CTCP Halcom Việt Nam (hid)

2.66
-0.02
(-0.75%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh92,88476,67443,494131,86475,64164,27774,03269,94767,99341,36050,03975,20360,09790,57783,25878,503162,01370,52393,84764,407
4. Giá vốn hàng bán68,64776,34831,545108,46866,65166,06159,19248,90769,42538,62243,81552,22750,12590,11176,71247,666118,97461,45289,87261,359
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)24,23832711,94923,3958,990-1,78414,84021,040-1,4322,7376,22322,9769,9724656,54630,83643,0399,0703,9753,048
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6354,32831,7454,40017,3162-2,567-21,76612,41015,76610,6606,77613,30442132,3178,46140,8991,989-21,36226,802
7. Chi phí tài chính15,51120,85312,66428,79815,16212,16410,89311,2129,2328,8968,7149,7916,48513,257-11,91241,39330,29810,5539,961595
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,0539,1406,48213,89510,07610,7778,9388,9247,1226,8266787,4667,6977,5823,9817,71515,3555,4644,532
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,6704,42813,7986,3655,5215,2295,8366,2155,2435,5062,0165,1937,2226,2886,4344,40110,238-8128,12514,255
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,692-20,62717,670-7,3684,989-19,174-5,625-19,103-3,4983,7574,04415,5729,676-17,28844,573-6,45843,7111,625-35,89315,179
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,801-20,77217,190-10,1414,988-19,030-5,267-19,0351,6943,2973,82315,50610,319-17,84177,851-8,49975,3552,600-35,75514,902
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,869-21,26114,936-11,1882,792-19,071-5,265-19,0471,6853,2693,13917,19010,005-17,84175,803-8,08474,2051,162-34,78911,703
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,215-10,85117,705-6,1715,868-11,727-4,392-11,993-1,0781852,7809,1454,274-10,68965,051-6,89362,8931,162-35,47012,012

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn538,065546,654571,671527,397554,264478,816513,273485,980541,612353,252390,322406,066405,780419,465421,086363,178356,473268,426406,271485,457
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,7324,80016,6886,46386,1774,93420,4684,01116,26713,05798317,33729,84727,75519,43413,17523,59516,66664,712189,626
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn56,3408818818818403,1573,2791,7482,0332,0334,3098,410
III. Các khoản phải thu ngắn hạn450,631531,381546,293510,129463,679469,490487,591477,234517,933331,906379,594373,919361,666372,924381,812326,317305,916220,715319,479216,460
IV. Tổng hàng tồn kho17,2108,6628,0159,1413,7863,2813,9023,1646,0375,5245,7935,3335,5025,3104,9274,5947,2785,2998,2538,338
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1531,8116751,6636221,1111,3131,5721,3751,8853,0718,5967,92410,31911,63417,34417,65123,7149,51962,623
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,106,7451,060,7931,073,8631,111,7551,020,3631,084,3111,094,9151,117,1071,110,1121,119,5341,130,0241,121,0171,141,5281,141,2201,140,7941,100,7711,146,3891,245,7571,207,1461,098,913
I. Các khoản phải thu dài hạn40,36740,36740,36740,36755,12655,12655,12655,12655,12655,12655,08240,38252,88240,38240,38220,38220,38280,38280,364200,364
II. Tài sản cố định824,556837,575850,606864,040763,690775,610787,530799,450811,371823,291835,211847,131859,018870,643906,080892,945881,287898,985906,2055,093
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn81,26560,35359,28280,69465,91164,55663,04861,58440,95937,75535,31030,10128,40724,88619,51444,28638,720147,12876,707775,975
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn144,333105,404105,404105,002129,533182,168182,168193,136194,087194,087194,432194,041191,238194,802163,671132,119194,483107,978121,660116,079
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,0924,6245,3986,2196,1036,8527,0447,8118,5699,2759,9889,3609,98310,50611,14711,03811,51611,28410,5441,400
VII. Lợi thế thương mại12,13212,46912,80515,43411,666
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,644,8111,607,4471,645,5351,639,1521,574,6271,563,1281,608,1881,603,0871,651,7231,472,7861,520,3461,527,0821,547,3071,560,6851,561,8801,463,9491,502,8611,514,1841,613,4171,584,369
A. Nợ phải trả732,192698,698715,524697,172640,313631,605657,595647,215676,818678,538729,367739,234776,649805,223802,904821,223843,929780,667869,246869,224
I. Nợ ngắn hạn184,912175,484195,037160,207184,295154,611181,152148,390199,953157,784192,806200,822211,041206,651202,924158,760200,697155,608302,881403,528
II. Nợ dài hạn547,280523,214520,487536,965456,017476,995476,443498,825476,866520,753536,56153,841565,608598,572599,979662,463643,231625,059566,365465,697
B. Nguồn vốn chủ sở hữu912,618908,749930,010941,980934,315931,522950,593955,872974,905794,249790,980787,848770,658755,462758,977642,726658,933733,516744,171715,145
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,644,8111,607,4471,645,5351,639,1521,574,6271,563,1281,608,1881,603,0871,651,7231,472,7861,520,3461,527,0821,547,3071,560,6851,561,8801,463,9491,502,8611,514,1841,613,4171,584,369
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |