CTCP Hòa Việt (hjc)

6
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh279,756252,19344,100156,491184,073235,20732,924115,763171,780239,07225,230229,12459,549186,87019,487110,618134,233129,74262,78685,230
4. Giá vốn hàng bán234,096232,87637,711136,007161,695218,36025,05798,909153,796219,53618,966204,09049,743173,11314,177102,221114,155118,96855,64573,596
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)45,66019,3186,38920,48422,37816,8477,86716,85417,98419,5366,26425,0339,80713,7575,3108,39720,07910,7747,14111,634
6. Doanh thu hoạt động tài chính38346471798261035405835421557424182261
7. Chi phí tài chính1,3211,2442996002,29164174409481,0628392597051712488701,092291537
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2781,2442936002,2916413599481,062839019695172488701,086291537
9. Chi phí bán hàng8,5363,7051,0251,8003,0321,2148921,8512,3151,4138003,1841,0871,0557661,1281,9981,0147141,702
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,3567,2156,75814,45215,9209,1417,98113,41013,1657,8317,24015,5247,9358,2366,8206,51211,4826,1476,0007,360
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,8297,618-9764,6141,7465,855-1,0091,1931,6149,266-1,8545,403-1714,006-2,2345115,7462,5231622,035
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,8007,612-9764,6141,7465,855-9501,2191,5849,266-1,8885,38421413,077-2,1185255,8162,5531622,135
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,4096,201-9763,6161,3944,822-9504951,2537,733-1,8884,96021413,077-2,1185255,8162,5531622,135
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,4096,201-9763,6161,3944,822-9504951,2537,733-1,8884,96021413,077-2,1185255,8162,5531622,135

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn285,061305,708214,759207,805208,841236,115158,784158,517208,959229,143143,781143,455215,140186,491113,321119,878116,693175,390103,944113,779
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,3502,5212,15910,17153,8702,8935,47613,4768,2782,5321,4763,4393,6281,71523,90336,51762512,3923,2976,102
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn56,00056,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn54,90187,93489,69584,98535,523108,41580,337108,149107,489102,01085,601113,78636,01963,03568,84657,05170,22758,08341,23969,230
IV. Tổng hàng tồn kho213,667211,81761,31450,849115,675118,82265,09030,97189,500121,67851,66523,683172,506118,72817,47924,47043,892102,90656,80932,490
V. Tài sản ngắn hạn khác4,1433,4365,5915,8003,7745,9857,8815,9213,6922,9235,0392,5472,9873,0133,0931,8401,9492,0092,5995,958
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn47,00848,54449,98052,20451,02452,01954,02256,16958,29661,45960,84061,53663,03766,19766,90770,47170,85673,86776,46774,722
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định45,70647,08049,18351,31650,09750,79952,87054,96856,63358,77758,78059,13060,42362,48364,01366,06668,18070,21772,49774,251
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn525525525525472472472472472472870472472472472472472472472472
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7779392723644557486807301,1922,2101,1901,9352,1423,2422,4233,9332,2043,1783,498
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN332,070354,252264,739260,009259,865288,134212,806214,686267,255290,602204,620204,992278,176252,688180,228190,349187,549249,257180,410188,501
A. Nợ phải trả152,749180,34093,32487,61891,089120,75248,69549,453102,517127,11647,70146,184124,32999,05539,67247,67545,401112,92446,63155,855
I. Nợ ngắn hạn152,749180,34093,32487,61891,089120,75248,69549,453102,517127,11647,70146,184124,32999,05539,67247,67545,401112,92446,63155,855
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu179,321173,912171,415172,392168,776167,382164,111165,233164,738163,485156,920158,808153,847153,633140,556142,674142,149136,332133,780132,646
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN332,070354,252264,739260,009259,865288,134212,806214,686267,255290,602204,620204,992278,176252,688180,228190,349187,549249,257180,410188,501
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |