CTCP Đường sắt Hà Lạng (hlr)

12.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh26,19123,60823,966
4. Giá vốn hàng bán22,42620,41421,015
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,7653,1942,951
6. Doanh thu hoạt động tài chính19188214103
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,2433,1342,843
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)713148322103
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)713148322103
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)57011925180
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)57011925180

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn90,67186,91975,23485,86053,28140,50942,00350,58758,98653,05747,842
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,4974,3031,3181,6791,7974,7674,5449,63117,34611,81614,153
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn83,17679,49659,80169,13546,28234,02835,71838,18435,68039,28727,098
IV. Tổng hàng tồn kho2,9003,12014,06414,7535,1471,7051,7402,7724,4661,9546,591
V. Tài sản ngắn hạn khác995129455101,494
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,4409,07710,61510,77311,55111,88512,64411,42411,88312,414622,456
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định6,8147,1948,2018,2069,1018,91710,1138,4849,0769,547622,410
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn143578160
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4831,8832,4141,9882,4502,9672,5312,7812,8072,86746
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN99,11195,99685,84996,63364,83252,39454,64762,01170,86965,471670,298
A. Nợ phải trả77,06374,21464,59875,98644,68232,90535,70643,55653,68048,97167,220
I. Nợ ngắn hạn77,06374,21464,59875,98644,68232,90535,70643,55653,68048,97142,179
II. Nợ dài hạn25,041
B. Nguồn vốn chủ sở hữu22,04821,78121,25120,64620,15019,48918,94118,45517,18916,500603,078
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN99,11195,99685,84996,63364,83252,39454,64762,01170,86965,471670,298
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |