TÀI SẢN | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 115,425 | 103,750 | 119,883 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 25,792 | 29,123 | 29,116 |
1. Tiền | 8,792 | 5,123 | 5,116 |
2. Các khoản tương đương tiền | 17,000 | 24,000 | 24,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 24,000 | 15,000 | 3,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 24,000 | 15,000 | 3,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 19,099 | 16,092 | 19,665 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 16,720 | 12,953 | 16,863 |
2. Trả trước cho người bán | 3,274 | 2,884 | 2,795 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 510 | 464 | 182 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,404 | -209 | -175 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 44,760 | 42,192 | 64,495 |
1. Hàng tồn kho | 45,575 | 43,227 | 66,646 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -815 | -1,035 | -2,151 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,773 | 1,342 | 3,607 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 168 | 84 | 200 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,604 | 1,258 | 3,407 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 59,500 | 46,018 | 48,062 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | 9 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | 9 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | |
II. Tài sản cố định | 31,135 | 31,903 | 33,933 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 30,745 | 31,542 | 33,746 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 391 | 361 | 186 |
III. Bất động sản đầu tư | | | |
- Nguyên giá | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 14,904 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 18,659 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,755 | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 13,461 | 14,115 | 14,120 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 13,461 | 14,115 | 14,120 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 174,925 | 149,768 | 167,945 |
NGUỒN VỐN | | | |
A. Nợ phải trả | 34,202 | 17,663 | 41,271 |
I. Nợ ngắn hạn | 33,979 | 17,204 | 40,812 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 25 | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 15,006 | 10,981 | 21,533 |
4. Người mua trả tiền trước | 11,080 | 632 | 6,406 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,263 | 1,042 | 4,535 |
6. Phải trả người lao động | 2,768 | 2,227 | 2,674 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 698 | 290 | 546 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | 2,052 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 120 | 13 | 14 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,019 | 2,019 | 3,052 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | |
II. Nợ dài hạn | 223 | 459 | 459 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 223 | 459 | 459 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 140,723 | 132,105 | 126,674 |
I. Vốn chủ sở hữu | 140,723 | 132,105 | 126,674 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 80,000 | 80,000 | 80,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 4,000 | 4,000 | 4,000 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 56,723 | 48,105 | 42,674 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 174,925 | 149,768 | 167,945 |