hnb)

12.50
-0.20
(-1.57%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh32,49428,53833,37032,71131,65330,15529,78429,40528,75826,356
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)32,49428,53833,37032,71131,65330,15529,78429,40528,75826,356
4. Giá vốn hàng bán26,72023,22927,98627,19325,36524,53725,21123,31922,48221,700
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,7745,3095,3845,5196,2885,6174,5736,0866,2754,655
6. Doanh thu hoạt động tài chính769833027663823212656064
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh765-765
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,1001,8651,9521,7842,1552,0441,7611,9131,9751,888
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,7493,5424,5273,2464,1973,6553,1344,4394,3602,831
12. Thu nhập khác2128344442496
13. Chi phí khác3324311759
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)212-26-24044-742-264
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,7513,5544,5013,0064,2003,6583,1274,4434,3622,567
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành598558883601687579565768619565
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)598558883601687579565768619565
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,3912,2312,0922,4051,9833,0802,5623,6743,7432,002
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,3912,2312,0922,4051,9833,0802,5623,6743,7432,002

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn93,14992,56186,86791,81380,21054,80863,48263,48858,92956,44952,64847,39843,21640,89638,35234,48929,17436,00132,86129,978
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,15233,76227,41333,98928,99329,52938,89438,50032,43030,62728,19221,56918,23826,52424,14820,49514,66619,27718,18315,564
1. Tiền34,15233,76227,41333,98928,99329,52938,89438,50032,43030,62728,19221,56918,23826,52424,14820,49514,66619,27718,18315,564
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn54,60054,60054,60054,60047,60022,60022,60022,60022,60022,60022,60022,60022,60012,60012,60012,60012,60012,60012,60012,600
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn54,60054,60054,60054,60047,60022,60022,60022,60022,60022,60022,60022,60022,60012,60012,60012,60012,60012,60012,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,4133,5863,8612,7762,2381,2231,3702,0503,3412,5401,3152,6511,9491,5431,3401,1061,4123,5901,5651,305
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,7761,4181,0211,1341,1475568741,5005591,2405141,236820797749521907729406311
2. Trả trước cho người bán15473633520821869151412,0414003418236635752951782582,480904627
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,4831,4322,5061,434873597346510741900460592466170296406247380254
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9846129924471,3781,456618337559681541577429229263289496534513509
1. Chi phí trả trước ngắn hạn688612755446452545378337559681541577429229263289496534513509
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1927911241
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2972381,305
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn44,87646,73648,03245,45948,06555,93866,06767,90870,91869,51574,89176,41979,72477,11080,04483,31586,62084,08185,80087,159
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định44,54546,54047,83645,26347,79755,10665,23567,07669,62568,33673,71275,23978,11675,62378,32180,79683,20279,63780,80081,663
1. Tài sản cố định hữu hình43,53745,75747,12644,83647,17954,55264,55966,64769,18667,74172,88874,53277,77375,28677,93080,34782,68279,53280,65481,441
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,009783710427618554676429440595824707343337390449520104147222
III. Bất động sản đầu tư1,291
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế1,291
IV. Tài sản dở dang dài hạn3311961968328321,2931,1791,1791,1791,6081,4871,4581,4581,6181,7111,420
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn8321,1791,179
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3311961968321,2931,1791,6081,4871,4581,4581,6181,7111,420
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1962698322651,0601,8002,7323,5804,204
1. Chi phí trả trước dài hạn1962698322651,0601,8002,7323,5804,204
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN138,025139,297134,899137,272128,275110,746129,548131,397129,848125,964127,540123,817122,940118,006118,396117,804115,794120,081118,661117,137
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả25,98532,21723,86731,65119,0054,90014,52925,87015,75517,84516,13218,60515,14716,46811,26712,90613,13119,82312,64913,439
I. Nợ ngắn hạn25,98532,21723,86731,65119,0054,90014,52925,87015,75517,84516,13218,60515,14716,46811,26712,90613,13119,82312,64913,439
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,210
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,9242,9735,6283,0463,5891,3955,1663,0273,6043,9765,3933,4744,2451,9616411,9876661,3606202,210
4. Người mua trả tiền trước282178555918283361,312
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2696993864,421627833153,0961,5778361,1831,6809472,1931,4301,5291,1601,4341,5111,312
6. Phải trả người lao động18,12014,29315,00713,29912,9199937,0228,5538,5287,1407,2117,2497,9007,7876,0777,4967,4268,0787,4937,592
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2843,6512,776744300172696444585168129
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng164383
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn242243369758584457462552536272233377445425208102221390
11. Phải trả ngắn hạn khác1,1067,4878075,4814074894888,2174683,2705123,3914451,0981,7633121,7287,1031,86410
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,052
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,0122,6541,5861,8713191,3011,0691,6771,0431,5992,2641,4402,8524881,3731,4631,6266021,803
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu112,041107,080111,031105,621109,270105,846115,019105,527114,092108,119111,408105,211107,793101,537107,129104,898102,663100,258106,012103,698
I. Vốn chủ sở hữu112,041107,080111,031105,621109,270105,846115,019105,527114,092108,119111,408105,211107,793101,537107,129104,898102,663100,258106,012103,698
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu95,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1616161616161616161616161616161616161616
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,3806,3806,3806,3806,3806,3806,3806,3806,3806,3804,1804,1801,9001,900
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,6455,6859,6364,2257,8744,45013,6234,13112,6966,72312,2126,01610,8774,62212,1139,8827,6475,24310,9978,682
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản8,682
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN138,025139,297134,899137,272128,275110,746129,548131,397129,848125,964127,540123,817122,940118,006118,396117,804115,794120,081118,661117,137
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |