TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 548,557 | 527,558 | 433,820 | 264,659 | 206,759 | 133,296 | 129,260 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,149 | 2,143 | 7,686 | 10,764 | 5,376 | 2,474 | 2,865 |
1. Tiền | 13,149 | 2,143 | 7,686 | 10,764 | 5,376 | 2,474 | 2,865 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 119,995 | 39,020 | 13,500 | 1,000 | 1,100 | | 4,443 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 119,995 | 39,020 | 13,500 | 1,000 | 1,100 | | 4,443 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 236,894 | 369,885 | 344,653 | 195,466 | 133,462 | 65,678 | 64,709 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 127,467 | 84,213 | 82,435 | 88,795 | 67,699 | 43,780 | 41,990 |
2. Trả trước cho người bán | 79,128 | 233,316 | 181,079 | 67,123 | 17,770 | 5,990 | 4,724 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 30,300 | 52,356 | 81,139 | 39,547 | 47,993 | 15,908 | 17,994 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 170,365 | 102,572 | 67,276 | 56,266 | 66,644 | 64,867 | 56,701 |
1. Hàng tồn kho | 170,365 | 102,572 | 67,276 | 56,266 | 66,644 | 64,867 | 56,701 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,154 | 13,938 | 705 | 1,164 | 178 | 276 | 543 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 346 | 533 | 217 | 429 | 178 | 129 | 248 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7,809 | 13,405 | 488 | 735 | | | 295 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | 148 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,529,529 | 459,985 | 265,895 | 235,574 | 174,148 | 136,879 | 137,858 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 13,777 | 3,946 | 3,006 | 24,022 | 22,891 | 28,527 | 28,527 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 13,777 | 3,946 | 3,006 | 24,022 | 22,891 | 28,527 | 28,527 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 150,967 | 159,176 | 162,278 | 174,092 | 135,454 | 107,718 | 108,968 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 99,317 | 89,361 | 84,316 | 95,793 | 73,300 | 107,451 | 108,632 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 51,650 | 69,816 | 77,963 | 78,299 | 62,154 | 267 | 335 |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,245,197 | 216,933 | 22,712 | 4,556 | | | 204 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,245,197 | 216,933 | 22,712 | 4,556 | | | 204 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 73,005 | 35,719 | 33,235 | 31,310 | 14,600 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 72,405 | 35,119 | 32,635 | 30,710 | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 300 | 300 | 300 | 300 | 14,300 | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 46,583 | 44,211 | 44,664 | 1,593 | 1,203 | 635 | 160 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 46,583 | 44,211 | 44,664 | 1,593 | 1,203 | 635 | 121 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | 38 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,078,086 | 987,543 | 699,715 | 500,233 | 380,907 | 270,175 | 267,118 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,313,038 | 548,286 | 314,397 | 268,946 | 169,757 | 136,147 | 144,218 |
I. Nợ ngắn hạn | 919,828 | 392,149 | 290,449 | 242,252 | 145,468 | 124,221 | 120,968 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 340,099 | 253,784 | 221,100 | 164,139 | 109,572 | 89,885 | 95,721 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 511,832 | 84,979 | 52,735 | 60,497 | 26,945 | 25,516 | 19,209 |
4. Người mua trả tiền trước | 10,960 | 148 | 711 | 6,501 | 80 | 2,363 | 638 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,311 | 7,106 | 8,364 | 4,434 | 5,700 | 2,766 | 2,789 |
6. Phải trả người lao động | 1,023 | 1,689 | 1,656 | 1,287 | 711 | 1,460 | 781 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,285 | 980 | 85 | 639 | 288 | 170 | 155 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 37,951 | 35,042 | 710 | 1,494 | 411 | 1,561 | 1,176 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 12,367 | 8,422 | 5,088 | 3,261 | 1,761 | 500 | 500 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 393,210 | 156,137 | 23,948 | 26,694 | 24,289 | 11,925 | 23,250 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | 7,403 |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | 5,050 | 5,050 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 393,162 | 156,030 | 23,793 | 26,184 | 23,544 | 6,875 | 10,797 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 49 | 106 | 155 | 510 | 745 | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 765,048 | 439,257 | 385,318 | 231,286 | 211,150 | 134,029 | 122,901 |
I. Vốn chủ sở hữu | 765,048 | 439,257 | 385,318 | 231,286 | 211,150 | 134,029 | 122,901 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 620,238 | 320,238 | 300,698 | 180,000 | 180,000 | 100,000 | 100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 10,886 | 7,459 | 4,445 | 2,898 | 1,444 | 400 | 400 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 76,862 | 63,203 | 53,180 | 34,863 | 16,587 | 19,103 | 8,954 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 57,062 | 48,357 | 26,995 | 13,525 | 13,120 | 14,525 | 13,546 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,078,086 | 987,543 | 699,715 | 500,233 | 380,907 | 270,175 | 267,118 |