CTCP Thủy điện Nậm Mu (hjs)

32.90
0.90
(2.81%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh158,625177,266165,837188,962152,869180,228166,704160,090163,673141,034125,121124,490102,25375,74957,959
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)158,625177,266165,837188,962152,869180,228166,704160,090163,673141,034125,121124,490102,25375,74957,959
4. Giá vốn hàng bán84,67898,60092,834117,99171,303119,71688,07391,32991,19872,58752,92649,60538,52033,36822,440
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)73,94678,66673,00370,97181,56660,51278,63068,76172,47568,44772,19574,88563,73342,38135,519
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,0262,4161,6391,3771,1608472,9417401,9542,6433,2835,5064941,7262,498
7. Chi phí tài chính921,0144,9099,34213,74518,61321,64230,79241,53449,21441,94038,56633,84723,602
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0144,9099,34213,74418,60421,69929,28341,82847,42941,90535,55932,79923,602
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng251370
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,9269,2518,6699,4888,348-2,9148,46820,8619,9855,2936,9478,8939,6205,5472,586
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)67,95471,83064,95957,70065,03550,15754,49026,99733,65324,26419,31829,55816,0424,71311,829
12. Thu nhập khác8101177,3322,38820150475,1425972,8882,6123535
13. Chi phí khác3382588403105,344651,7276932,7211,25553673418910310
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-330-248-7237,022-2,956136-1,678-6452,421-6582,3521,878-154-68-10
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)67,62471,58364,23764,72362,08050,29352,81226,35236,07323,60621,67031,43715,8884,64511,818
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,69614,30813,0838,47811,6455,1624,5392,3752,1332,2971,5512,7491,5101,920146
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,3188662,2831,272161161-1,170215-1,209-2,053187
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,69614,30813,0838,47810,3266,0286,8213,6462,2952,4583812,964301-132334
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)53,92757,27551,15356,24551,75344,26645,99122,70633,77921,14821,28928,47315,5874,77711,485
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát187861222,654-251-33-2,9762823374051,014278237
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)53,74157,18851,14156,24349,09944,51646,02425,68233,49720,81120,88427,45915,3094,54011,485

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn143,718108,21069,75159,94365,04258,10862,04350,31575,01271,71266,75070,87170,00547,0937,987
I. Tiền và các khoản tương đương tiền82,54647,0889,4054,19620,6205,42816,5496,88219,7636,98611,07514,41012,47217,5931,961
1. Tiền18,54610,0889,4054,1968,3202,4281,1811,38219,7636,98611,07514,41011,8825,0431,961
2. Các khoản tương đương tiền64,00037,00012,3003,00015,3685,50059012,550
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,10030,00029,50029,5008,50024,95726,42728,66335,6542,678
1. Chứng khoán kinh doanh25,30527,68029,88036,8362,678
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-348-1,253-1,217-1,183
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn31,10030,00029,50029,5008,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn17,37017,71318,25513,66811,06218,39116,07815,95054,21428,22625,77525,67215,22112,0993,758
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng16,73416,92317,19012,9308,15816,07414,49613,96314,29015,69712,13313,43210,0186,3152,471
2. Trả trước cho người bán731596211651,4391471,1241,6321,5491,0844,5516,1045,0364,4471,184
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn424224,700
6. Phải thu ngắn hạn khác5686364495731,4652,17012,49912,39613,67511,4459,1016,1351661,336103
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5-5-5-12,084-12,084-9
IV. Tổng hàng tồn kho12,27012,27112,28512,29431,32718,63128,00627,41380711,0262,8781361,4624,939276
1. Hàng tồn kho12,27012,27112,28512,29431,32730,71528,00627,41380711,0262,8781361,4624,939276
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-12,084
V. Tài sản ngắn hạn khác4311,1393062852,0347,1581,410692275175951,9905,1979,7841,992
1. Chi phí trả trước ngắn hạn79836531137526,27025554142884
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3522862371551,26524051441927994,0588,604800
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước171717178881,17019183
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2435681,8371,1381,038307
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn220,123245,100276,672315,736349,231374,044405,459435,689471,801516,659557,847593,596553,281497,250415,527
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định216,626238,881275,631314,464330,799369,460403,373427,808465,100510,498550,108582,206433,081452,114413,527
1. Tài sản cố định hữu hình216,626238,881275,631314,464330,799369,460403,373427,808465,100510,498550,108582,206433,081452,114413,527
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3434209116,6521,6631,6631,7761,6632,203114,05440,869
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3434209116,6521,6631,663
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0001,9361,1221,0442,5002,5002,0002,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,0002,0002,5002,5002,5002,5002,0002,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-64-1,378-1,456
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,1535,7999501,2721,7804,5842,0864,2193,1023,2645,0326,6883,6462,267
1. Chi phí trả trước dài hạn3,1535,7999501,2721,7804,5842,0861,2631,6073,0801026
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,9553,1023,2643,4253,6093,6362,241
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN363,840353,311346,424375,679414,274432,151467,502486,004546,813588,372624,597664,467623,285544,344423,514
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả38,59727,04227,14256,852106,470130,471171,889212,318269,031388,144429,835475,083446,787372,112340,127
I. Nợ ngắn hạn38,59727,04227,14256,85291,52163,92057,58545,49148,948161,475198,737220,887111,75478,48269,110
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn26,71053,08345,38345,27837,26038,03881,846111,549118,3097,9577,96139,233
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,1064,9939,06112,88820,3057,2098454743,4958,73814,86736,31950,31253,49823,702
4. Người mua trả tiền trước92518800
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,09812,2439,91110,04610,8652,4474,0582,4502,8288,11310,36112,50611,9438,1292,886
6. Phải trả người lao động6,4604,9104,4443,5912,9505,1304,8042,3012,2121,9795,8349,1094,5251,221746
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,0604172018269463623458354,3655,56813,9675,85212
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng1,639
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn136
11. Phải trả ngắn hạn khác2,5672,4802,0382,6112,0372,1981,5481,9362,16354,37049,41830,10431,1147,589904
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,3071,8641,6689871,0881,0904296111601,2661,1395735271
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14,94966,551114,304166,828220,083226,669231,098254,196335,034293,630271,017
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn14,94965,232113,851165,703220,083226,669231,098252,842333,730292,510270,085
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,3184521,1251,3541,166980792
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm137140140
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu325,243326,268319,282318,827307,803301,681295,614273,686277,782200,227194,761189,384176,498172,23283,386
I. Vốn chủ sở hữu325,243326,268319,282318,827307,803301,681295,614273,686277,782200,227194,761189,383176,480172,04683,176
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu209,999209,999209,999209,999209,999209,999209,999209,999209,999150,000150,000150,000150,000150,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-469-469-469-469-469-469-469-469-469-204-204-204-204-204
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển44,31544,31544,31540,37938,07835,80932,13532,13527,00917,90112,2184,9343,9843,4582,884
9. Quỹ dự phòng tài chính6,0404,9043,6902,7402,2141,640
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối60,79862,01155,11158,60549,88448,68446,04024,07930,32515,85517,54520,12410,1356,59018,619
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản333333333333333333333333333333
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,56610,37910,29310,28110,2797,6257,8757,90910,88510,60310,26610,8079,7939,955
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác118186211
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định118186211
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN363,840353,311346,424375,679414,274432,151467,502486,004546,813588,372624,597664,467623,285544,344423,514
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |