TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 23,828 | 19,925 | 18,548 | 14,885 | 11,354 | 10,678 | 11,238 | 7,026 | 7,301 | 10,763 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,058 | 9,455 | 11,571 | 8,226 | 6,717 | 4,990 | 6,845 | 4,729 | 4,097 | 6,058 |
1. Tiền | 3,521 | 4,634 | 6,771 | 3,426 | 2,417 | 2,290 | 2,745 | 4,729 | 4,097 | 2,758 |
2. Các khoản tương đương tiền | 6,537 | 4,821 | 4,800 | 4,800 | 4,300 | 2,700 | 4,100 | | | 3,300 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 5,870 | 5,681 | 2,092 | 1,565 | 531 | 1,100 | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,870 | 5,681 | 2,092 | 1,565 | 531 | 1,100 | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,363 | 4,439 | 4,131 | 4,674 | 3,648 | 4,256 | 4,125 | 1,982 | 2,995 | 4,698 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 3,427 | 3,473 | 3,637 | 3,679 | 2,718 | 2,684 | 2,318 | 849 | 1,746 | 2,955 |
2. Trả trước cho người bán | 371 | 462 | 435 | 705 | 409 | 313 | 560 | 264 | 285 | 464 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,551 | 2,437 | 1,920 | 1,560 | 1,254 | 1,373 | 1,293 | 869 | 964 | 1,279 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,986 | -1,933 | -1,862 | -1,271 | -734 | -114 | -46 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | | | | | | | | | | 4 |
1. Hàng tồn kho | | | | | | | | | | 4 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,537 | 350 | 754 | 420 | 459 | 331 | 268 | 315 | 210 | 3 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 74 | 30 | 754 | 141 | 30 | 30 | 32 | 14 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | 4 | 2 | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3,463 | 320 | | 279 | 425 | 299 | 236 | 301 | 210 | 3 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 11,189 | 10,695 | 10,828 | 12,427 | 14,383 | 16,234 | 15,102 | 16,255 | 17,393 | 17,958 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 4,459 | 3,736 | 3,205 | 4,465 | 5,717 | 7,601 | 5,938 | 7,585 | 8,743 | 8,876 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,459 | 3,736 | 3,205 | 4,465 | 5,704 | 7,537 | 5,822 | 7,417 | 8,523 | 8,604 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | 13 | 65 | 117 | 168 | 220 | 272 |
III. Bất động sản đầu tư | 6,275 | 6,669 | 7,063 | 7,457 | 7,851 | 8,245 | 8,640 | | | |
- Nguyên giá | 8,669 | 8,669 | 8,669 | 8,669 | 8,669 | 8,669 | 8,669 | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -2,393 | -1,999 | -1,605 | -1,211 | -817 | -423 | -29 | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | 183 | | 55 | 8,670 | 8,649 | 9,049 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | 183 | | 55 | 8,670 | 8,649 | 9,049 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 454 | 289 | 359 | 305 | 431 | 187 | 269 | | | 33 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 454 | 289 | 359 | 305 | 431 | 187 | 269 | | | 33 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 35,017 | 30,620 | 29,376 | 27,312 | 25,737 | 26,912 | 26,339 | 23,281 | 24,694 | 28,721 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 9,509 | 9,796 | 7,771 | 8,286 | 6,767 | 7,831 | 7,678 | 5,048 | 6,619 | 8,591 |
I. Nợ ngắn hạn | 8,745 | 9,796 | 7,771 | 8,286 | 6,767 | 7,831 | 7,678 | 5,048 | 6,619 | 8,591 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,585 | 1,329 | 113 | 439 | 362 | 966 | 1,361 | 386 | 1,647 | 1,254 |
4. Người mua trả tiền trước | 173 | 859 | 203 | 259 | 859 | 551 | 477 | 119 | 578 | 497 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 972 | 496 | 1,130 | 557 | 437 | 367 | 604 | 679 | 408 | 3,013 |
6. Phải trả người lao động | 363 | 383 | 755 | 523 | 336 | 11 | 309 | 92 | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | 194 | 194 | 314 | 314 | 346 | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 639 | 988 | 221 | 1,401 | 183 | 1,481 | 1,008 | 659 | 649 | 191 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,928 | 5,475 | 5,155 | 4,767 | 4,206 | 3,959 | 3,920 | 3,113 | 3,337 | 3,869 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | 150 | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 84 | 72 | | 24 | 69 | | | | | -232 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 763 | | | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 763 | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 25,508 | 20,824 | 21,605 | 19,026 | 18,970 | 19,081 | 18,662 | 18,234 | 18,075 | 20,130 |
I. Vốn chủ sở hữu | 25,508 | 20,824 | 21,605 | 19,026 | 18,970 | 19,081 | 18,662 | 18,234 | 18,075 | 20,130 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 14,400 | 14,400 | 14,400 | 14,400 | 14,400 | 14,400 | 14,400 | 14,400 | 14,400 | 14,400 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,391 | 3,342 | 2,768 | 2,725 | 2,715 | 2,638 | 2,570 | 2,534 | 2,529 | 2,155 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 7,718 | 3,083 | 4,437 | 1,901 | 1,854 | 2,043 | 1,692 | 1,299 | 1,146 | 3,575 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 35,017 | 30,620 | 29,376 | 27,312 | 25,737 | 26,912 | 26,339 | 23,281 | 24,694 | 28,721 |