Chỉ tiêu |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh |
4. Giá vốn hàng bán |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) |
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7. Chi phí tài chính |
-Trong đó: Chi phí lãi vay |
9. Chi phí bán hàng |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 103,750 | 119,883 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 29,123 | 29,116 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 15,000 | 3,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 16,092 | 19,665 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 42,192 | 64,495 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,342 | 3,607 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 46,018 | 48,062 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 9 | |
II. Tài sản cố định | 31,903 | 33,933 |
III. Bất động sản đầu tư | ||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 14,115 | 14,120 |
VII. Lợi thế thương mại | ||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 149,768 | 167,945 |
A. Nợ phải trả | 17,663 | 41,271 |
I. Nợ ngắn hạn | 17,204 | 40,812 |
II. Nợ dài hạn | 459 | 459 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 132,105 | 126,674 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 149,768 | 167,945 |