CTCP Hòa Việt (hjc)

6
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh608,694551,630495,030437,378366,076427,797425,196568,637728,239823,5731,037,266846,605768,436852,167385,724310,269
2. Các khoản giảm trừ doanh thu32441720118440
3. Doanh thu thuần (1)-(2)608,694551,630495,030437,378366,076427,797425,193568,393728,239823,5731,037,266846,588768,236852,150385,284310,269
4. Giá vốn hàng bán541,118491,469441,123390,988316,285380,790420,958510,002647,536727,919927,581726,567636,012722,665319,992252,784
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)67,57660,16153,90746,39049,79147,0064,23558,39280,70395,654109,685120,021132,224129,48565,29257,485
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,60013811649141273670231582672893762802,395730
7. Chi phí tài chính3,5392,5342,4122,5004,8858,01710,66816,66824,96130,91827,47423,67343,65637,2304,9998,370
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,5322,4522,3872,4954,8858,01710,66716,66224,93130,91227,46523,66236,95826,8624,3887,573
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,9386,3786,0924,8555,3095,5505,9289,48012,50911,25511,12812,55913,98819,9727,7446,291
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp47,49641,64538,51530,14229,14428,52531,75031,22930,33529,03826,87935,39927,87027,69622,08728,724
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,2039,7417,0048,94210,4675,041-44,0741,08513,13024,50044,47248,67947,08544,86732,85814,829
12. Thu nhập khác591159,598121100350996811758427372,0462,2771,5541,2152,093
13. Chi phí khác1534381054402472831801,17397913721,743
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)59-389,555114100245556571685595568732,1801,463843350
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,2639,70316,5589,05610,5675,286-43,5181,14113,29825,05945,02849,55249,26546,33033,70115,180
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,3832,0264243403,0425,62011,35912,64512,31611,5828,4254,250
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,3832,0264243403,0425,62011,35912,64512,31611,5828,4254,250
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,8807,67716,1349,05610,5675,286-43,51880110,25619,43933,66936,90736,94934,74725,27610,929
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,8807,67716,1349,05610,5675,286-43,51880110,25619,43933,66936,90736,94934,74725,27610,929

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn207,805158,455143,455119,876111,336173,975209,000278,022409,623583,075522,308379,761283,317515,216256,357112,963
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,17113,4763,43936,5176,3061,6657123,2531,5763812,6543,2541,59525,6432,95518,452
1. Tiền2,17113,4763,43924,5176,3061,6657123,2531,5763812,6543,2541,59525,6432,9559,254
2. Các khoản tương đương tiền8,00012,0009,198
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn56,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn56,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn84,985108,044113,78657,04870,197102,18393,57562,818107,495168,121173,399177,558140,525225,10484,11454,918
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng97,604119,553121,81769,13982,719114,751106,09071,622113,795174,270174,360187,019150,858239,82898,07268,625
2. Trả trước cho người bán1,0352,4344,7776269037737417353,8513,6879,4336312,5111,0382,077260
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,4102,2453,1843,0092,9652,9873,9473,7923,1223,5592,9673,3261,3841,7481,7913,392
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,064-16,187-15,992-15,725-16,391-16,329-17,203-13,330-13,273-13,395-13,361-13,419-14,228-17,510-17,826-17,358
IV. Tổng hàng tồn kho50,84930,97123,68324,47032,49565,326108,697210,149298,277407,730338,416195,531139,666261,101167,72637,129
1. Hàng tồn kho50,84930,97123,68324,74436,96585,408128,873210,234298,277407,730338,456195,644143,271261,234168,07637,510
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-274-4,469-20,082-20,177-85-41-113-3,606-133-350-380
V. Tài sản ngắn hạn khác5,8005,9642,5471,8402,3394,8006,0171,8022,2746,8437,8403,4191,5313,3681,5622,463
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,7303,2567402723091,9592,375313302386536183441466301962
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,0662,2981,6861,0231,4842,2953,0969931,9525,6027,1423,0605502,064512324
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4410122546546546546496774360
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác20811621755404777501,177
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn52,20456,16961,53670,47178,34182,35777,46958,46562,25667,09159,12765,30177,74691,087103,536117,972
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định51,31654,96859,13066,06674,25181,88654,75357,84561,78166,30250,01564,92277,22190,451102,269113,528
1. Tài sản cố định hữu hình50,59354,14858,19365,00473,06380,62553,38255,94659,71164,04547,71562,29174,17386,93798,948110,703
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7238209371,0621,1871,2611,3711,8992,0692,2562,3002,6303,0483,5143,3212,825
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn52547247247247247222,7156214764728,6042674825009683,025
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn472472
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang52547247247222,715621476
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3647301,9353,9333,619318508112431372991,420
1. Chi phí trả trước dài hạn3647301,9353,9333,619318508112431372991,420
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN260,009214,624204,992190,346189,677256,332286,469336,487471,879650,167581,435445,062361,063606,303359,893230,936
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả87,61849,56446,18447,67356,059133,281168,704175,076302,033473,403397,509261,450189,925449,671213,120109,301
I. Nợ ngắn hạn87,61849,56446,18447,67356,059128,613168,704175,076302,033473,403395,237261,432189,363449,660213,095109,301
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,4145,52912,22077,82988,775129,033263,418441,540330,083182,359110,478284,15959,65452,621
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn60,72027,66421,22110,4738,30738,75033,2384,91827,91621,75448,54156,63835,69576,07898,07314,564
4. Người mua trả tiền trước6,4206,0003,00123,20022,99241,33032,83665511,51752,39020,754119
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,01412116110151581,6255104115,3008,4575,6853584,1961,583
6. Phải trả người lao động12,81314,10414,19611,4208,2125,5202,4933,4106,2904,6406,9448,3509,1258,8685,2663,204
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6923448306669891,2431,4511,6493,4334,6913,8964,1643,3183,6531,475251
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5851152574
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0832151,3371,8033,2245,2211,3341,5324023684721,12523,54624,15423,65136,908
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4611,2252882650
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,6682,272185611126
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1895
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,6682,272
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm4671126
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu172,392165,061158,808142,674133,618123,051117,765161,412169,846176,763183,926183,612171,138156,632146,773121,635
I. Vốn chủ sở hữu172,392165,061158,808142,674133,618123,051117,765161,412169,846176,763183,926183,612171,138156,632146,773121,635
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu128,531128,531128,531128,531128,531128,531128,531128,531128,531128,531128,531128,531122,410116,581116,581116,581
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-2,197-1,479
8. Quỹ đầu tư phát triển22,04921,67821,67821,67821,67821,67821,67821,63821,12613,67811,99510,1496,4636,463
9. Quỹ dự phòng tài chính13,29610,9398,3564,6692,9331,6691,124
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7,4317,4317,4317,4317,4317,4317,4317,4157,210
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối14,3817,4211,168-14,966-24,022-34,589-39,8753,82812,98021,25832,46136,57637,59632,85230,0013,931
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN260,009214,624204,992190,346189,677256,332286,469336,487471,879650,167581,435445,062361,063606,303359,893230,936
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |