Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,567 | 1,543 | 1,445 | 1,628 | 1,653 | 1,467 | 1,460 | 1,447 | 1,237 | 1,471 | 1,436 | 1,435 | 1,089 | 1,432 | 1,481 | 1,172 | 767 | 670 | 714 | 784 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 1,567 | 1,543 | 1,445 | 1,628 | 1,653 | 1,467 | 1,460 | 1,447 | 1,237 | 1,471 | 1,436 | 1,435 | 1,089 | 1,432 | 1,481 | 1,172 | 767 | 670 | 714 | 784 |
4. Giá vốn hàng bán | 951 | 964 | 964 | 964 | 619 | 397 | 397 | 397 | 397 | 397 | 397 | 397 | 397 | 397 | 397 | 397 | 397 | 397 | 398 | 967 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 616 | 579 | 481 | 664 | 1,034 | 1,070 | 1,063 | 1,050 | 840 | 1,074 | 1,040 | 1,038 | 692 | 1,035 | 1,084 | 775 | 370 | 273 | 317 | -184 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 1 | ||||||||||||||||||
7. Chi phí tài chính | 2,650 | 2,674 | 2,674 | 2,704 | 2,704 | 2,674 | 2,644 | 2,704 | 2,704 | 2,683 | 2,663 | 2,732 | 2,408 | 3,241 | 3,428 | 3,179 | 3,180 | 3,146 | 3,146 | 12,715 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,650 | 2,674 | 2,674 | 2,704 | 2,704 | 2,674 | 2,644 | 2,704 | 2,704 | 2,683 | 2,663 | 2,732 | 2,408 | 3,241 | 3,428 | 3,179 | 3,180 | 3,146 | 3,146 | 12,715 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 12,568 | 12,822 | 12,496 | 12,731 | 13,227 | 12,688 | 12,569 | 12,640 | 12,533 | 12,863 | 13,535 | 12,642 | 12,448 | 12,806 | 12,481 | 12,952 | 12,549 | 12,869 | 13,002 | 12,847 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -14,602 | -14,917 | -14,689 | -14,770 | -14,897 | -14,292 | -14,150 | -14,294 | -14,397 | -14,472 | -15,158 | -14,335 | -14,164 | -15,012 | -14,826 | -15,357 | -15,359 | -15,742 | -15,832 | -25,746 |
12. Thu nhập khác | 66,940 | |||||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 46 | 27 | 12 | 4 | 172 | 6 | 7 | 405 | 53 | 4 | 3 | 15 | 57 | 6 | 10 | 15 | 6 | 2,264 | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -46 | -27 | -12 | -4 | -172 | -6 | -7 | -405 | -53 | -4 | -3 | -15 | -57 | -6 | -10 | -15 | -6 | -2,264 | 66,940 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -14,648 | -14,944 | -14,702 | -14,774 | -15,069 | -14,298 | -14,157 | -14,699 | -14,450 | -14,476 | -15,161 | -14,350 | -14,221 | -15,018 | -14,836 | -15,371 | -15,365 | -15,742 | -18,096 | 41,194 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -14,648 | -14,944 | -14,702 | -14,774 | -15,069 | -14,298 | -14,157 | -14,699 | -14,450 | -14,476 | -15,161 | -14,350 | -14,221 | -15,018 | -14,836 | -15,371 | -15,365 | -15,742 | -18,096 | 41,194 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -50 | -165 | -43 | -140 | -59 | -61 | -70 | -87 | -62 | -109 | -56 | -78 | -63 | -50 | -53 | -37 | -26 | -42 | -53 | -33 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -14,598 | -14,779 | -14,658 | -14,634 | -15,010 | -14,237 | -14,087 | -14,612 | -14,388 | -14,367 | -15,104 | -14,272 | -14,158 | -14,968 | -14,783 | -15,335 | -15,339 | -15,700 | -18,043 | 41,227 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 56,873 | 58,042 | 57,771 | 57,647 | 57,624 | 57,477 | 56,995 | 56,850 | 57,193 | 56,794 | 56,633 | 58,190 | 57,916 | 59,664 | 59,154 | 58,634 | 58,553 | 57,267 | 57,326 | 57,314 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 320 | 1,439 | 1,163 | 956 | 942 | 794 | 428 | 293 | 481 | 95 | 81 | 615 | 338 | 2,031 | 1,396 | 892 | 904 | 120 | 88 | 253 |
1. Tiền | 320 | 1,439 | 1,163 | 956 | 942 | 794 | 428 | 293 | 481 | 95 | 81 | 615 | 338 | 2,031 | 1,396 | 892 | 904 | 120 | 88 | 253 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 18 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 18 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 53,847 | 53,900 | 53,909 | 53,994 | 53,988 | 53,991 | 53,877 | 53,871 | 54,027 | 54,015 | 53,869 | 54,836 | 54,899 | 54,955 | 55,112 | 55,129 | 54,991 | 54,439 | 54,473 | 54,223 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 78,635 | 78,635 | 78,635 | 78,761 | 78,752 | 78,742 | 78,635 | 78,635 | 78,635 | 78,635 | 78,635 | 78,635 | 78,635 | 78,730 | 78,635 | 78,635 | 78,635 | 78,635 | 78,635 | 78,637 |
2. Trả trước cho người bán | 2,192 | 2,147 | 2,116 | 2,176 | 2,176 | 2,157 | 2,176 | 2,176 | 2,176 | 2,127 | 2,176 | 2,138 | 2,116 | 2,116 | 2,416 | 2,469 | 2,416 | 2,416 | 2,431 | 2,256 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | -18 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 53,387 | 53,485 | 53,525 | 53,424 | 53,426 | 53,457 | 53,432 | 53,426 | 53,583 | 53,620 | 53,425 | 53,407 | 53,492 | 53,452 | 53,405 | 53,370 | 53,284 | 52,732 | 52,751 | 52,692 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -80,366 | -80,366 | -80,366 | -80,366 | -80,366 | -80,366 | -80,366 | -80,366 | -80,366 | -80,366 | -80,366 | -79,344 | -79,344 | -79,344 | -79,344 | -79,344 | -79,344 | -79,344 | -79,344 | -79,344 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 |
1. Hàng tồn kho | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,777 | -1,777 | -1,777 | -1,777 | -1,777 | -1,777 | -1,777 | -1,777 | -1,777 | -1,777 | -1,777 | -1,777 | -1,777 | -1,777 | -1,777 | -1,777 | -1,777 | -1,777 | -1,777 | -1,777 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,683 | 2,680 | 2,676 | 2,674 | 2,671 | 2,669 | 2,667 | 2,664 | 2,662 | 2,660 | 2,659 | 2,715 | 2,656 | 2,655 | 2,623 | 2,590 | 2,635 | 2,684 | 2,742 | 2,796 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,681 | 2,678 | 2,674 | 2,672 | 2,669 | 2,667 | 2,665 | 2,662 | 2,660 | 2,658 | 2,657 | 2,713 | 2,654 | 2,654 | 2,621 | 2,588 | 2,633 | 2,682 | 2,740 | 2,794 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 225,038 | 237,417 | 250,196 | 262,891 | 275,583 | 288,383 | 300,464 | 312,830 | 325,071 | 337,068 | 349,416 | 361,721 | 373,099 | 385,368 | 397,466 | 410,121 | 422,800 | 435,016 | 447,722 | 460,296 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 84,255 | 85,570 | 86,886 | 88,201 | 53,045 | 54,285 | 54,907 | 55,857 | 56,807 | 57,756 | 58,706 | 59,655 | 60,607 | 61,560 | 62,514 | 63,402 | 64,353 | 65,304 | 66,258 | 67,213 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 76,414 | 77,730 | 79,045 | 80,360 | 45,204 | 46,444 | 47,067 | 48,016 | 48,966 | 49,915 | 50,865 | 51,815 | 52,766 | 53,720 | 54,673 | 55,561 | 56,512 | 57,463 | 58,418 | 59,372 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 7,841 | 7,841 | 7,841 | 7,841 | 7,841 | 7,841 | 7,841 | 7,841 | 7,841 | 7,841 | 7,841 | 7,841 | 7,841 | 7,841 | 7,841 | 7,841 | 7,841 | 7,841 | 7,841 | 7,841 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,359 | 5,182 | 5,182 | 5,097 | 41,456 | 41,400 | 41,400 | 41,346 | 41,170 | 41,043 | 40,969 | 40,934 | 39,890 | 39,890 | 39,890 | 40,723 | 40,573 | 40,573 | 40,573 | 40,517 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 897 | 720 | 720 | 635 | 523 | 467 | 467 | 413 | 236 | 109 | 35 | |||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4,462 | 4,462 | 4,462 | 4,462 | 40,934 | 40,934 | 40,934 | 40,934 | 40,934 | 40,934 | 40,934 | 40,934 | 39,890 | 39,890 | 39,890 | 40,723 | 40,573 | 40,573 | 40,573 | 40,517 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | ||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,575 | 9,526 | 9,700 | 9,874 | 10,071 | 10,398 | 10,566 | 10,746 | 10,924 | 10,808 | 10,990 | 11,090 | 11,270 | 11,295 | 11,149 | 10,794 | 11,381 | 11,356 | 11,818 | 12,203 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,575 | 9,526 | 9,700 | 9,874 | 10,071 | 10,398 | 10,566 | 10,746 | 10,924 | 10,808 | 10,990 | 11,090 | 11,270 | 11,295 | 11,149 | 10,794 | 11,381 | 11,356 | 11,818 | 12,203 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 97,849 | 109,139 | 120,429 | 131,720 | 143,010 | 154,300 | 165,590 | 176,881 | 188,171 | 199,461 | 210,751 | 222,041 | 233,332 | 244,622 | 255,912 | 267,202 | 278,493 | 289,783 | 301,073 | 312,363 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 281,912 | 295,459 | 307,968 | 320,539 | 333,207 | 345,860 | 357,459 | 369,681 | 382,264 | 393,862 | 406,049 | 419,910 | 431,015 | 445,032 | 456,619 | 468,755 | 481,353 | 492,282 | 505,048 | 517,610 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 179,707 | 178,607 | 176,172 | 174,041 | 171,935 | 169,520 | 166,821 | 164,882 | 162,767 | 159,914 | 157,625 | 156,326 | 153,080 | 152,877 | 149,447 | 146,747 | 143,974 | 139,537 | 136,561 | 131,027 |
I. Nợ ngắn hạn | 165,279 | 164,049 | 161,403 | 159,127 | 156,882 | 168,510 | 165,811 | 163,872 | 161,757 | 158,904 | 156,615 | 155,316 | 152,070 | 151,867 | 148,437 | 145,710 | 142,911 | 138,448 | 135,445 | 129,836 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 84,379 | 85,799 | 85,799 | 85,799 | 85,799 | 85,799 | 85,799 | 85,799 | 85,799 | 85,807 | 86,228 | 86,856 | 87,204 | 104,284 | 104,934 | 105,882 | 106,283 | 103,597 | 103,652 | 103,593 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 16,198 | 16,311 | 16,401 | 16,765 | 17,012 | 17,304 | 17,282 | 17,435 | 17,619 | 17,555 | 17,584 | 18,040 | 17,707 | 17,938 | 17,837 | 18,055 | 18,135 | 20,060 | 20,038 | 17,778 |
4. Người mua trả tiền trước | 5,696 | 5,635 | 5,656 | 5,610 | 5,602 | 5,540 | 5,541 | 5,900 | 5,798 | 5,632 | 5,615 | 6,048 | 5,434 | 5,504 | 4,778 | 4,322 | 4,334 | 3,733 | 3,774 | 3,641 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 276 | 276 | 94 | 102 | 324 | 196 | 100 | 98 | 86 | 91 | 97 | 51 | 98 | 58 | 106 | 93 | 51 | 51 | 51 | 51 |
6. Phải trả người lao động | 4,788 | 4,773 | 4,840 | 4,880 | 4,711 | 4,651 | 4,644 | 4,622 | 4,516 | 4,458 | 4,384 | 4,281 | 4,321 | 4,212 | 4,105 | 4,067 | 3,999 | 3,858 | 3,792 | 3,888 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 53,441 | 50,791 | 48,117 | 45,443 | 42,909 | 40,206 | 37,532 | 34,887 | 32,492 | 29,788 | 27,112 | 24,450 | 21,718 | 19,310 | 16,068 | 12,641 | 9,463 | 6,286 | 3,143 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 326 | 288 | 319 | 351 | 347 | 14,638 | 14,736 | 14,953 | 15,270 | 15,396 | 15,416 | 15,413 | 15,411 | 384 | 430 | 472 | 469 | 686 | 817 | 707 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 177 | 177 | 177 | 177 | 177 | 177 | 177 | 177 | 177 | 177 | 177 | 177 | 177 | 177 | 177 | 177 | 177 | 177 | 177 | 177 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 14,429 | 14,559 | 14,769 | 14,914 | 15,054 | 1,010 | 1,010 | 1,010 | 1,010 | 1,010 | 1,010 | 1,010 | 1,010 | 1,010 | 1,010 | 1,037 | 1,063 | 1,090 | 1,116 | 1,191 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 14,429 | 14,559 | 14,769 | 14,914 | 15,054 | 1,010 | 1,010 | 1,010 | 1,010 | 1,010 | 1,010 | 1,010 | 1,010 | 1,010 | 1,010 | 1,037 | 1,063 | 1,090 | 1,116 | 1,191 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 102,204 | 116,852 | 131,796 | 146,498 | 161,272 | 176,340 | 190,638 | 204,799 | 219,498 | 233,948 | 248,424 | 263,584 | 277,934 | 292,155 | 307,172 | 322,008 | 337,380 | 352,745 | 368,487 | 386,583 |
I. Vốn chủ sở hữu | 102,204 | 116,852 | 131,796 | 146,498 | 161,272 | 176,340 | 190,638 | 204,799 | 219,498 | 233,948 | 248,424 | 263,584 | 277,934 | 292,155 | 307,172 | 322,008 | 337,380 | 352,745 | 368,487 | 386,583 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 516,000 | 516,000 | 516,000 | 516,000 | 516,000 | 516,000 | 516,000 | 516,000 | 516,000 | 516,000 | 516,000 | 516,000 | 516,000 | 516,000 | 516,000 | 516,000 | 516,000 | 516,000 | 516,000 | 516,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 15,517 | 15,517 | 15,517 | 15,517 | 15,517 | 15,517 | 15,517 | 15,517 | 15,517 | 15,517 | 15,517 | 15,517 | 15,517 | 15,517 | 15,517 | 15,517 | 15,517 | 15,517 | 15,517 | 15,517 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -430,063 | -415,465 | -400,686 | -386,028 | -371,393 | -356,383 | -342,147 | -328,057 | -313,445 | -299,057 | -284,691 | -269,586 | -255,314 | -241,156 | -226,189 | -211,405 | -196,071 | -180,732 | -165,031 | -146,989 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 750 | 800 | 965 | 1,008 | 1,148 | 1,207 | 1,268 | 1,339 | 1,426 | 1,488 | 1,598 | 1,654 | 1,731 | 1,794 | 1,844 | 1,897 | 1,934 | 1,960 | 2,002 | 2,055 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 281,912 | 295,459 | 307,968 | 320,539 | 333,207 | 345,860 | 357,459 | 369,681 | 382,264 | 393,862 | 406,049 | 419,910 | 431,015 | 445,032 | 456,619 | 468,755 | 481,353 | 492,282 | 505,048 | 517,610 |