CTCP Bến xe Hà Nội (hnb)

14.60
1.80
(14.06%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh32,49428,53833,37032,71131,65330,15529,78429,40528,75826,356
4. Giá vốn hàng bán26,72023,22927,98627,19325,36524,53725,21123,31922,48221,700
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,7745,3095,3845,5196,2885,6174,5736,0866,2754,655
6. Doanh thu hoạt động tài chính769833027663823212656064
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,1001,8651,9521,7842,1552,0441,7611,9131,9751,888
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,7493,5424,5273,2464,1973,6553,1344,4394,3602,831
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,7513,5544,5013,0064,2003,6583,1274,4434,3622,567
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,3912,2312,0922,4051,9833,0802,5623,6743,7432,002
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,3912,2312,0922,4051,9833,0802,5623,6743,7432,002

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn92,56186,86791,81380,21054,80863,48263,48858,92956,44952,64847,39843,21640,89638,35234,48929,17436,00132,86129,97832,411
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,76227,41333,98928,99329,52938,89438,50032,43030,62728,19221,56918,23826,52424,14820,49514,66619,27718,18315,56414,852
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn54,60054,60054,60047,60022,60022,60022,60022,60022,60022,60022,60022,60012,60012,60012,60012,60012,60012,60012,60012,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,5863,8612,7762,2381,2231,3702,0503,3412,5401,3152,6511,9491,5431,3401,1061,4123,5901,5651,3054,702
IV. Tổng hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6129924471,3781,456618337559681541577429229263289496534513509257
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn46,73648,03245,45948,06555,93866,06767,90870,91869,51574,89176,41979,72477,11080,04483,31586,62084,08185,80087,15988,684
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định46,54047,83645,26347,79755,10665,23567,07669,62568,33673,71275,23978,11675,62378,32180,79683,20279,63780,80081,66383,147
III. Bất động sản đầu tư1,291
IV. Tài sản dở dang dài hạn1961968328321,2931,1791,1791,1791,6081,4871,4581,4581,6181,7111,4201,275
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1962698322651,0601,8002,7323,5804,2044,263
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN139,297134,899137,272128,275110,746129,548131,397129,848125,964127,540123,817122,940118,006118,396117,804115,794120,081118,661117,137121,096
A. Nợ phải trả32,21723,86731,65119,0054,90014,52925,87015,75517,84516,13218,60515,14716,46811,26712,90613,13119,82312,64913,43919,125
I. Nợ ngắn hạn32,21723,86731,65119,0054,90014,52925,87015,75517,84516,13218,60515,14716,46811,26712,90613,13119,82312,64913,43919,125
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu107,080111,031105,621109,270105,846115,019105,527114,092108,119111,408105,211107,793101,537107,129104,898102,663100,258106,012103,698101,971
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN139,297134,899137,272128,275110,746129,548131,397129,848125,964127,540123,817122,940118,006118,396117,804115,794120,081118,661117,137121,096
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |