Chỉ tiêu | Qúy 3 2019 | Qúy 3 2018 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 205,227 | 242,370 |
4. Giá vốn hàng bán | 188,485 | 219,142 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 16,741 | 23,228 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2 | 1,047 |
7. Chi phí tài chính | 5,958 | 7,161 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 5,958 | 2,686 |
9. Chi phí bán hàng | 5,004 | 6,575 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,186 | 6,574 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 595 | 3,965 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 53 | 3,879 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 53 | 3,103 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 53 | 3,103 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 303,661 | 266,098 | 197,401 | 141,169 | 201,200 | 314,693 | 351,929 | 197,803 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 49,645 | 24,188 | 40,243 | 11,862 | 7,406 | 9,867 | 8,507 | 11,219 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 24,050 | 15,825 | 3,789 | 3,706 | 1,600 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 57,125 | 44,985 | 83,162 | 50,304 | 71,092 | 111,735 | 114,584 | 66,797 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 170,439 | 176,406 | 69,925 | 75,136 | 120,495 | 192,858 | 223,776 | 102,906 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,402 | 4,694 | 282 | 161 | 606 | 233 | 5,063 | 16,880 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 143,948 | 170,102 | 148,093 | 148,391 | 166,495 | 156,997 | 139,285 | 133,727 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
II. Tài sản cố định | 140,108 | 136,742 | 144,823 | 143,725 | 160,710 | 150,770 | 104,092 | 117,285 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 330 | 977 | 25,864 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 200 | 31,300 | 2,300 | 2,300 | 2,300 | 2,300 | 2,300 | 2,300 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,309 | 2,060 | 969 | 2,366 | 3,485 | 2,950 | 7,029 | 14,142 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 447,609 | 436,200 | 345,493 | 289,559 | 367,695 | 471,689 | 491,214 | 331,530 |
A. Nợ phải trả | 393,134 | 331,934 | 243,074 | 273,431 | 333,339 | 406,538 | 421,634 | 265,123 |
I. Nợ ngắn hạn | 313,441 | 259,760 | 194,854 | 216,645 | 274,216 | 328,731 | 364,827 | 211,086 |
II. Nợ dài hạn | 79,693 | 72,173 | 48,220 | 56,786 | 59,123 | 77,806 | 56,807 | 54,036 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 54,474 | 104,266 | 102,419 | 16,129 | 34,356 | 65,152 | 69,580 | 66,407 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 447,609 | 436,200 | 345,493 | 289,559 | 367,695 | 471,689 | 491,214 | 331,530 |