CTCP Hải Minh (hmh)

13.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh28,32627,34722,64420,15220,39319,97518,85021,66617,44420,85421,92624,56521,15724,35720,76324,66225,94122,81826,98132,467
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1
3. Doanh thu thuần (1)-(2)28,32627,34722,64420,15220,39319,97518,85021,66617,44320,85421,92624,56521,15724,35720,76324,66225,94122,81826,98132,467
4. Giá vốn hàng bán22,19222,33318,01318,10316,97616,31715,91820,46715,30417,63818,53819,62718,12419,98718,11320,17821,63220,15624,37326,356
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,1345,0144,6312,0493,4163,6572,9321,2002,1393,2153,3884,9393,0334,3702,6504,4854,3092,6622,6086,111
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,1593044726224225194494,6882,1101,3282,2112,9872,1984,2042,5007,5782,7132,1691,3661,939
7. Chi phí tài chính3121456553516191253753512,65812973641447149978118833532,300
-Trong đó: Chi phí lãi vay4283171123
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-41
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-6932,4852,3622,6302,1584,8601,8533,3432,1282,1001,7491,8051,6901,6801,8051,8291,8001,8051,9162,379
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,6732,6892,676-4941,520-8161,2741,7922,070-2153,7215,3853,4996,4473,1979,2555,1032,1932,0053,372
12. Thu nhập khác89463827611,024682,316283676536537343391207218250
13. Chi phí khác8085223096,460329261,85618225811372444129710353
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)85-46380-2334,564-32942459101-252-461640329-86383207208-103
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,7592,6433,056-7276,083-1,1451,3172,2512,170-4673,7176,0003,5406,7763,1979,1695,4872,3992,2123,269
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,577634255422123215145257456476551,1906501,161243259385471
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-369352523233227242929-7119-1717
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,577265255422475715145487676786821,2156791,189172278368488
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,1812,3772,801-7275,662-1,6211,3092,1002,125-5152,9505,3222,8585,5612,5187,9805,3152,1211,8452,781
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát602219-2325241468-23336-712-8112031027
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,1212,3552,782-7045,637-1,6451,2952,1002,057-4922,9475,2862,8645,5492,5267,9695,2952,1181,8342,754

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn107,44694,01272,24373,91376,18055,61483,36860,64681,073101,783145,581147,259144,648133,464120,218134,095135,647125,798122,838119,601
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,39123,99647,35141,65535,68222,23524,94028,81332,75544,02686,31381,54483,82566,13362,81367,06667,77357,49345,99562,236
1. Tiền16,89111,49615,8519,85513,3828,93510,94015,80319,51615,87615,51216,39422,06014,12421,0138,31412,0736,42910,4958,036
2. Các khoản tương đương tiền7,50012,50031,50031,80022,30013,30014,00013,01013,24028,15070,80165,15061,76552,00941,80058,75255,70051,06435,50054,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn68,13452,72514,83612,59719,09511,65813,05910,75315,03122,13623,07723,25517,49921,30913,53911,54218,84020,62930,84610,452
1. Chứng khoán kinh doanh68,13442,4251,3361,2971,2952,6583,6893,75310,28511,47311,52210,71514,29914,91711,8396,8426,8406,4295,1466,452
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-130-2,254-2,5374,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,30013,50011,30017,8009,0009,5007,0007,00013,20011,55512,5403,2006,3921,7004,70012,00014,20025,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,67615,6468,46618,45119,73017,90842,09917,70730,05531,99431,81239,23339,71341,95839,39352,35646,04143,76242,93244,248
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,03513,3277,09310,94411,32111,28213,1569,45112,10713,84414,50314,66313,95714,98511,80217,95117,37816,39017,21721,591
2. Trả trước cho người bán515611786,4296,44245128,1138,0471686279874374201648753,829715312206
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,00015,44915,44915,44917,44217,44217,44217,44217,44217,44217,44217,442
6. Phải thu ngắn hạn khác2,1265,2584,6904,5725,4554,6631,28566417,7812,0741,7629,0477,9409,5119,98616,0897,3939,2157,9627,553
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,000-3,494-3,494-3,488-3,488-455-455-2,543
IV. Tổng hàng tồn kho1932127121441501386158429611,1131,0378258727921,0661,271599392
1. Hàng tồn kho1932127121441501386158429611,1131,0378258727921,0661,271599392
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2261,6141,5771,2021,6613,6693,1213,2362,6162,7863,4182,1152,5743,2403,6012,3381,9262,6442,4652,272
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1091,2831,4358301,0871,3819781,5032,2752,2052,7431,2831,3461,8101,7881,2201,5422,1762,0211,755
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1391,1871,4151845868541,0991,374733468444
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1173321423725751,149956317341581491246374331439386384518
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn135,542136,938150,907148,905145,401165,038139,587162,279140,095120,230123,042125,365127,765129,945137,063132,907123,223125,368127,267131,520
I. Các khoản phải thu dài hạn38885555505555555555555555555555
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác38885555505555555555555555555555
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định88,53290,25196,76994,54897,485105,076107,614109,793114,723116,218118,483120,630123,758125,856111,042110,484112,271113,920116,858118,654
1. Tài sản cố định hữu hình68,91670,49176,86574,50077,29384,74087,13489,16993,95495,30697,42699,429102,414104,36789,40988,70790,35091,85594,64896,300
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình19,61619,76019,90420,04820,19220,33620,48020,62420,76820,91221,05721,20121,34521,48921,63321,77721,92122,06522,20922,353
III. Bất động sản đầu tư23,46223,56823,60423,60417,24927,5571001002,400
- Nguyên giá23,60423,60423,60423,60417,24927,5571001002,400
- Giá trị hao mòn lũy kế-142-35
IV. Tài sản dở dang dài hạn66166166166117620920,21220220225425425419422,89219,0802,4621,816289208
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang66166166166117620920,21220220225425425419422,89219,0802,4621,816289208
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00027,27127,27127,24027,24027,27127,42021,4204,6765,7845,7845,784
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh27,27127,27127,24027,24027,27127,420420
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,00020,00021,0004,6765,7845,7845,784
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,8832,4492,5942,8133,4224,9844,4874,8493,7003,7544,2504,4263,5983,7393,0753,2883,7593,7934,2814,419
1. Chi phí trả trước dài hạn2,8692,4352,5942,8133,3544,9164,4464,8103,6613,6734,1464,2993,4393,5492,8573,0423,4843,5904,0584,214
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại141467674282104127158190217246275203223205
3. Tài sản dài hạn khác3939
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN242,987230,950223,150222,818221,581220,652222,955222,925221,168222,013268,623272,625272,413263,409257,282267,002258,869251,166250,105251,121
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả24,50324,67718,65120,98718,24023,19223,58525,69321,22422,89727,93435,63527,86821,47718,23730,18717,18614,52413,81516,639
I. Nợ ngắn hạn24,27924,45417,68920,02517,07022,37623,14514,32821,19422,54427,57935,28027,56421,18417,92429,87416,88314,18513,47616,300
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10,00010,000271
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,1158,16511,3467,34110,1715,2378,2406,98210,98811,63019,95915,43014,39111,53512,24010,3539,2077,1329,55110,989
4. Người mua trả tiền trước974914903622
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,8622,7541,7788422,6452,1478507453,0624,6223,1861,6495,7004,2292,7192,7743,7413,2361,4862,109
6. Phải trả người lao động1,6791,7541,7042,9631,3781,1981,1802,6682,3032,2871,2021,9052,1131,6591,1531,7182,3241,8891,3041,958
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6204514276,536434793593240100192576306854243579108171229579249
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn751
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn19191951
11. Phải trả ngắn hạn khác11,17010,5642,2632,1292,2442,0711,3592,4612,5491,8342,33114,4363,0661,3181,09114,555866608475
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7177171392141999309221,1411,8101,9763061,2821,4422,1991413655751,09129243
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2242249629621,16981644111,36530353355355303293313313303339339339
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác38338378142844136530353355355303293313313303339339339
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả224224578578388388
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu218,485206,273204,499201,831203,341197,460199,370197,232199,944199,117240,689236,990244,546241,932239,044236,815241,683236,642236,290234,482
I. Vốn chủ sở hữu218,485206,273204,499201,831203,341197,460199,370197,232199,944199,117240,689236,990244,546241,932239,044236,815241,683236,642236,290234,482
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998131,998
2. Thặng dư vốn cổ phần5,8945,8945,8945,8945,8945,8945,8945,9845,8945,8945,8945,8945,8945,8945,8945,8945,8945,8945,8945,894
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395-4,395
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,7476,7476,7476,7476,7476,7476,7516,7516,7516,7476,7476,7476,7476,7476,7476,7466,7466,7466,7466,746
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối76,78664,63462,85760,20861,75655,87057,72956,89358,21157,47699,02695,327102,919100,29597,42295,174100,04295,02194,67292,874
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,4541,3941,3971,3791,3401,3451,3921,4841,3961,4181,4181,3831,3921,3781,3971,3971,3781,3751,364
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN242,987230,950223,150222,818221,581220,652222,955222,925221,168222,013268,623272,625272,413263,409257,282267,002258,869251,166250,105251,121
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |