Chỉ tiêu | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 26,191 | 23,608 | 23,966 | |
4. Giá vốn hàng bán | 22,426 | 20,414 | 21,015 | |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,765 | 3,194 | 2,951 | |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 191 | 88 | 214 | 103 |
7. Chi phí tài chính | ||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||
9. Chi phí bán hàng | ||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,243 | 3,134 | 2,843 | |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 713 | 148 | 322 | 103 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 713 | 148 | 322 | 103 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 570 | 119 | 251 | 80 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 570 | 119 | 251 | 80 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | |||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 90,671 | 86,919 | 75,234 | 85,860 | 53,281 | 40,509 | 42,003 | 50,587 | 58,986 | 53,057 | 47,842 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,497 | 4,303 | 1,318 | 1,679 | 1,797 | 4,767 | 4,544 | 9,631 | 17,346 | 11,816 | 14,153 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 83,176 | 79,496 | 59,801 | 69,135 | 46,282 | 34,028 | 35,718 | 38,184 | 35,680 | 39,287 | 27,098 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,900 | 3,120 | 14,064 | 14,753 | 5,147 | 1,705 | 1,740 | 2,772 | 4,466 | 1,954 | 6,591 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 99 | 51 | 294 | 55 | 10 | 1,494 | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 8,440 | 9,077 | 10,615 | 10,773 | 11,551 | 11,885 | 12,644 | 11,424 | 11,883 | 12,414 | 622,456 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||
II. Tài sản cố định | 6,814 | 7,194 | 8,201 | 8,206 | 9,101 | 8,917 | 10,113 | 8,484 | 9,076 | 9,547 | 622,410 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 143 | 578 | 160 | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,483 | 1,883 | 2,414 | 1,988 | 2,450 | 2,967 | 2,531 | 2,781 | 2,807 | 2,867 | 46 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 99,111 | 95,996 | 85,849 | 96,633 | 64,832 | 52,394 | 54,647 | 62,011 | 70,869 | 65,471 | 670,298 |
A. Nợ phải trả | 77,063 | 74,214 | 64,598 | 75,986 | 44,682 | 32,905 | 35,706 | 43,556 | 53,680 | 48,971 | 67,220 |
I. Nợ ngắn hạn | 77,063 | 74,214 | 64,598 | 75,986 | 44,682 | 32,905 | 35,706 | 43,556 | 53,680 | 48,971 | 42,179 |
II. Nợ dài hạn | 25,041 | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 22,048 | 21,781 | 21,251 | 20,646 | 20,150 | 19,489 | 18,941 | 18,455 | 17,189 | 16,500 | 603,078 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 99,111 | 95,996 | 85,849 | 96,633 | 64,832 | 52,394 | 54,647 | 62,011 | 70,869 | 65,471 | 670,298 |