CTCP Dệt may Hoàng Thị Loan (hlt)

12.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2019
Qúy 3
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh205,227242,370
4. Giá vốn hàng bán188,485219,142
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,74123,228
6. Doanh thu hoạt động tài chính21,047
7. Chi phí tài chính5,9587,161
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,9582,686
9. Chi phí bán hàng5,0046,575
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,1866,574
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5953,965
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)533,879
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)533,103
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)533,103

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn303,661266,098197,401141,169201,200314,693351,929197,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền49,64524,18840,24311,8627,4069,8678,50711,219
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,05015,8253,7893,7061,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn57,12544,98583,16250,30471,092111,735114,58466,797
IV. Tổng hàng tồn kho170,439176,40669,92575,136120,495192,858223,776102,906
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4024,6942821616062335,06316,880
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn143,948170,102148,093148,391166,495156,997139,285133,727
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định140,108136,742144,823143,725160,710150,770104,092117,285
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn33097725,864
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20031,3002,3002,3002,3002,3002,3002,300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3092,0609692,3663,4852,9507,02914,142
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN447,609436,200345,493289,559367,695471,689491,214331,530
A. Nợ phải trả393,134331,934243,074273,431333,339406,538421,634265,123
I. Nợ ngắn hạn313,441259,760194,854216,645274,216328,731364,827211,086
II. Nợ dài hạn79,69372,17348,22056,78659,12377,80656,80754,036
B. Nguồn vốn chủ sở hữu54,474104,266102,41916,12934,35665,15269,58066,407
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN447,609436,200345,493289,559367,695471,689491,214331,530
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |