Công ty Cổ phần Công nghệ Ha Lô (hlo)

21
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh109,479100,809139,332
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2723844
3. Doanh thu thuần (1)-(2)109,452100,570139,288
4. Giá vốn hàng bán82,66183,988104,011
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,79016,58235,277
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1831,913799
7. Chi phí tài chính3,991111173
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7,7247,2719,097
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,3535,4415,876
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,9045,67120,931
12. Thu nhập khác2,078811197
13. Chi phí khác4824
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,029786197
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,9346,45721,128
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,2111,0274,500
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,2111,0274,500
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,7235,43116,628
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,7235,43116,628

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn115,425103,750119,883
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,79229,12329,116
1. Tiền8,7925,1235,116
2. Các khoản tương đương tiền17,00024,00024,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,00015,0003,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn24,00015,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,09916,09219,665
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng16,72012,95316,863
2. Trả trước cho người bán3,2742,8842,795
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác510464182
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,404-209-175
IV. Tổng hàng tồn kho44,76042,19264,495
1. Hàng tồn kho45,57543,22766,646
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-815-1,035-2,151
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7731,3423,607
1. Chi phí trả trước ngắn hạn16884200
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,6041,2583,407
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn59,50046,01848,062
I. Các khoản phải thu dài hạn9
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định31,13531,90333,933
1. Tài sản cố định hữu hình30,74531,54233,746
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình391361186
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,904
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh18,659
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,755
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,46114,11514,120
1. Chi phí trả trước dài hạn13,46114,11514,120
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN174,925149,768167,945
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả34,20217,66341,271
I. Nợ ngắn hạn33,97917,20440,812
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn25
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,00610,98121,533
4. Người mua trả tiền trước11,0806326,406
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,2631,0424,535
6. Phải trả người lao động2,7682,2272,674
7. Chi phí phải trả ngắn hạn698290546
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,052
11. Phải trả ngắn hạn khác1201314
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,0192,0193,052
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn223459459
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn223459459
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu140,723132,105126,674
I. Vốn chủ sở hữu140,723132,105126,674
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu80,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,0004,0004,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối56,72348,10542,674
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN174,925149,768167,945
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |