Công ty Cổ phần Công nghệ Ha Lô (hlo)

20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn103,750119,883
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,12329,116
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,09219,665
IV. Tổng hàng tồn kho42,19264,495
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3423,607
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn46,01848,062
I. Các khoản phải thu dài hạn9
II. Tài sản cố định31,90333,933
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,11514,120
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN149,768167,945
A. Nợ phải trả17,66341,271
I. Nợ ngắn hạn17,20440,812
II. Nợ dài hạn459459
B. Nguồn vốn chủ sở hữu132,105126,674
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN149,768167,945
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |