CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin (hlc)

12.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,134,0713,751,3583,229,0092,721,6163,155,0023,150,7692,723,2022,404,6472,245,2102,132,2771,858,1821,517,0541,695,8261,396,6951,065,626864,661605,575
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,134,0713,751,3583,229,0092,721,6163,155,0023,150,7692,723,2022,404,6472,245,2102,132,2771,858,1821,517,0541,695,8261,396,6951,065,626864,661605,575540,701
4. Giá vốn hàng bán2,752,0933,361,0362,827,4832,206,7622,675,0522,626,2762,164,0171,933,9081,858,9851,777,3671,516,2401,268,1471,373,2781,107,027872,947672,222484,274432,024
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)381,978390,322401,526514,854479,950524,493559,185470,739386,225354,910341,943248,907322,548289,668192,680192,439121,301108,676
6. Doanh thu hoạt động tài chính9479829639849531,0051,15647311,0041947633873332744044621,253307
7. Chi phí tài chính112,426142,435176,819243,676251,430289,229289,446203,036155,500136,444132,02267,62456,30640,51320,82626,50610,3619,832
-Trong đó: Chi phí lãi vay87,352121,495176,819221,540251,427289,229289,446203,036153,706134,534125,86062,94551,37440,51320,82626,50610,361
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,4044,5764,0817,02030,22752,28048,63940,38435,34442,62048,91658,06570,42247,06840,67433,14435,69742,305
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp146,820146,331134,053136,453107,761117,427160,042172,552169,905135,065126,41397,121133,240142,66991,94296,87162,74839,931
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)119,27497,96187,535128,68991,48566,56262,21455,24036,47940,97635,35526,48362,91359,69139,64236,38013,74816,916
12. Thu nhập khác4,9903,8799162,8955136892,1983,3148,73313,8519,2838,5909,30852,33918,2478,0636,381
13. Chi phí khác2212,8181,11088,20012,6505986544,1615,5647,7985,0756,3813,45552,09717,5248,2035,531
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,7691,061-194-85,305-12,137911,544-8473,1696,0544,2082,2095,853241722-1408501,632
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)124,04399,02287,34143,38379,34866,65263,75754,39339,64847,03039,56328,69268,76659,93240,36436,24014,59818,548
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành24,87631,11517,71583259,18913,43912,75111,0938,72810,47310,9777,92117,19214,98610,21210,9144,4155,193
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-10,717
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)24,87620,39717,71583259,18913,43912,75111,0938,72810,47310,9777,92117,19214,98610,21210,9144,4155,193
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)99,16878,62469,62642,55120,15953,21451,00643,30030,92036,55728,58620,77151,57544,94630,15325,32610,18413,354
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)99,16878,62469,62642,55120,15953,21451,00643,30030,92036,55728,58620,77151,57544,94630,15325,32610,18413,354

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn966,0491,072,426904,045884,722172,017556,812271,851304,501218,385255,427329,095180,679167,112323,426115,443
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,1915,4985,2122,7512,8461,5161,1581,2706585776564302143,0764,639
1. Tiền7,1915,4985,2122,7512,8461,5161,1581,2706585776564302143,0764,639
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn810,019978,119449,675446,68215,178411,11442,104149,98341,67960,876182,91842,94298,661227,68853,769
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng803,294972,255447,372442,2771,366404,95739,679145,50930,56110,635129,60415,46276,099136,0964,830
2. Trả trước cho người bán7,0746,4842,9323,94310,4935,5639083,0005,69647,00337,70721,80022,49989,56748,272
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3,664
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác173424623,3195951,5171,4745,4223,23815,6072,015632,025667
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-367-654-631
IV. Tổng hàng tồn kho146,96086,231425,889399,087119,125118,858201,86892,970120,077132,521125,743125,06966,55492,21254,427
1. Hàng tồn kho146,96086,231425,889399,087119,125118,858201,86892,970134,401133,699142,925125,06970,05192,21254,427
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-14,324-1,178-17,182-3,497
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8792,57823,26936,20334,86825,32326,72160,27955,97061,45319,77912,2381,6844492,609
1. Chi phí trả trước ngắn hạn354021,97918,36831,44224,52221,72915,47333,65626,1591,587435
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,5378014,99244,8052,41717,38619,779
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,8441,29017,8353,42619,89717,90812,2382,569
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác971440
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,281,4611,787,8382,192,7292,653,3253,076,6413,378,0373,775,8523,877,2752,982,0202,392,7371,851,1661,370,6881,180,161825,317697,618
I. Các khoản phải thu dài hạn33,55331,21829,60935,85736,29432,70331,22425,29521,1847,7777,420
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc7,427
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác33,55331,21829,60935,85736,29432,70331,22425,29513,7577,7777,420
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,070,9501,537,5641,918,2612,327,7732,661,2912,988,0383,139,5662,927,7281,872,5841,435,6601,248,719295,780383,531395,859419,667
1. Tài sản cố định hữu hình1,069,1911,534,0401,911,7662,324,9162,658,0332,987,9673,139,4842,927,6341,872,4771,435,5081,248,651295,676383,395395,568419,186
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,7603,5246,4952,8573,25871839410615269104135291481
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn49,70644,83110,27269,1984,9992,241333,301745,766955,021828,188483,0881,062,855792,840424,985274,877
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang49,70644,83110,27269,1984,9992,241333,301745,766955,021
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác127,253174,225234,586220,497374,057355,056271,759178,486133,232121,112111,93912,0533,7904,4732,774
1. Chi phí trả trước dài hạn116,535163,507234,586220,497374,057355,056271,759178,486133,232111,514107,7018,3688142,2061,216
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại10,71710,717
3. Tài sản dài hạn khác9,5984,2383,6852,9762,2671,558
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,247,5102,860,2633,096,7743,538,0473,248,6583,934,8494,047,7034,181,7773,200,4052,648,1642,180,2611,551,3671,347,2721,148,743813,061
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,825,7942,487,6992,754,0953,222,4432,955,4463,608,5823,730,2873,881,2502,942,0812,393,7791,931,2741,398,9831,193,6061,020,675691,614
I. Nợ ngắn hạn1,528,3301,661,9761,357,8871,027,767829,835897,652543,600597,614423,297493,042791,618600,528364,597300,658232,035
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn592,061416,060484,025274,967331,566174,097156,179257,23052,47438,911256,375255,96979,7279,48710,136
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn201,769305,226340,625263,125364,321353,703261,004231,85666,399231,037290,108191,585144,11296,358105,339
4. Người mua trả tiền trước18,624104,43513,83730,30723,641
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước37,17398,73153,78474,39158,29862,52639,89813,29721,54417,76118,5342,29920,27165,29522,322
6. Phải trả người lao động219,658214,087149,49478,55039,66486,19674,18979,22589,850113,411103,65189,20671,14460,27245,025
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,2567,07510,0272,3762,08796259929015629,47869,7433123,4211,9062,019
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn10,55817,56112,49742,9305,658
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác457,380607,357307,249326,4665,587206,4826,8846,36812,40022,97725,64918,58813,41111,3336,638
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,12460,621
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi17,03313,43812,6847,89219,68813,6874,8471,22415,41815,0719,99812,26220,01513,07711,258
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn297,464825,7231,396,2092,194,6762,125,6112,710,9303,186,6873,283,6352,518,7841,900,7371,139,656798,455829,009720,017459,579
1. Phải trả người bán dài hạn112,571309,605101,075
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác330
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn297,464825,7231,396,2092,194,6762,125,6112,710,9303,074,1162,974,0312,417,7101,900,7371,139,610798,409817,984711,676454,487
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm10,9788,0124,762
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ464646330
B. Nguồn vốn chủ sở hữu421,716372,565342,679315,604293,212326,267317,416300,527258,324254,385248,987152,383153,666128,068121,447
I. Vốn chủ sở hữu421,716372,565342,679315,604293,212326,267317,416300,527258,324254,385248,987152,383153,666128,068121,447
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu254,152254,152254,152254,152254,152254,152254,152254,152254,152232,066232,066119,557119,55793,00093,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,6163,6162,5784,9102,663
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái7,2482,3421,105
8. Quỹ đầu tư phát triển54,06139,78918,90118,90118,90118,90112,2584,1724,17222,3194,68320,58817,73823,0218,180
9. Quỹ dự phòng tài chính8,6228,6226,5454,7962,548
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối113,50378,62469,62642,55120,15953,21451,00642,20313,950
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,247,5102,860,2633,096,7743,538,0473,248,6583,934,8494,047,7034,181,7773,200,4052,648,1642,180,2611,551,3671,347,2721,148,743813,061
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |