CTCP Tập đoàn HIPT (hig)

10
-0.10
(-0.99%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh176,453199,166224,727382,590215,505157,382342,728257,53091,735110,314425,015204,52170,19482,612187,557235,412116,526100,99787,673188,237
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10024
3. Doanh thu thuần (1)-(2)176,453199,166224,727382,590215,505157,382342,728257,53091,735110,314425,015204,52170,19482,612187,457235,412116,502100,99787,673188,237
4. Giá vốn hàng bán157,625179,317207,871344,914185,984134,055309,900212,26866,47997,435377,255166,33461,96274,147201,338223,751106,30791,11784,016167,300
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,82819,84916,85637,67629,52123,32732,82745,26125,25512,87947,76038,1878,2328,465-13,88111,66210,1959,8803,65720,937
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,57110,9862,7191,3539,5497,428-4,1692,1831,1189,95821,76014,1845,9031,2454,2001,8879651,975711211
7. Chi phí tài chính6,4678,5651586,64119,256-957-9,6199,427-1,28420,1199,26212,6061,2962,08361128401,257240
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,9041,7512,1911,5562,4431,8534848264242010853234
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,410-812121,791
9. Chi phí bán hàng8,81511,14515,42715,1817,0209,98117,84011,4473,9188,42738,8337,53111,16912,13916,84410,6499,93212,7719,27610,032
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,2462,8866,78713,276-2,13415,7406,70221,1443,2815,74321,5229,7293,2313,6914,9173,2535,1814,263-9549,242
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,1298,239-2,7973,93014,9285,99115,1465,42720,451-11,453-8422,505-1,559-6,119-33,513-414-4,081-5,220-3,4201,634
12. Thu nhập khác9219357734806681,210687559283243,2471171,92727473160152,6541,8131,269400
13. Chi phí khác34851216138722163120181839026436
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8869356884794521,210649552261243,084-31,90925634260152,6281,8101,266393
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,2439,174-2,1094,41015,3807,20115,7955,97920,712-11,4292,99922,502350-5,863-33,17218748,547-3,410-2,1542,027
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-963531-6681,1009,900-22310,655252210423
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại163-163-4545
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-963531-6681,100163-1639,900-2684510,655252210423
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,2808,643-1,4413,31015,3807,20115,7955,81520,875-11,4292,99912,603350-5,863-32,90314237,892-3,662-2,3651,604
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5016651,084-1,0361,193-394461-351846-753
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,7807,977-2,5254,34614,1877,59415,3336,16620,029-10,6762,99912,603350-5,863-32,90314237,892-3,662-2,3651,604

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn826,630745,290670,491705,009698,101655,112631,257610,293484,581467,974453,607521,961432,183456,520479,067679,046563,974455,095467,495489,937
I. Tiền và các khoản tương đương tiền142,389133,42039,15448,6933,02521,25821,59044,88614,42027,54573,66234,18642,689168,409163,243141,362131,853146,361144,091130,961
1. Tiền142,389133,42039,15448,6933,02521,25821,59044,88614,42017,54538,66234,1867,68910,74014,57464,15432,93428,34249,522101,061
2. Các khoản tương đương tiền10,00035,00035,000157,669148,66977,20898,919118,01994,56929,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn193,169177,096181,124165,793160,620164,855163,729123,860127,414124,60777,76172,52571,82410,12510,12596,035116,124194194194
1. Chứng khoán kinh doanh223,346214,261208,495198,305186,544178,119169,279137,782148,609134,93969,31123,93732,977
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-44,451-40,407-34,040-38,015-32,950-19,036-20,431-28,030-28,908-25,707-6,926-1,500-1,279
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,2743,2426,6695,5037,0265,77214,88114,1087,71315,37515,37550,08940,12510,12510,12596,035116,124194194194
III. Các khoản phải thu ngắn hạn254,269255,030272,015275,789265,236229,195283,672225,338133,125150,559142,599274,668162,702148,548198,347288,063142,734165,255180,665218,463
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng188,989213,038238,313254,780234,594217,868254,401179,62262,98484,44571,766154,56149,06974,815136,911219,15663,550101,92799,473146,729
2. Trả trước cho người bán84,14351,33545,24019,21934,21419,62924,22715,03723,48221,04910,38228,44241,46520,87922,27840,19334,6498,79226,70815,012
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn34,079230
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng34,07934,07934,07934,07934,07934,07937,34937,34938,96139,798
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn16,00016,00016,00016,0005,300
6. Phải thu ngắn hạn khác18,51914,18011,98521,31123,24222,49121,83151,56817,17815,58430,97162,29843,13324,25710,56233,30012,64822,00320,33928,551
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-53,382-39,522-39,522-35,521-26,814-30,793-22,086-20,889-4,599-4,599-4,599-4,713-5,044-5,483-5,483-4,816-5,462-4,816-4,816-11,627
IV. Tổng hàng tồn kho154,979105,184102,476140,510184,743156,55383,447133,310128,38388,54781,89566,16577,52154,45534,24480,45297,75769,88767,68567,391
1. Hàng tồn kho154,979105,184102,476140,510184,743156,55383,447133,310150,801110,965104,31388,58399,94076,87356,66280,45297,75769,88767,68568,450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-22,418-22,418-22,418-22,418-22,418-22,418-22,418-1,059
V. Tài sản ngắn hạn khác81,82474,55975,72174,22584,47883,25078,81982,89981,23976,71677,69074,41877,44674,98273,10773,13475,50673,39974,86072,928
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,3589061,925664,2641,2772,4502,785356171,1494,864306403
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,4221,1427961,1597,2148,8853,0777,1147,2593,5013,1211,9935832,3992972,9247881,470343
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,0435121,0001,0001,0001,0891,2921,0001,6241,1981,4194255838004355836101,390585
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác72,00072,00072,00072,00072,00072,00072,00072,00072,00072,00072,00072,00072,00072,00072,00072,00072,00072,00072,00072,000
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn166,075165,637180,747182,215122,791121,642109,072113,501113,201100,17299,13380,93181,02028,26228,20038,17630,32144,86045,39251,135
I. Các khoản phải thu dài hạn6356565656565656565656272141845671124124125224
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6356565656565656565656272141845671124124125224
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,3432,8983,0763,2552,3249289749821,0257585955024527436933814,65615,13115,659
1. Tài sản cố định hữu hình2,0772,1272,2232,3182,3249289749821,0257585955024527430633813,16413,60014,088
2. Tài sản cố định thuê tài chính63
3. Tài sản cố định vô hình1,2657718549371,4921,5311,571
III. Bất động sản đầu tư15,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,681
- Nguyên giá15,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,68115,681
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn96,40996,40996,409159,394103,394103,39490,51493,77793,77781,69980,61864,66364,66311,68011,68013,77113,77113,77113,77118,749
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh85,29685,29685,29685,29694,29694,29681,41680,00680,00671,01369,93354,02154,0211,1151,1151,1041,1041,1041,10416,144
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,11311,11311,11374,0989,0989,0989,09819,94819,94816,86216,86216,86216,86216,86216,86218,79318,79318,79318,7937,764
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,177-6,177-6,177-6,177-6,220-6,220-6,298-6,298-6,125-6,125-6,125-6,125-5,159
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác50,58050,59365,5253,5457697317131,5882626764254664124725098,284407629685821
1. Chi phí trả trước dài hạn5805935253,5457697317131,588986764254664124725098,284407629685821
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại163
3. Tài sản dài hạn khác50,00050,00065,000
VII. Lợi thế thương mại2845678511,1341,4181,7011,9852,268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN992,705910,927851,238887,224820,893776,753740,329723,794597,782568,145552,740602,892513,203484,782507,267717,222594,295499,956512,887541,071
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả556,046469,988417,571452,116389,094364,655367,179374,210254,233245,409218,574283,861209,991185,152201,773387,512231,297174,850184,119209,450
I. Nợ ngắn hạn555,546469,488417,071451,616388,594364,155366,679373,710253,733244,909218,074283,361209,491184,652201,273386,409229,337172,727181,894206,285
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn64,439115,254145,203122,184113,02593,21035,5975,66518,23710,23529,569
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn191,144186,89186,281139,815109,332118,530183,642129,02683,41483,11266,66185,55850,46858,58973,094163,52183,36547,90947,98378,659
4. Người mua trả tiền trước180,68370,15072,33578,45973,12258,06953,193144,83067,81241,36040,43364,20348,36325,26820,566105,20454,85638,90541,95435,629
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,3302,2484,4341,89065313649520479439010,2881,1703983,2015252826722,3252,015
6. Phải trả người lao động2,0944,4836,5485,5512,74310,31710,2183,6883,3519,12810,8667,4052,7232,3419,0711,3082,6473,1425,9533,548
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10,1976,2507,2719,3359795422,165501,7231,5907701,4548817,9744,9235,0565,9541,506
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn25,4596,27516,99516,57110,5935,3813,1039,1617265,7315,9843541,0437907901,0432,0521,8641,2691,305
11. Phải trả ngắn hạn khác78,14877,88677,92377,81178,14677,96978,26781,08578,39082,51082,071102,90093,64278,09278,42880,18380,18080,23482,41083,622
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn52528311,20011,20011,20011,200
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,20011,200
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5005005005005005005005005005005005005005005001,1041,9592,1232,2253,165
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5005005005005005005005005005005005005005008741,0201,1221,122
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn500
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,1041,0861,1041,1042,043
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu436,659440,939433,667435,108431,799412,099373,150349,584343,549322,737334,166319,031303,212299,630305,494329,710362,998325,106328,768331,622
I. Vốn chủ sở hữu436,659440,939433,667435,108431,799412,099373,150349,584343,549322,737334,166319,031303,212299,630305,494329,710362,998325,106328,768331,622
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu225,590225,590225,590225,590225,590225,590225,590225,590225,590225,590225,590225,590225,590225,590225,590225,590225,590225,590225,590225,590
2. Thặng dư vốn cổ phần97,57097,57097,57097,57097,57097,57097,57097,57097,57097,57097,570116,975116,975116,975116,975116,975116,975116,975116,975116,975
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-38,763-38,763-38,763-38,763-38,763-38,763-38,763-38,763-38,763
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái127
8. Quỹ đầu tư phát triển19,62919,62919,629
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối64,93369,71361,73664,26159,91545,84738,13422,99316,572-4,1487,28115,229-590-4,1721,69225,78059,1961,6755,3368,191
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát48,56648,06548,77147,68748,72343,09211,8563,4313,8173,7243,724
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN992,705910,927851,238887,224820,893776,753740,329723,794597,782568,145552,740602,892513,203484,782507,267717,222594,295499,956512,887541,071
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |