CTCP Đường sắt Hà Lạng (hlr)

12.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh198,322202,290197,001158,068133,500134,520129,227130,151118,468112,587
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)198,322202,290197,001158,068133,500134,520129,227130,151118,468112,587
4. Giá vốn hàng bán172,457178,161172,210137,594115,251117,712112,592112,659102,38899,170
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,86524,12924,79120,47418,24916,80816,63517,49116,08013,418
6. Doanh thu hoạt động tài chính759350279427387350254475575835
7. Chi phí tài chính34991407911
-Trong đó: Chi phí lãi vay3499140792
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,28520,37220,77017,01115,17314,12914,41115,54715,35511,681
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,3054,0074,1603,8113,4643,0292,4682,4201,3002,572
12. Thu nhập khác15122138560198912912733,449721
13. Chi phí khác247219975981872262072463,402482
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-972-59-3812-135842747239
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,2084,0094,1013,7733,4752,8942,5522,4461,3472,812
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành965834956731929611511492296619
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)965834956731929611511492296619
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,2423,1753,1453,0422,5462,2832,0411,9551,0512,193
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,2423,1753,1453,0422,5462,2832,0411,9551,0512,193

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn90,67186,91975,23485,86053,28140,50942,00350,58753,05747,842
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,4974,3031,3181,6791,7974,7674,5449,63111,81614,153
1. Tiền4,4974,3031,3181,6797977484,5449,6316,7316,082
2. Các khoản tương đương tiền1,0004,0185,0858,071
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn83,17679,49659,80169,13546,28234,02835,71838,18439,28727,098
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng81,63678,84254,72461,01346,57835,07133,39332,94038,78725,029
2. Trả trước cho người bán1,2718591,055719216217904038424
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8,0907,07810,61512,1333,4911,8614,4307,1302,1332,045
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,821-7,283-6,593-4,730-4,004-3,121-2,194-2,289-1,716
IV. Tổng hàng tồn kho2,9003,12014,06414,7535,1471,7051,7402,7721,9546,591
1. Hàng tồn kho2,9003,12014,06414,7535,1471,7051,7402,7721,9546,591
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác99512945510
1. Chi phí trả trước ngắn hạn12943110
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5125
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước98
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,4409,07710,61510,77311,55111,88512,64411,42412,414622,456
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,8147,1948,2018,2069,1018,91710,1138,4849,547622,410
1. Tài sản cố định hữu hình6,7207,0828,2018,2069,1018,91710,1138,4849,547559,531
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9311162,878
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn143578160
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang143578160
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4831,8832,4141,9882,4502,9672,5312,7812,86746
1. Chi phí trả trước dài hạn1,4831,8832,4141,9882,4502,9672,5312,7812,86746
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN99,11195,99685,84996,63364,83252,39454,64762,01165,471670,298
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả77,06374,21464,59875,98644,68232,90535,70643,55648,97167,220
I. Nợ ngắn hạn77,06374,21464,59875,98644,68232,90535,70643,55648,97142,179
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,62811,4906,0878,2955,952
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn38,88339,08736,53138,22919,55014,28015,52821,32213,77312,502
4. Người mua trả tiền trước30440511,3582807681,0924985721,209
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,0006,2285,6962,9733,4282,9792,3703,0223,0584,702
6. Phải trả người lao động20,04913,99412,58312,65912,08011,02314,10814,20512,18610,582
7. Chi phí phải trả ngắn hạn465125337
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,828
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,0663,0102,5192,4433,2133,5972,4014,41818,1855,346
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn28
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi66939424522179256207931,1696,009
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn25,041
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn25,041
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu22,04821,78121,25120,64620,15019,48918,94118,45516,500603,078
I. Vốn chủ sở hữu22,04821,78121,25120,64620,15019,48918,94118,45516,50013,380
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu16,50016,50016,50016,50016,50016,50016,50016,50016,50012,024
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,3062,1061,6061,1041,1047064001,356
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,2423,1753,1453,0422,5462,2832,0411,955
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác589,698
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định589,698
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN99,11195,99685,84996,63364,83252,39454,64762,01165,471670,298
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |