CTCP Sứ Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn (hls)

17.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn118,33898,07196,19189,42879,94973,48586,30382,04687,96089,19575,256
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,9014,2996,3317,10312,2034,5381,29913,53914,89424,01023,510
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn34,10021,41025,2213,00014,00021,00051,00043,00038,00031,0009,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn25,88025,01023,54647,87819,99022,29018,53514,62522,62721,86525,280
IV. Tổng hàng tồn kho43,44747,28240,97031,38133,74325,63815,46610,43211,60311,71116,463
V. Tài sản ngắn hạn khác107112366132024508376091,002
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn40,64348,18662,72942,40437,47931,51819,4278,9297,6537,99810,783
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định20,61227,42714,20119,30922,74424,58317,3056,9247,3836,8029,132
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,28739345359850
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,00010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,03120,75922,24023,0564,7356,5901,7631,1562701,1951,651
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN158,981146,257158,920131,833117,428105,003105,73090,97595,61497,19286,039
A. Nợ phải trả18,20614,68118,92716,68920,25315,43313,19119,83615,99417,07221,576
I. Nợ ngắn hạn17,90614,38118,62716,38920,25315,43313,19119,83615,99417,07221,576
II. Nợ dài hạn300300300300
B. Nguồn vốn chủ sở hữu140,775131,575139,993115,14497,17589,57092,53971,13979,62080,12164,463
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN158,981146,257158,920131,833117,428105,003105,73090,97595,61497,19286,039
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |